Bản dịch của từ Felt trong tiếng Việt
Felt
Felt (Noun)
She used a felt-tip pen to write her name on the poster.
Cô ấy đã sử dụng một cây bút dạ cảm để viết tên mình lên tờ quảng cáo.
The teacher drew colorful diagrams on the whiteboard with a felt-tip pen.
Giáo viên đã vẽ sơ đồ màu sắc trên bảng trắng bằng cây bút dạ cảm.
He always carries a felt-tip pen in his pocket for quick notes.
Anh ấy luôn mang theo một cây bút dạ cảm trong túi để viết ghi chú nhanh.
Một loại vải hoặc vật liệu làm từ các sợi len, hoặc len và lông thú, được làm đầy hoặc rèn thành một chất nhỏ gọn bằng cách cán và ép, có cặn hoặc kích thước, không kéo sợi hoặc dệt.
A cloth or stuff made of matted fibres of wool or wool and fur fulled or wrought into a compact substance by rolling and pressure with lees or size without spinning or weaving.
The tailor used felt to make a warm winter coat.
Người may đã sử dụng lông cừu để làm chiếc áo ấm mùa đông.
The artist created colorful felt decorations for the community fair.
Nghệ sĩ đã tạo ra những trang trí lông cừu đầy màu sắc cho hội chợ cộng đồng.
Children at the daycare enjoyed playing with soft felt toys.
Trẻ em tại trung tâm chăm sóc trẻ vui chơi với đồ chơi lông cừu mềm.
He wore a felt hat to the social gathering.
Anh ta độ một chiếc mũ lông cừu đến buổi tụ họp xã hội.
The felt on the pool table was worn out.
Lớp vải lông cừu trên bàn bi-a đã bị mòn đi.
She used a felt cloth to clean the delicate glassware.
Cô ấy đã sử dụng một tấm vải lông cừu để lau chùi đồ thủy tinh tinh tế.
Dạng danh từ của Felt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Felt | - |
Felt (Verb)
She felt the wool to make sure it was felted.
Cô ấy sờ lông để đảm bảo nó đã bị nhuộm.
The artisan felted the fibers to create a unique fabric.
Người thợ thủ công đã nhuộm sợi để tạo ra một loại vải độc đáo.
The process of felting involves heat and pressure to bind fibers.
Quá trình nhuộm bao gồm nhiệt và áp lực để liên kết sợi.
(ngoại động) che phủ bằng, hoặc như thể bằng nỉ.
Transitive to cover with or as if with felt.
She felt the warmth of her friend's hand on her shoulder.
Cô ấy cảm thấy sự ấm áp của tay bạn trên vai mình.
He felt a sense of belonging when surrounded by his community.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác thuộc về khi được bao quanh bởi cộng đồng của mình.
The child felt safe and loved in the arms of his mother.
Đứa trẻ cảm thấy an toàn và được yêu thương trong vòng tay của mẹ.
(chuyển tiếp, poker) làm cho người chơi mất hết chip.
Transitive poker to cause a player to lose all their chips.
She felt bad after losing all her chips in the poker game.
Cô ấy cảm thấy tồi tệ sau khi mất hết ván chip trong trò chơi poker.
He felt embarrassed when he lost all his chips at the table.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi mất hết ván chip trên bàn.
The player felt frustrated as he lost all his chips quickly.
Người chơi cảm thấy bực mình khi mất hết ván chip nhanh chóng.
Dạng động từ của Felt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Felt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Felt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feeling |
Họ từ
"Felt" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "feel", có nghĩa là cảm nhận hoặc cảm thấy một trạng thái nào đó (cảm xúc, cảm giác vật lý). Trong tiếng Anh, từ này cũng chỉ đến chất liệu mỏng, dày, mềm làm từ sợi tổng hợp hoặc tự nhiên, thường được dùng trong thủ công và may mặc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "felt" với nghĩa này, nhưng có thể gặp sự khác biệt về ứng dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "felt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fetan", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "nhận biết". Từ này xuất phát từ gốc Latin "paleo" nghĩa là "cảm giác". Sự chuyển nghĩa của từ "felt" từ ý nghĩa gốc là "nhận thức" đến "cảm xúc" và "cảm giác" thể hiện sự kết nối giữa cảm nhận tâm lý và cảm xúc vật lý. Hiện nay, "felt" được sử dụng không chỉ để chỉ sự cảm nhận vật lý mà còn để diễn tả những trải nghiệm và cảm xúc sâu sắc.
Từ "felt" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi cảm xúc và trải nghiệm cá nhân thường được thảo luận. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến cảm xúc. Ngoài ra, "felt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng hoặc phản ứng trong văn học, tâm lý học và giao tiếp hàng ngày, phản ánh những trải nghiệm tinh thần của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp