Bản dịch của từ Immediate trong tiếng Việt
Immediate
Immediate (Adjective)
Ngay lập tức, tức thì, ngay, trước mắt.
Immediately, immediately, right away, before your eyes.
She received an immediate response to her job application.
Cô đã nhận được phản hồi ngay lập tức cho đơn xin việc của mình.
The immediate family members attended the wedding ceremony.
Các thành viên trong gia đình trực hệ đã tham dự lễ cưới.
The government took immediate action to address the crisis.
Chính phủ đã hành động ngay lập tức để giải quyết cuộc khủng hoảng.
The teller provided immediate assistance to the customer in need.
Nhân viên giao dịch đã cung cấp hỗ trợ ngay lập tức cho khách hàng có nhu cầu.
The immediate response to the financial crisis was crucial for stability.
Việc ứng phó ngay lập tức với cuộc khủng hoảng tài chính là rất quan trọng cho sự ổn định.
Emergency services arrived at the scene in immediate response.
Các dịch vụ khẩn cấp đã đến hiện trường để ứng phó ngay lập tức.
The government implemented immediate measures to address the crisis.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp ngay lập tức để giải quyết khủng hoảng.
The immediate impact of the policy change was felt nationwide.
Tác động tức thời của sự thay đổi chính sách đã được cảm nhận trên toàn quốc.
Gần nhất về thời gian, mối quan hệ hoặc cấp bậc.
Nearest in time, relationship, or rank.
After the earthquake, immediate help was sent to the affected areas.
Sau trận động đất, sự trợ giúp ngay lập tức đã được gửi đến các khu vực bị ảnh hưởng.
The immediate family of the victim was notified about the accident.
Gia đình trực hệ của nạn nhân đã được thông báo về vụ tai nạn.
The immediate concern of the community was to provide shelter to the homeless.
Mối quan tâm trước mắt của cộng đồng là cung cấp nơi trú ẩn cho những người vô gia cư.
Her immediate response to the news was one of shock.
Phản ứng ngay lập tức của cô ấy trước tin này là một cú sốc.
The immediate connection between them was undeniable.
Mối liên hệ tức thì giữa họ là không thể phủ nhận.
The immediate impact of the campaign was felt across the community.
Tác động ngay lập tức của chiến dịch đã được cảm nhận trên toàn cộng đồng.
Dạng tính từ của Immediate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Immediate Trực tiếp | More immediate Tức thời hơn | Most immediate Gần nhất |
Kết hợp từ của Immediate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost immediate Gần như ngay lập tức | Social media provides almost immediate feedback on new product launches. Mạng xã hội cung cấp phản hồi gần như ngay lập tức về việc ra mắt sản phẩm mới. |
Họ từ
Từ "immediate" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "kế tiếp". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa British English và American English, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau. Tại Anh, âm tiết đầu có thể được nhấn mạnh hơn so với Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ sự cấp bách hoặc cần thiết ngay tại thời điểm.
Từ "immediate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immediatus", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "medius" có nghĩa là "ở giữa". Ban đầu, từ này chỉ ra tình trạng không có bất kỳ cái gì ở giữa hay khoảng cách nào. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ sự gần gũi hoặc không trì hoãn trong thời gian, thể hiện sự khẩn cấp hoặc cấp bách trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "immediate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Listening và Reading, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện thông tin và tình huống cấp bách. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc phản ứng tức thì trong các ngữ cảnh như y tế, giao tiếp hàng ngày hay quyết định trong kinh doanh. "Immediate" cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và pháp luật, diễn tả những thay đổi hoặc can thiệp nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp