Bản dịch của từ Large trong tiếng Việt
Large
Large (Adjective)
The large gathering at the concert was unforgettable.
Cuộc tụ tập đông người tại buổi hòa nhạc thật khó quên.
Large cities like New York can be overwhelming for some people.
Các thành phố lớn như New York có thể gây choáng ngợp đối với một số người.
She received a large number of likes on her social media post.
Cô ấy đã nhận được một lượng lớn lượt thích trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.
Có quy mô, mức độ hoặc sức chứa đáng kể hoặc tương đối lớn.
Of considerable or relatively great size, extent, or capacity.
Large families often face challenges in finding affordable housing.
Các gia đình đông con thường phải đối mặt với thách thức trong việc tìm kiếm nhà ở giá phải chăng.
The large turnout at the community event exceeded expectations.
Lượng người tham gia sự kiện cộng đồng lớn vượt quá mong đợi.
The large-scale charity drive raised thousands of dollars for the cause.
Chiến dịch từ thiện quy mô lớn đã quyên góp được hàng nghìn đô la cho mục đích này.
The large number of attendees at the social event was impressive.
Số lượng lớn người tham dự sự kiện xã hội thật ấn tượng.
The large-scale charity drive made a significant impact on the community.
Hoạt động từ thiện quy mô lớn đã tạo ra tác động đáng kể đến cộng đồng.
The large donation from a local business helped support social programs.
Khoản quyên góp lớn từ một doanh nghiệp địa phương đã giúp hỗ trợ các chương trình xã hội.
Dạng tính từ của Large (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Large Lớn | Larger Lớn hơn | Largest Lớn nhất |
Kết hợp từ của Large (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Correspondingly large Tương ứng lớn | The community center had a correspondingly large turnout for the event. Trung tâm cộng đồng có một lượt tham dự lớn tương ứng cho sự kiện. |
Overly large Quá lớn | The oversized dress made her look awkward at the party. Chiếc váy quá to khiến cô ấy trở nên lúng túng tại bữa tiệc. |
Comparatively large Tương đối lớn | The community center has a comparatively large playground for children. Trung tâm cộng đồng có một sân chơi tương đối lớn cho trẻ em. |
Reasonably large Tương đối lớn | The community center can accommodate a reasonably large crowd. Trung tâm cộng đồng có thể chứa một đám đông khá lớn. |
Surprisingly large Ngoạn mục lớn | The charity event had a surprisingly large turnout. Sự kiện từ thiện có sự tham gia đông đảo đáng ngạc nhiên. |
Large (Verb)
They large at the concert with friends.
Họ tụ tập tại buổi hòa nhạc với bạn bè.
After work, they like to large at the pub.
Sau giờ làm việc, họ thích tụ tập ở quán rượu.
The party was a great place to large and have fun.
Bữa tiệc là một nơi tuyệt vời để tụ tập và vui chơi.
Họ từ
Từ "large" trong tiếng Anh nghĩa là "lớn", thường được sử dụng để chỉ kích thước, khối lượng hoặc số lượng vượt trội. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, hình thức viết hay ngữ âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng từ "big" hơn trong một số tình huống không chính thức, mặc dù cả hai từ này có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "large" có nguồn gốc từ tiếng Latin "largus", mang nghĩa là "phóng khoáng" hoặc "nhiều". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến thành "larg(e)", và sau đó được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển nghĩa của từ này từ "phóng khoáng" đến "đồ sộ" phản ánh ý niệm về kích thước lớn hơn, từ đó dẫn đến cách sử dụng hiện tại để chỉ một sự vật hay khái niệm có quy mô vượt trội.
Từ "large" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả kích thước, số lượng hoặc quy mô, như trong các bối cảnh liên quan đến nghiên cứu, khảo sát và báo cáo thống kê. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "large" thường được áp dụng trong việc mô tả các sản phẩm, như thực phẩm, quần áo hoặc không gian sống, nhằm nhấn mạnh độ lớn hoặc tính nổi bật của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp