Bản dịch của từ Complex trong tiếng Việt

Complex

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complex (Adjective)

ˈkɒm.pleks
kɑːmˈpleks
kəmˈpleks
ˈkɑːm.pleks
01

Phức tạp, khó hiểu.

Complicated, difficult to understand.

Ví dụ

Understanding social hierarchies can be complex for newcomers.

Việc hiểu các thứ bậc xã hội có thể phức tạp đối với những người mới đến.

Dealing with cultural norms might seem complex in a foreign society.

Việc xử lý các chuẩn mực văn hóa có thể có vẻ phức tạp trong một xã hội nước ngoài.

Interpersonal relationships in a community can be complex to navigate.

Mối quan hệ giữa các cá nhân trong một cộng đồng có thể phức tạp để điều hướng.

02

Gồm nhiều bộ phận khác nhau và được kết nối với nhau.

Consisting of many different and connected parts.

Ví dụ

The social issues in the city are very complex.

Các vấn đề xã hội trong thành phố rất phức tạp.

Understanding the complex relationships in society is crucial.

Hiểu biết về các mối quan hệ phức tạp trong xã hội là rất quan trọng.