Bản dịch của từ Ganglion trong tiếng Việt
Ganglion
Ganglion (Noun)
The ganglion in the spinal cord processes pain signals effectively.
Hạch thần kinh trong tủy sống xử lý tín hiệu đau một cách hiệu quả.
The ganglion does not control social interactions between individuals.
Hạch thần kinh không kiểm soát các tương tác xã hội giữa các cá nhân.
Is the ganglion involved in emotional responses during social situations?
Hạch thần kinh có liên quan đến các phản ứng cảm xúc trong tình huống xã hội không?
The doctor found a ganglion on Sarah's wrist during the check-up.
Bác sĩ phát hiện một u nang ở cổ tay của Sarah trong buổi kiểm tra.
There is no ganglion on my brother's hand after his examination.
Không có u nang nào trên tay của anh trai tôi sau khi kiểm tra.
Is the ganglion on your ankle causing you any pain?
U nang ở mắt cá chân của bạn có gây đau không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp