Bản dịch của từ Complex trong tiếng Việt

Complex

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complex (Adjective)

ˈkɒm.pleks
kɑːmˈpleks
kəmˈpleks
ˈkɑːm.pleks
01

Phức tạp, khó hiểu.

Complicated, difficult to understand.

Ví dụ

Understanding social hierarchies can be complex for newcomers.

Việc hiểu các thứ bậc xã hội có thể phức tạp đối với những người mới đến.

Dealing with cultural norms might seem complex in a foreign society.

Việc xử lý các chuẩn mực văn hóa có thể có vẻ phức tạp trong một xã hội nước ngoài.

Interpersonal relationships in a community can be complex to navigate.

Mối quan hệ giữa các cá nhân trong một cộng đồng có thể phức tạp để điều hướng.

02

Gồm nhiều bộ phận khác nhau và được kết nối với nhau.

Consisting of many different and connected parts.

Ví dụ

The social issues in the city are very complex.

Các vấn đề xã hội trong thành phố rất phức tạp.

Understanding the complex relationships in society is crucial.

Hiểu biết về các mối quan hệ phức tạp trong xã hội là rất quan trọng.

The government is working on a complex policy to address inequality.

Chính phủ đang làm việc trên một chính sách phức tạp để giải quyết bất bình đẳng.

03

Biểu thị hoặc liên quan đến các số hoặc đại lượng chứa cả phần thực và phần ảo.

Denoting or involving numbers or quantities containing both a real and an imaginary part.

Ví dụ

The social issue was too complex for a simple solution.

Vấn đề xã hội quá phức tạp để có một giải pháp đơn giản.

The complex relationship between the two countries led to tension.

Mối quan hệ phức tạp giữa hai quốc gia dẫn đến căng thẳng.

Her complex personality made it hard for others to understand her.

Tính cách phức tạp của cô ấy làm cho người khác khó hiểu cô ấy.

04

Biểu thị một ion hoặc phân tử trong đó một hoặc nhiều nhóm được liên kết với nguyên tử kim loại bằng liên kết tọa độ.

Denoting an ion or molecule in which one or more groups are linked to a metal atom by coordinate bonds.

Ví dụ

The complex relationship between the two political parties caused tension.

Mối quan hệ phức tạp giữa hai đảng chính trị gây căng thẳng.

Her complex personality traits make her a fascinating character to study.

Những đặc điểm tính cách phức tạp của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhân vật hấp dẫn để nghiên cứu.

The complex network of social connections in the community was intricate.

Mạng lưới quan hệ xã hội phức tạp trong cộng đồng rất tinh vi.

Dạng tính từ của Complex (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Complex

Phức tạp

More complex

Phức tạp hơn

Most complex

Phức tạp nhất

Kết hợp từ của Complex (Adjective)

CollocationVí dụ

Infinitely complex

Vô cùng phức tạp

Social interactions can be infinitely complex.

Giao tiếp xã hội có thể vô cùng phức tạp.

Hugely complex

Rất phức tạp

Understanding social dynamics can be hugely complex.

Hiểu động lực xã hội có thể cực kỳ phức tạp.

Exceedingly complex

Vô cùng phức tạp

Understanding social dynamics can be exceedingly complex.

Hiểu định động xã hội có thể cực kỳ phức tạp.

Very complex

Rất phức tạp

The social hierarchy in some cultures can be very complex.

Hệ thống xã hội trong một số văn hóa có thể rất phức tạp.

Especially complex

Đặc biệt phức tạp

Social interactions can be especially complex in large organizations.

Giao tiếp xã hội có thể đặc biệt phức tạp trong các tổ chức lớn.

Complex (Noun)

kˈɑmplɛks
kˈɑmplɛksn
01

Một nhóm liên quan đến những ý tưởng có ý nghĩa về mặt cảm xúc bị kìm nén hoặc bị kìm nén một phần, gây ra xung đột tâm lý dẫn đến trạng thái hoặc hành vi tinh thần bất thường.

A related group of repressed or partly repressed emotionally significant ideas which cause psychic conflict leading to abnormal mental states or behaviour.

Ví dụ

Her childhood trauma led to a complex of anxiety disorders.

Vấn đề trẻ thơ của cô ấy dẫn đến một bộ phận của rối loạn lo âu.

The psychologist identified a deep-rooted complex in his patient's mind.

Nhà tâm lý học nhận diện một bộ phận sâu kín trong tâm trí của bệnh nhân của mình.

Understanding one's own complexes can lead to personal growth and healing.

Hiểu biết về các bộ phận của bản thân có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân và chữa lành.

02

Một nhóm hoặc hệ thống gồm nhiều thứ khác nhau được liên kết chặt chẽ hoặc phức tạp; một mạng.

A group or system of different things that are linked in a close or complicated way; a network.

Ví dụ

The complex of social relationships in the community is intricate.

Một mạng lưới các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng rất phức tạp.

Understanding the complex of interactions among people is crucial.

Hiểu biết về mạng lưới các tương tác giữa con người rất quan trọng.

The complex of social norms shapes behavior in society.

Một mạng lưới các quy tắc xã hội định hình hành vi trong xã hội.

03

Một ion hoặc phân tử trong đó một hoặc nhiều nhóm được liên kết với nguyên tử kim loại bằng liên kết tọa độ.

An ion or molecule in which one or more groups are linked to a metal atom by coordinate bonds.

Ví dụ

The complex formed between Fe and CN- is stable.

Phức tạo ra giữa Fe và CN- là ổn định.

The social worker studied the complex's impact on mental health.

Người làm công tác xã hội nghiên cứu tác động của phức đối với sức khỏe tâm thần.

The complex's structure was analyzed using advanced techniques.

Cấu trúc của phức được phân tích bằng các kỹ thuật tiên tiến.

Dạng danh từ của Complex (Noun)

SingularPlural

Complex

Complexes

Kết hợp từ của Complex (Noun)

CollocationVí dụ

Leisure complex

Khu vui chơi giải trí

The new leisure complex attracted many young people.

Khu vui chơi mới thu hút nhiều người trẻ.

Sports complex

Trung tâm thể thao

The new sports complex promotes community health and wellness.

Cơ sở thể thao mới thúc đẩy sức khỏe và sự phát triển cộng đồng.

Hospital complex

Bệnh viện phức hợp

The hospital complex provides healthcare services to the community.

Bệnh viện phức hợp cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

Castration complex

Rối loạn cắt bớt

The castration complex affects social behavior in certain individuals.

Bệnh tâm thần castration ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở một số cá nhân.

Vast complex

Rộng lớn phức tạp

The social service system is a vast complex network.

Hệ thống dịch vụ xã hội là một mạng lưới phức tạp rộng lớn.

Complex (Verb)

kˈɑmplɛks
kˈɑmplɛksn
01

Làm cho (một nguyên tử hoặc hợp chất) tạo thành phức chất với nguyên tử khác.

Make (an atom or compound) form a complex with another.

Ví dụ

The two compounds complexed to form a stable bond.

Hai hợp chất tạo thành một liên kết ổn định.

The atoms complexed with each other to create a unique structure.

Các nguyên tử tạo thành một cấu trúc độc đáo.