Bản dịch của từ Ganglion trong tiếng Việt

Ganglion

Noun [U/C]

Ganglion (Noun)

gˈæŋglin
gˈæŋglin
01

Một cấu trúc chứa một số thân tế bào thần kinh, thường được liên kết bằng các khớp thần kinh và thường tạo thành một khối phồng trên sợi thần kinh.

A structure containing a number of nerve cell bodies typically linked by synapses and often forming a swelling on a nerve fibre.

Ví dụ

The ganglion in the spinal cord processes pain signals effectively.

Hạch thần kinh trong tủy sống xử lý tín hiệu đau một cách hiệu quả.

The ganglion does not control social interactions between individuals.

Hạch thần kinh không kiểm soát các tương tác xã hội giữa các cá nhân.

Is the ganglion involved in emotional responses during social situations?

Hạch thần kinh có liên quan đến các phản ứng cảm xúc trong tình huống xã hội không?

02

Một vết sưng lành tính bất thường trên vỏ gân.

An abnormal benign swelling on a tendon sheath.

Ví dụ

The doctor found a ganglion on Sarah's wrist during the check-up.

Bác sĩ phát hiện một u nang ở cổ tay của Sarah trong buổi kiểm tra.

There is no ganglion on my brother's hand after his examination.

Không có u nang nào trên tay của anh trai tôi sau khi kiểm tra.

Is the ganglion on your ankle causing you any pain?

U nang ở mắt cá chân của bạn có gây đau không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ganglion

Không có idiom phù hợp