Bản dịch của từ Reaction trong tiếng Việt
Reaction
Reaction (Noun)
Her reaction to the news was one of shock and disbelief.
Phản ứng của cô ấy với tin tức là một trong sự sốc và không tin vào điều đó.
The public's reaction to the new policy was mixed.
Phản ứng của công chúng với chính sách mới là đa dạng.
The reaction of the audience to the performance was enthusiastic.
Phản ứng của khán giả với buổi biểu diễn rất nhiệt tình.
Her reaction to the news was one of shock.
Phản ứng của cô ấy với tin tức là một cảm giác sốc.
The public's reaction to the new policy was mixed.
Phản ứng của công chúng với chính sách mới là đa dạng.
Social media can amplify people's reactions to current events.
Mạng xã hội có thể làm tăng cường phản ứng của mọi người đối với sự kiện hiện tại.
Một lực tác dụng ngược lại với một lực tác dụng.
A force exerted in opposition to an applied force.
Her reaction to the news was unexpected.
Phản ứng của cô ấy với tin tức là không ngờ.
The public's reaction to the policy change was mixed.
Phản ứng của công chúng với sự thay đổi chính sách là đa dạng.
The students' reaction to the teacher's question was silence.
Phản ứng của học sinh với câu hỏi của giáo viên là im lặng.
Dạng danh từ của Reaction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reaction | Reactions |
Kết hợp từ của Reaction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mixed reaction Phản ứng đa dạng | The new social media platform received a mixed reaction from users. Nền tảng truyền thông xã hội mới nhận phản ứng kết hợp từ người dùng. |
Positive reaction Phản ứng tích cực | The community showed a positive reaction to the charity event. Cộng đồng đã cho thấy phản ứng tích cực đối với sự kiện từ thiện. |
General reaction Phản ứng chung | The general reaction to the social event was positive. Phản ứng tổng quan đối với sự kiện xã hội là tích cực. |
Initial reaction Phản ứng ban đầu | Her initial reaction to the news was disbelief. Phản ứng ban đầu của cô ấy với tin tức là sự hoài nghi. |
Gut reaction Phản ứng bản năng | Her gut reaction to the news was one of disbelief. Phản ứng ruột của cô ấy với tin tức là không tin. |
Họ từ
"Reaction" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ sự đáp lại hay phản ứng trước một tác động nào đó. Trong hóa học, nó mô tả quá trình biến đổi hóa học giữa các chất. Về sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "reaction" với ý nghĩa tương tự, nhưng biến thể "reactionary" trong Anh-Anh có thể mang ý nghĩa chính trị sâu sắc hơn, chỉ những người ủng hộ bảo thủ. Cả hai phiên bản đều được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và xã hội.
Từ “reaction” có nguồn gốc từ tiếng Latin “reactio”, được cấu thành từ tiền tố “re-” có nghĩa là "trở lại" và động từ “agere” có nghĩa là "hành động". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ giao thoa giữa hóa học và vật lý, mô tả sự thay đổi xảy ra khi các chất tương tác với nhau. Ngày nay, “reaction” thể hiện không chỉ trong lĩnh vực khoa học mà còn mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm phản ứng tâm lý hay xã hội đối với một sự kiện hay tình huống nhất định.
Từ "reaction" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học và xã hội. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phản ứng hóa học hoặc phản ứng xã hội đối với một sự kiện. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về phản ứng cá nhân hoặc cộng đồng đối với các vấn đề hiện tại. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu tâm lý và phân tích xúc cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp