Bản dịch của từ Immediate trong tiếng Việt

Immediate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immediate (Adjective)

ɪˈmiː.di.ət
ɪˈmiː.di.ət
01

Ngay lập tức, tức thì, ngay, trước mắt.

Immediately, immediately, right away, before your eyes.

Ví dụ

She received an immediate response to her job application.

Cô đã nhận được phản hồi ngay lập tức cho đơn xin việc của mình.

The immediate family members attended the wedding ceremony.

Các thành viên trong gia đình trực hệ đã tham dự lễ cưới.

The government took immediate action to address the crisis.

Chính phủ đã hành động ngay lập tức để giải quyết cuộc khủng hoảng.

The teller provided immediate assistance to the customer in need.

Nhân viên giao dịch đã cung cấp hỗ trợ ngay lập tức cho khách hàng có nhu cầu.

The immediate response to the financial crisis was crucial for stability.

Việc ứng phó ngay lập tức với cuộc khủng hoảng tài chính là rất quan trọng cho sự ổn định.

02

Xảy ra hoặc thực hiện cùng một lúc; ngay lập tức.

Occurring or done at once; instant.

Ví dụ

Emergency services arrived at the scene in immediate response.

Các dịch vụ khẩn cấp đã đến hiện trường để ứng phó ngay lập tức.

The government implemented immediate measures to address the crisis.

Chính phủ đã thực hiện các biện pháp ngay lập tức để giải quyết khủng hoảng.

The immediate impact of the policy change was felt nationwide.

Tác động tức thời của sự thay đổi chính sách đã được cảm nhận trên toàn quốc.

03

Gần nhất về thời gian, mối quan hệ hoặc cấp bậc.

Nearest in time, relationship, or rank.

Ví dụ

After the earthquake, immediate help was sent to the affected areas.

Sau trận động đất, sự trợ giúp ngay lập tức đã được gửi đến các khu vực bị ảnh hưởng.

The immediate family of the victim was notified about the accident.

Gia đình trực hệ của nạn nhân đã được thông báo về vụ tai nạn.

The immediate concern of the community was to provide shelter to the homeless.

Mối quan tâm trước mắt của cộng đồng là cung cấp nơi trú ẩn cho những người vô gia cư.

04

(về kiến thức hoặc phản ứng) thu được hoặc thể hiện mà không cần lý do; trực giác.

(of knowledge or reaction) gained or shown without reasoning; intuitive.

Ví dụ

Her immediate response to the news was one of shock.

Phản ứng ngay lập tức của cô ấy trước tin này là một cú sốc.

The immediate connection between them was undeniable.

Mối liên hệ tức thì giữa họ là không thể phủ nhận.

The immediate impact of the campaign was felt across the community.

Tác động ngay lập tức của chiến dịch đã được cảm nhận trên toàn cộng đồng.