Bản dịch của từ Astonishment trong tiếng Việt
Astonishment
Astonishment (Noun)
Her eyes widened in astonishment at the unexpected news.
Đôi mắt của cô ấy mở to ra với sự ngạc nhiên bất ngờ.
He couldn't hide his astonishment when he saw the final score.
Anh ấy không thể che giấu sự ngạc nhiên khi nhìn thấy điểm số cuối cùng.
Was there astonishment on their faces during the announcement of results?
Có sự ngạc nhiên trên khuôn mặt họ khi thông báo kết quả không?
Dạng danh từ của Astonishment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Astonishment | Astonishments |
Kết hợp từ của Astonishment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete astonishment Sự kinh ngạc hoàn toàn | She looked at the ielts results in complete astonishment. Cô ấy nhìn vào kết quả ielts với sự ngạc nhiên hoàn toàn. |
Absolute astonishment Sự ngạc nhiên tuyệt đối | She expressed absolute astonishment at the news of his engagement. Cô ấy tỏ ra ngạc nhiên tuyệt đối khi nghe tin anh ấy đính hôn. |
Great astonishment Sự ngạc nhiên lớn | Her great astonishment was evident during the ielts speaking test. Sự ngạc nhiên lớn của cô ấy rõ ràng trong bài kiểm tra nói ielts. |
Blank astonishment Sự ngạc nhiên trống trải | She stared at the blank page in astonishment. Cô ấy nhìn chăm chú vào trang trắng với sự ngạc nhiên. |
Mild astonishment Ngạc nhiên nhẹ nhàng | She expressed mild astonishment at the ielts score of 9.0. Cô ấy tỏ ra ngạc nhiên nhẹ nhàng với điểm ielts 9.0. |
Họ từ
"Astonishment" là danh từ chỉ trạng thái ngạc nhiên hoặc sự ngỡ ngàng cực kỳ mạnh mẽ trước một sự kiện hoặc hiện tượng bất ngờ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "astonir" và được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt, với người bản xứ Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu mạnh hơn so với người Mỹ. "Astonishment" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "astonishment" bắt nguồn từ động từ Latin "astonare", có nghĩa là "làm cho kinh ngạc". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng về) và "tonare" (gầm lên), ám chỉ cảm giác bị choáng váng trước một sự việc bất ngờ hoặc kỳ lạ. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "astonishment" hiện nay diễn tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự ngạc nhiên mãnh liệt trước điều gì đó không thể tin được hay vượt ngoài mong đợi.
Từ "astonishment" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng trước thông tin bất ngờ. Trong các ngữ cảnh khác, "astonishment" thường xuất hiện trong văn phong văn học, báo chí và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự kinh ngạc hoặc thán phục trước một hiện tượng hay sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp