Bản dịch của từ Molecule trong tiếng Việt
Molecule
Molecule (Noun)
The scientist explained the structure of a water molecule.
Nhà khoa học giải thích cấu trúc của phân tử nước.
The students studied the composition of a glucose molecule.
Các sinh viên nghiên cứu thành phần của phân tử glucose.
The researchers discovered a new type of protein molecule.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra một loại phân tử protein mới.
Dạng danh từ của Molecule (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Molecule | Molecules |
Kết hợp từ của Molecule (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complex molecule Phân tử phức tạp | The social scientist analyzed the complex molecule's impact on society. Nhà khoa học xã hội đã phân tích tác động của phân tử phức tạp đối với xã hội. |
Simple molecule Phân tử đơn giản | Water is a simple molecule. Nước là một phân tử đơn giản. |
Water molecule Phân tử nước | A water molecule consists of two hydrogen atoms and one oxygen atom. Một phân tử nước bao gồm hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxi. |
Dna molecule Phân tử dna | The dna molecule carries genetic information from parents to offspring. Phân tử dna mang thông tin di truyền từ cha mẹ đến con cái. |
Single molecule Đơn phân tử | A single molecule of dopamine can trigger happiness in the brain. Một phân tử dopamine có thể kích thích hạnh phúc trong não. |
Họ từ
Phân tử là đơn vị cơ bản nhất của một chất hóa học, bao gồm hai hoặc nhiều nguyên tử liên kết với nhau thông qua các liên kết hóa học. Phân tử có thể tồn tại độc lập như là một chất đơn giản hoặc kết hợp để tạo thành các hợp chất phức tạp hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "molecule" được sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "molecule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "molecula", một từ diminutive (tiểu từ) của "moles" có nghĩa là "khối" hoặc "khối lượng". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ các đơn vị nhỏ nhất của chất mà vẫn duy trì các tính chất của nó. Ngày nay, "molecule" chỉ các cấu trúc hóa học nhỏ được hình thành từ các nguyên tử liên kết với nhau, phản ánh sự phát triển của kiến thức khoa học trong lĩnh vực hóa học.
Từ "molecule" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, do liên quan đến lĩnh vực khoa học. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến hóa học, sinh học, hoặc các chủ đề công nghệ liên quang đến nghiên cứu. Trong ngữ cảnh chung, "molecule" thường được nhắc đến trong các tình huống giáo dục, nghiên cứu hoặc thảo luận chuyên môn trong khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp