Bản dịch của từ Immediate trong tiếng Việt

Immediate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immediate (Adjective)

ɪˈmiː.di.ət
ɪˈmiː.di.ət
01

Ngay lập tức, tức thì, ngay, trước mắt.

Immediately, immediately, right away, before your eyes.

Ví dụ

She received an immediate response to her job application.

Cô đã nhận được phản hồi ngay lập tức cho đơn xin việc của mình.

The immediate family members attended the wedding ceremony.

Các thành viên trong gia đình trực hệ đã tham dự lễ cưới.

02

Xảy ra hoặc thực hiện cùng một lúc; ngay lập tức.

Occurring or done at once; instant.

Ví dụ

Emergency services arrived at the scene in immediate response.

Các dịch vụ khẩn cấp đã đến hiện trường để ứng phó ngay lập tức.

The government implemented immediate measures to address the crisis.

Chính phủ đã thực hiện các biện pháp ngay lập tức để giải quyết khủng hoảng.

03

Gần nhất về thời gian, mối quan hệ hoặc cấp bậc.

Nearest in time, relationship, or rank.

Ví dụ

After the earthquake, immediate help was sent to the affected areas.

Sau trận động đất, sự trợ giúp ngay lập tức đã được gửi đến các khu vực bị ảnh hưởng.

The immediate family of the victim was notified about the accident.

Gia đình trực hệ của nạn nhân đã được thông báo về vụ tai nạn.

04

(về kiến thức hoặc phản ứng) thu được hoặc thể hiện mà không cần lý do; trực giác.

(of knowledge or reaction) gained or shown without reasoning; intuitive.

Ví dụ

Her immediate response to the news was one of shock.

Phản ứng ngay lập tức của cô ấy trước tin này là một cú sốc.

The immediate connection between them was undeniable.

Mối liên hệ tức thì giữa họ là không thể phủ nhận.

Dạng tính từ của Immediate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Immediate

Trực tiếp

More immediate

Tức thời hơn

Most immediate

Gần nhất

Kết hợp từ của Immediate (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost immediate

Gần như ngay lập tức

Social media provides almost immediate feedback on new product launches.

Mạng xã hội cung cấp phản hồi gần như ngay lập tức về việc ra mắt sản phẩm mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immediate/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.