Bản dịch của từ Surprisingly trong tiếng Việt
Surprisingly
Surprisingly (Adverb)
Surprisingly, he won the election despite low poll numbers.
Ngạc nhiên, anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử dù số liệu thăm dò thấp.
The new policy surprisingly led to an increase in social media engagement.
Chính sách mới đã ngạc nhiên dẫn đến sự tăng cường tương tác trên mạng xã hội.
She surprisingly decided to join the charity event at the last minute.
Cô ấy bất ngờ quyết định tham gia sự kiện từ thiện vào phút cuối.
Theo cách gây ngạc nhiên; bất ngờ.
In a way that causes surprise unexpectedly.
Surprisingly, she won the social media contest effortlessly.
Đáng ngạc nhiên, cô ấy đã chiến thắng cuộc thi truyền thông xã hội một cách dễ dàng.
The social experiment yielded surprisingly positive results beyond expectations.
Thí nghiệm xã hội đã đem lại kết quả tích cực đáng ngạc nhiên vượt xa mong đợi.
He surprisingly showed up at the social gathering unannounced.
Anh ấy đáng ngạc nhiên xuất hiện tại buổi tụ tập xã hội mà không báo trước.
Dạng trạng từ của Surprisingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Surprisingly Thật đáng ngạc nhiên | More surprisingly Ngạc nhiên hơn | Most surprisingly Đáng ngạc nhiên nhất |
Họ từ
Từ "surprisingly" là phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách bất ngờ hoặc không ngờ. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự trái ngược giữa mong đợi và thực tế. Về mặt ngữ âm, "surprisingly" được phát âm là /sərˈpraɪ.zɪŋ.li/ và không có sự khác biệt trong cách viết hoặc cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự ngạc nhiên về một sự kiện, hành động hay kết quả nào đó.
Từ "surprisingly" có nguồn gốc từ động từ "surprise", xuất phát từ tiếng Latin "surprehendere", có nghĩa là "nắm bắt bất ngờ". Tiền tố "sur-" trong tiếng Latin gợi ý về sự vượt qua hoặc vượt ra ngoài, trong khi "prendre" có nghĩa là "nắm lấy". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy một sự chuyển biến trong nghĩa từ việc mô tả cảm giác bất ngờ đến việc diễn tả một sự việc hoặc tình huống không ngờ. Hiện tại, "surprisingly" được sử dụng để nhấn mạnh sự đáng ngạc nhiên trong một sự kiện hoặc kết quả.
Từ "surprisingly" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến hoặc nhận xét bất ngờ. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài nói hoặc văn bản miêu tả sự kiện không lường trước được. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không mong đợi trong các tình huống xã hội, tin tức hoặc đánh giá sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp