Bản dịch của từ Ganglia trong tiếng Việt
Ganglia
Noun [U/C]
Ganglia (Noun)
gˈæŋgliə
gˈæŋgliə
Ví dụ
The ganglia in the brain control our social interactions and emotions.
Các ganglia trong não kiểm soát các tương tác xã hội và cảm xúc của chúng ta.
The researchers did not find any abnormal ganglia in the participants.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ ganglia bất thường nào ở người tham gia.
Are the ganglia responsible for processing social cues in our brains?
Các ganglia có chịu trách nhiệm xử lý các tín hiệu xã hội trong não của chúng ta không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ganglia
Không có idiom phù hợp