Bản dịch của từ Surprise trong tiếng Việt
Surprise
Surprise (Noun)
Biểu thị một phương pháp thay đổi phức tạp.
Denoting a complex method of changeringing.
The surprise in the social event was a unique changeringing display.
Sự bất ngờ trong sự kiện xã hội là một hiển thị changeringing độc đáo.
The social group organized a surprise with a changeringing performance.
Nhóm xã hội tổ chức một sự bất ngờ với một màn trình diễn changeringing.
Attendees were amazed by the social surprise involving changeringing techniques.
Các khách tham dự đã ngạc nhiên bởi sự bất ngờ xã hội liên quan đến các kỹ thuật changeringing.
Một sự kiện, sự thật bất ngờ hoặc đáng kinh ngạc, v.v.
An unexpected or astonishing event fact etc.
Her birthday party was full of surprises.
Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy đầy bất ngờ.
The surprise announcement shocked everyone at the meeting.
Thông báo bất ngờ khiến tất cả mọi người tại cuộc họp bị sốc.
Receiving unexpected gifts brings joy and surprise to people.
Nhận quà bất ngờ mang lại niềm vui và sự bất ngờ cho mọi người.
Dạng danh từ của Surprise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surprise | Surprises |
Kết hợp từ của Surprise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete surprise Hoàn toàn bất ngờ | Her promotion came as a complete surprise to everyone. Sự thăng chức của cô ấy đến như một bất ngờ hoàn toàn cho mọi người. |
Utter surprise Ngạc nhiên đến mức hoàn toàn bất ngờ | Her promotion was an utter surprise to everyone in the company. Sự thăng chức của cô ấy là một sự ngạc nhiên hoàn toàn đối với tất cả mọi người trong công ty. |
Wonderful surprise Bất ngờ tuyệt vời | Receiving a wonderful surprise birthday party from friends. Nhận một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ tuyệt vời từ bạn bè. |
Little surprise Bất ngờ nhỏ | Her success was a little surprise to everyone at the party. Thành công của cô ấy là một chút ngạc nhiên đối với mọi người tại bữa tiệc. |
Initial surprise Sự ngạc nhiên ban đầu | Her initial surprise at the party was heartwarming. Sự ngạc nhiên ban đầu của cô ấy tại buổi tiệc rất ấm áp. |
Surprise (Verb)
The party surprised everyone with a fireworks display.
Bữa tiệc gây ngạc nhiên với mọi người bằng màn pháo hoa.
Her sudden appearance surprised her friends at the cafe.
Sự xuất hiện đột ngột của cô gây ngạc nhiên cho bạn bè của cô ở quán cà phê.
The news of his promotion surprised the entire office.
Thông tin về việc thăng chức của anh ấy gây ngạc nhiên cho toàn bộ văn phòng.
Dạng động từ của Surprise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surprise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surprised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surprised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surprises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surprising |
Kết hợp từ của Surprise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Want to surprise Muốn làm bất ngờ | She wants to surprise her best friend with a birthday party. Cô ấy muốn làm bất ngờ cho bạn thân của mình bằng một bữa tiệc sinh nhật. |
Wouldn't surprise Không ngạc nhiên | It wouldn't surprise me if john got a promotion. Không ngạc nhiên nếu john được thăng chức. |
Seem to surprise Dường như ngạc nhiên | Her kindness seemed to surprise everyone at the charity event. Tấm lòng nhân hậu của cô ấy dường như làm bất ngờ tất cả mọi người tại sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "surprise" (danh từ và động từ) chỉ trạng thái hoặc hành động gây ra cảm giác bất ngờ, ngạc nhiên. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "surprise" được phát âm là /səˈpraɪz/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm gần giống là /sərˈpraɪz/. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đương trong cả hai phiên bản, tuy nhiên trong văn viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "surprise" trong các ngữ cảnh không chính thức và quảng cáo nhiều hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "surprise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "surprendre", mang nghĩa là "tìm thấy một điều gì đó không mong đợi". Cấu trúc của từ này bắt nguồn từ tiền tố "sur-" (trên) và động từ "prendre" (nắm bắt). Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh, thể hiện cảm giác kinh ngạc trước điều bất ngờ. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh trải nghiệm con người đối với những tình huống không lường trước và cảm xúc liên quan.
Từ "surprise" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả phản ứng của con người trước tình huống bất ngờ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm. Ngoài ra, "surprise" còn thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như bày tỏ sự ngạc nhiên trước thông tin mới hoặc sự kiện bất ngờ, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong giao tiếp và diễn đạt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp