Bản dịch của từ Astonishment trong tiếng Việt

Astonishment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astonishment (Noun)

əstˈɑnɪʃmnt
əstˈɑnɪʃmnt
01

Bất ngờ tuyệt vời.

Great surprise.

Ví dụ

Her eyes widened in astonishment at the unexpected news.

Đôi mắt của cô ấy mở to ra với sự ngạc nhiên bất ngờ.

He couldn't hide his astonishment when he saw the final score.

Anh ấy không thể che giấu sự ngạc nhiên khi nhìn thấy điểm số cuối cùng.

Was there astonishment on their faces during the announcement of results?

Có sự ngạc nhiên trên khuôn mặt họ khi thông báo kết quả không?

Dạng danh từ của Astonishment (Noun)

SingularPlural

Astonishment

Astonishments

Kết hợp từ của Astonishment (Noun)

CollocationVí dụ

Complete astonishment

Sự ngạc nhiên hoàn toàn

The crowd gasped in complete astonishment at the magician's incredible trick.

Đám đông thốt lên trong sự kinh ngạc hoàn toàn trước trò ảo thuật tuyệt vời.

Utter astonishment

Sự kinh ngạc tột độ

The community showed utter astonishment at the sudden charity event.

Cộng đồng thể hiện sự ngạc nhiên hoàn toàn trước sự kiện từ thiện đột ngột.

Great astonishment

Sự ngạc nhiên lớn

The community gathered in great astonishment at the mayor's surprise announcement.

Cộng đồng tập trung với sự ngạc nhiên lớn trước thông báo bất ngờ của thị trưởng.

Mild astonishment

Sự ngạc nhiên nhẹ

The audience showed mild astonishment at the magician's incredible tricks.

Khán giả thể hiện sự ngạc nhiên nhẹ trước những trò ảo thuật tuyệt vời.

Absolute astonishment

Sự ngạc nhiên tuyệt đối

The community's response was absolute astonishment at the sudden changes.

Phản ứng của cộng đồng là sự kinh ngạc tuyệt đối trước những thay đổi đột ngột.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astonishment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astonishment

Không có idiom phù hợp