Bản dịch của từ Unexpectedly trong tiếng Việt

Unexpectedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexpectedly (Adverb)

ˌʌnɪkspˈɛktɪdli
ˌʌnɪkspˈɛktɪdli
01

Một cách bất ngờ.

In an unexpected manner.

Ví dụ

She unexpectedly won the social media contest.

Cô ấy đột ngột giành chiến thắng trong cuộc thi trên mạng xã hội.

The news of his promotion came unexpectedly during the social event.

Thông tin về việc thăng chức của anh ấy đến đột ngột trong sự kiện xã hội.

Their arrival at the charity event was unexpectedly early.

Sự xuất hiện của họ tại sự kiện từ thiện đến sớm không ngờ.