Bản dịch của từ Ganglion trong tiếng Việt
Ganglion
Ganglion (Noun)
The ganglion in the spinal cord processes pain signals effectively.
Hạch thần kinh trong tủy sống xử lý tín hiệu đau một cách hiệu quả.
The ganglion does not control social interactions between individuals.
Hạch thần kinh không kiểm soát các tương tác xã hội giữa các cá nhân.
Is the ganglion involved in emotional responses during social situations?
Hạch thần kinh có liên quan đến các phản ứng cảm xúc trong tình huống xã hội không?
The doctor found a ganglion on Sarah's wrist during the check-up.
Bác sĩ phát hiện một u nang ở cổ tay của Sarah trong buổi kiểm tra.
There is no ganglion on my brother's hand after his examination.
Không có u nang nào trên tay của anh trai tôi sau khi kiểm tra.
Is the ganglion on your ankle causing you any pain?
U nang ở mắt cá chân của bạn có gây đau không?
Họ từ
Từ "ganglion" trong sinh học chỉ một tập hợp các tế bào thần kinh, thường được tìm thấy trong hệ thần kinh ngoại vi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ganglion" có nghĩa là "khiên". Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh sử dụng từ này theo cách tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y học, "ganglion" có thể ám chỉ đến các u bướu nhỏ hoặc kén trong các mô mềm. Từ này thường được sử dụng trong y học thần kinh và giải phẫu học.
Từ "ganglion" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ganglion", nghĩa là "nút thắt", hay "khối". Trong tiếng Latinh, từ này được duy trì với cùng ý nghĩa. Ban đầu, nó chỉ về các khối u hoặc nút thắt trong cơ thể, sau đó mở rộng để chỉ các tập hợp tế bào thần kinh trong hệ thần kinh. Ngày nay, "ganglion" thường được dùng trong bối cảnh sinh học và y học để mô tả các cấu trúc thần kinh quan trọng.
Từ "ganglion" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong các bài thi, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến hệ thống thần kinh hoặc cấu trúc của cơ thể người. Ngoài ra, "ganglion" cũng được sử dụng trong văn cảnh y tế khi thảo luận về các bệnh lý liên quan đến thần kinh hoặc điều trị. Tóm lại, từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn liên quan đến sinh học và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp