Bản dịch của từ Midrib trong tiếng Việt
Midrib
Midrib (Noun)
The midrib supports the leaf structure in many tropical plants.
Rãnh giữa hỗ trợ cấu trúc lá ở nhiều loại cây nhiệt đới.
The midrib does not function well in dry environments.
Rãnh giữa không hoạt động tốt trong môi trường khô.
Does the midrib help in leaf photosynthesis?
Rãnh giữa có giúp trong quá trình quang hợp của lá không?
Dạng danh từ của Midrib (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Midrib | Midribs |
Họ từ
"Midrib" là thuật ngữ dùng để chỉ gân chính giữa của một lá cây, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cấu trúc và hỗ trợ sự phân phối các chất dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, "midrib" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Anh. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học và thực vật học khi nghiên cứu hình thái của lá.
Từ "midrib" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "mid-" có nghĩa là "giữa" và "rib" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ripa" có nghĩa là "bờ" hay "gờ". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ gân giữa của lá thực vật, nơi mà các gân nhỏ hơn tỏa ra. Sự kết hợp giữa phần tiền tố chỉ vị trí trung tâm và phần gốc chỉ cấu trúc đã dẫn đến nghĩa hiện nay, liên quan đến vai trò quan trọng của midrib trong việc cung cấp độ cứng và hỗ trợ cấu trúc cho lá.
Từ "midrib" (gân giữa) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc thực vật học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu thực vật, phân tích cấu trúc lá và trong các tài liệu giáo khoa. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống sinh học, nghiên cứu môi trường, và chăm sóc cây trồng.