Bản dịch của từ Midrib trong tiếng Việt

Midrib

Noun [U/C]

Midrib (Noun)

mˈɪdɹɪb
mˈɪdɹɪb
01

Một đường gân lớn được tăng cường dọc theo đường giữa của lá.

A large strengthened vein along the midline of a leaf.

Ví dụ

The midrib supports the leaf structure in many tropical plants.

Rãnh giữa hỗ trợ cấu trúc lá ở nhiều loại cây nhiệt đới.

The midrib does not function well in dry environments.

Rãnh giữa không hoạt động tốt trong môi trường khô.

Does the midrib help in leaf photosynthesis?

Rãnh giữa có giúp trong quá trình quang hợp của lá không?

Dạng danh từ của Midrib (Noun)

SingularPlural

Midrib

Midribs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Midrib cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midrib

Không có idiom phù hợp