Bản dịch của từ Surprisingly trong tiếng Việt

Surprisingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surprisingly (Adverb)

səpɹˈɑɪzɪŋli
sɚpɹˈɑɪzɪŋli
01

Được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên trước một sự kiện hoặc tình huống.

Used to express surprise at an event or situation.

Ví dụ

Surprisingly, he won the election despite low poll numbers.

Ngạc nhiên, anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử dù số liệu thăm dò thấp.

The new policy surprisingly led to an increase in social media engagement.

Chính sách mới đã ngạc nhiên dẫn đến sự tăng cường tương tác trên mạng xã hội.

She surprisingly decided to join the charity event at the last minute.

Cô ấy bất ngờ quyết định tham gia sự kiện từ thiện vào phút cuối.

02

Theo cách gây ngạc nhiên; bất ngờ.

In a way that causes surprise unexpectedly.

Ví dụ

Surprisingly, she won the social media contest effortlessly.

Đáng ngạc nhiên, cô ấy đã chiến thắng cuộc thi truyền thông xã hội một cách dễ dàng.

The social experiment yielded surprisingly positive results beyond expectations.

Thí nghiệm xã hội đã đem lại kết quả tích cực đáng ngạc nhiên vượt xa mong đợi.

He surprisingly showed up at the social gathering unannounced.

Anh ấy đáng ngạc nhiên xuất hiện tại buổi tụ tập xã hội mà không báo trước.

Dạng trạng từ của Surprisingly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Surprisingly

Thật đáng ngạc nhiên

More surprisingly

Ngạc nhiên hơn

Most surprisingly

Đáng ngạc nhiên nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surprisingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What's more, its beaded eyes are pitch black, therefore, seeming hypnotizing when you gaze at it for a long time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Surprisingly

Không có idiom phù hợp