Bản dịch của từ Nerve trong tiếng Việt
Nerve
Nerve (Noun)
She showed great nerve during the public speaking competition.
Cô ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong cuộc thi nói công khai.
His nerves were evident as he waited for the job interview.
Sự bồn chồn của anh ấy rõ ràng khi anh ấy đợi cuộc phỏng vấn công việc.
The politician's nerves didn't falter during the heated debate.
Sự dũng cảm của chính trị gia không lung lay trong cuộc tranh luận gay gắt.
Một sợi hoặc bó sợi màu trắng trong cơ thể truyền các xung cảm giác đến não hoặc tủy sống, và các xung từ các xung này đến các cơ và các cơ quan.
A whitish fibre or bundle of fibres in the body that transmits impulses of sensation to the brain or spinal cord and impulses from these to the muscles and organs.
Her nerve failed her when she had to give a speech.
Tinh thần của cô ấy suy giảm khi cô ấy phải phát biểu.
He showed great nerve by confronting the difficult situation bravely.
Anh ấy đã thể hiện sự can đảm lớn khi đối mặt với tình huống khó khăn.
The team's nerves were tested during the intense competition.
Tinh thần của đội bóng đã được kiểm tra trong cuộc thi căng thẳng.
Cảm giác hồi hộp.
Feelings of nervousness.
Her nerve showed when she gave a speech to a crowd.
Sự dũng cảm của cô ấy được thể hiện khi cô ấy phát biểu trước đám đông.
The nerve of asking someone to dance at a party.
Sự dũng cảm khi mời ai đó nhảy múa tại một bữa tiệc.
He lost his nerve before the job interview.
Anh ta mất dũng khí trước buổi phỏng vấn công việc.
Her nerve failed her when she had to make a speech.
Tinh thần của cô ấy đã thất bại khi cô ấy phải phát biểu.
He showed great nerve by confronting the intimidating situation head-on.
Anh ấy đã thể hiện tinh thần lớn bằng cách đối mặt trực tiếp với tình huống đáng sợ.
The nerve of the protestors inspired others to join the movement.
Tinh thần của những người biểu tình đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia vào phong trào.
Dạng danh từ của Nerve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nerve | Nerves |
Kết hợp từ của Nerve (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
First-night nerve Căng thẳng trong đêm đầu tiên | She felt first-night nerves before her social event. Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước sự kiện xã hội đầu tiên của mình. |
Peripheral nerve Thần kinh ngoại vi | The peripheral nerve damage affected her ability to socialize normally. Sự tổn thương dây thần kinh ngoại vi ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của cô ấy. |
Taut nerve Thần kinh căng thẳng | Her taut nerve showed in her trembling hands during the speech. Dây thần kinh căng thẳng của cô ấy thể hiện qua đôi tay run rẩy trong bài phát biểu. |
Jittery nerve Cảm giác lo lắng | Her jittery nerve made her anxious during the social gathering. Dây thần kinh chuyển động của cô ấy làm cô ấy lo lắng trong buổi tụ tập xã hội. |
Sensory nerve Thần kinh cảm giác | The sensory nerve carries information about touch, taste, and smell. Dây thần kinh cảm giác mang thông tin về xúc giác, vị giác và mùi. |
Nerve (Verb)
She nervously prepared for the nerve-wracking presentation.
Cô ấy lo lắng chuẩn bị cho bài thuyết trình căng thẳng.
He nervously nervously for the nerve-wracking job interview.
Anh ấy lo lắng chuẩn bị cho buổi phỏng vấn công việc căng thẳng.
They nervously nervously for the nerve-wracking social event.
Họ lo lắng chuẩn bị cho sự kiện xã hội căng thẳng.
Họ từ
Từ "nerve" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ các cấu trúc thần kinh trong cơ thể, có chức năng dẫn truyền tín hiệu giữa não và các phần khác của cơ thể. Trong ngữ cảnh tâm lý, "nerve" còn có nghĩa là sự can đảm hoặc dũng khí. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các cụm từ như "have the nerve", tương tự như ở tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, âm "r" thường được phát âm rõ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "nerve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nervus", nghĩa là dây thần kinh hoặc sự căng thẳng. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ như "nerf" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong quá trình phát triển, "nerve" không chỉ chỉ đến cấu trúc sinh học mà còn mở rộng sang các nghĩa bóng như sự can đảm và quyết tâm, thể hiện mối liên hệ giữa trạng thái tâm lý và chức năng sinh lý.
Từ "nerve" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi mà nó có thể được sử dụng để mô tả cả khía cạnh sinh học lẫn tâm lý. Trong Speaking và Listening, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc cảm xúc, như sự can đảm hay về mặt thần kinh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "nerve" thường được dùng để chỉ sự táo bạo hoặc sức chịu đựng của con người, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện về thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp