Bản dịch của từ Surprisingly trong tiếng Việt
Surprisingly
Surprisingly (Adverb)
Theo cách gây ngạc nhiên; bất ngờ.
In a way that causes surprise unexpectedly.
Surprisingly, she won the social media contest effortlessly.
Đáng ngạc nhiên, cô ấy đã chiến thắng cuộc thi truyền thông xã hội một cách dễ dàng.
The social experiment yielded surprisingly positive results beyond expectations.
Thí nghiệm xã hội đã đem lại kết quả tích cực đáng ngạc nhiên vượt xa mong đợi.
He surprisingly showed up at the social gathering unannounced.
Anh ấy đáng ngạc nhiên xuất hiện tại buổi tụ tập xã hội mà không báo trước.
Surprisingly, he won the election despite low poll numbers.
Ngạc nhiên, anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử dù số liệu thăm dò thấp.
The new policy surprisingly led to an increase in social media engagement.
Chính sách mới đã ngạc nhiên dẫn đến sự tăng cường tương tác trên mạng xã hội.
She surprisingly decided to join the charity event at the last minute.
Cô ấy bất ngờ quyết định tham gia sự kiện từ thiện vào phút cuối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp