Bản dịch của từ Wrought trong tiếng Việt
Wrought
Wrought (Adjective)
Đã được làm việc hoặc chuẩn bị bằng cách nào đó.
Having been worked or prepared somehow.
The wrought iron gates were a beautiful addition to the entrance.
Các cánh cổng sắt đã được làm rất đẹp cho lối vào.
She admired the wrought artwork displayed at the social event.
Cô ấy ngưỡng mộ tác phẩm nghệ thuật đã được làm tại sự kiện xã hội.
The wrought details in the architecture showcased intricate craftsmanship.
Các chi tiết đã được làm trong kiến trúc đã trưng bày sự khéo léo của nghề thủ công.
Wrought (Verb)
She wrought a positive change in her community.
Cô ấy đã tạo ra một sự thay đổi tích cực trong cộng đồng của mình.
His actions wrought havoc on the social fabric.
Hành động của anh ấy gây ra hỗn loạn cho cấu trúc xã hội.
The new policy wrought significant improvements in public services.
Chính sách mới đã tạo ra những cải tiến đáng kể trong dịch vụ công cộng.
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của công việc.
Simple past and past participle of work.
She wrought changes in the community through her charity work.
Cô ấy đã gây ra những thay đổi trong cộng đồng thông qua công việc từ thiện của mình.
The organization has wrought miracles in helping the homeless population.
Tổ chức đã tạo ra những phép màu trong việc giúp đỡ người vô gia cư.
Their efforts have wrought positive impact on society's most vulnerable.
Những nỗ lực của họ đã tạo ra tác động tích cực đối với những người yếu đuối nhất trong xã hội.
Họ từ
Từ "wrought" là quá khứ phân từ của động từ "work", có nghĩa là được chế tác, tạo ra hoặc hình thành một cách tỉ mỉ. Trong tiếng Anh, "wrought" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các sản phẩm kim loại đã được rèn hoặc các tác phẩm nghệ thuật tinh xảo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng nó ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học.
Từ "wrought" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wyrcan", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Nó xuất phát từ tiếng Đức cổ "werkan", cùng với mối liên hệ với gốc Latinh "facere" (tạo ra). Trải qua thời gian, "wrought" đã được sử dụng chủ yếu để miêu tả các sản phẩm được chế tác tinh vi, như kim loại hoặc đồ gỗ, và hiện nay vẫn mang nghĩa chỉ sự khéo léo, cẩn thận trong việc tạo ra hoặc thực hiện điều gì đó.
Từ "wrought" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của IELTS, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao so với các từ vựng thông thường khác. Trong phần Viết và Nói, từ này ít gặp hơn, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả nghệ thuật hoặc công việc thủ công, thể hiện sự tinh xảo và cẩn thận. Ngoài IELTS, "wrought" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật và kỹ thuật, nhằm nhấn mạnh sự trau chuốt và trình độ cao trong sản phẩm hoặc tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp