Bản dịch của từ Complex trong tiếng Việt
Complex

Complex(Adjective)
Phức tạp, khó hiểu.
Complicated, difficult to understand.
Gồm nhiều bộ phận khác nhau và được kết nối với nhau.
Consisting of many different and connected parts.
Dạng tính từ của Complex (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Complex Phức tạp | More complex Phức tạp hơn | Most complex Phức tạp nhất |
Complex(Noun)
Một nhóm liên quan đến những ý tưởng có ý nghĩa về mặt cảm xúc bị kìm nén hoặc bị kìm nén một phần, gây ra xung đột tâm lý dẫn đến trạng thái hoặc hành vi tinh thần bất thường.
A related group of repressed or partly repressed emotionally significant ideas which cause psychic conflict leading to abnormal mental states or behaviour.
Dạng danh từ của Complex (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Complex | Complexes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "complex" trong tiếng Anh chỉ sự phức tạp hoặc khó hiểu, thường ám chỉ đến một hệ thống hoặc cấu trúc bao gồm nhiều phần liên quan. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "complex" có thể được sử dụng để chỉ các khía cạnh về tâm lý hoặc xã hội mà không phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật. Sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong ngữ điệu và cách nhấn nhá từ.
Từ "complex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complexus", xuất phát từ động từ "complecti", nghĩa là "ôm chặt" hoặc "kết hợp". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc sự liên kết giữa các phần khác nhau. Ngày nay, "complex" thường dùng để mô tả những thứ khó hiểu hoặc có nhiều thành phần, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự kết hợp phức tạp của những yếu tố khác nhau.
Từ "complex" có tần suất xuất hiện cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng tư duy phức tạp. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hệ thống hoặc vấn đề đa chiều. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và tâm lý học, "complex" được sử dụng để chỉ những cấu trúc hoặc quá trình phức tạp, phản ánh tính chất đa dạng và mối quan hệ giữa các thành phần.
Họ từ
Từ "complex" trong tiếng Anh chỉ sự phức tạp hoặc khó hiểu, thường ám chỉ đến một hệ thống hoặc cấu trúc bao gồm nhiều phần liên quan. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "complex" có thể được sử dụng để chỉ các khía cạnh về tâm lý hoặc xã hội mà không phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật. Sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong ngữ điệu và cách nhấn nhá từ.
Từ "complex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complexus", xuất phát từ động từ "complecti", nghĩa là "ôm chặt" hoặc "kết hợp". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc sự liên kết giữa các phần khác nhau. Ngày nay, "complex" thường dùng để mô tả những thứ khó hiểu hoặc có nhiều thành phần, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự kết hợp phức tạp của những yếu tố khác nhau.
Từ "complex" có tần suất xuất hiện cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng tư duy phức tạp. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hệ thống hoặc vấn đề đa chiều. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và tâm lý học, "complex" được sử dụng để chỉ những cấu trúc hoặc quá trình phức tạp, phản ánh tính chất đa dạng và mối quan hệ giữa các thành phần.

