Bản dịch của từ Astonishment trong tiếng Việt

Astonishment

Noun [U/C]

Astonishment (Noun)

əstˈɑnɪʃmnt
əstˈɑnɪʃmnt
01

Bất ngờ tuyệt vời.

Great surprise.

Ví dụ

Her eyes widened in astonishment at the unexpected news.

Đôi mắt của cô ấy mở to ra với sự ngạc nhiên bất ngờ.

He couldn't hide his astonishment when he saw the final score.

Anh ấy không thể che giấu sự ngạc nhiên khi nhìn thấy điểm số cuối cùng.

Was there astonishment on their faces during the announcement of results?

Có sự ngạc nhiên trên khuôn mặt họ khi thông báo kết quả không?

Dạng danh từ của Astonishment (Noun)

SingularPlural

Astonishment

Astonishments

Kết hợp từ của Astonishment (Noun)

CollocationVí dụ

Complete astonishment

Sự kinh ngạc hoàn toàn

She looked at the ielts results in complete astonishment.

Cô ấy nhìn vào kết quả ielts với sự ngạc nhiên hoàn toàn.

Absolute astonishment

Sự ngạc nhiên tuyệt đối

She expressed absolute astonishment at the news of his engagement.

Cô ấy tỏ ra ngạc nhiên tuyệt đối khi nghe tin anh ấy đính hôn.

Great astonishment

Sự ngạc nhiên lớn

Her great astonishment was evident during the ielts speaking test.

Sự ngạc nhiên lớn của cô ấy rõ ràng trong bài kiểm tra nói ielts.

Blank astonishment

Sự ngạc nhiên trống trải

She stared at the blank page in astonishment.

Cô ấy nhìn chăm chú vào trang trắng với sự ngạc nhiên.

Mild astonishment

Ngạc nhiên nhẹ nhàng

She expressed mild astonishment at the ielts score of 9.0.

Cô ấy tỏ ra ngạc nhiên nhẹ nhàng với điểm ielts 9.0.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astonishment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astonishment

Không có idiom phù hợp