Bản dịch của từ Midrib trong tiếng Việt
Midrib
Noun [U/C]
Midrib (Noun)
mˈɪdɹɪb
mˈɪdɹɪb
Ví dụ
The midrib supports the leaf structure in many tropical plants.
Rãnh giữa hỗ trợ cấu trúc lá ở nhiều loại cây nhiệt đới.
The midrib does not function well in dry environments.
Rãnh giữa không hoạt động tốt trong môi trường khô.
Does the midrib help in leaf photosynthesis?
Rãnh giữa có giúp trong quá trình quang hợp của lá không?
Dạng danh từ của Midrib (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Midrib | Midribs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Midrib
Không có idiom phù hợp