Bản dịch của từ Wreak trong tiếng Việt
Wreak
Wreak (Verb)
The hurricane wreaked havoc on the coastal town.
Cơn bão gây thiệt hại nặng nề cho thị trấn ven biển.
The pandemic wreaked havoc on the local economy.
Đại dịch gây thiệt hại cho nền kinh tế địa phương.
The earthquake wreaked destruction in the small village.
Trận động đất gây tàn phá ở ngôi làng nhỏ.
Họ từ
Từ "wreak" có nghĩa là gây ra, thường liên quan đến sự thiệt hại hoặc sự trả thù. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cụm từ "wreak havoc" để chỉ việc gây ra sự hỗn loạn hoặc thiệt hại nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wreak" được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng từ này có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "wreak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrecan", có nghĩa là "trả thù" hoặc "thực hiện". Căn nguyên của nó từ tiếng Đức cổ "wrikan", cũng liên quan đến hành động gây ra hoặc thực hiện một điều gì đó. Qua thời gian, "wreak" đã phát triển sang nghĩa "gây ra" hoặc "sinh ra" những hiệu ứng tiêu cực, thường liên quan đến sự tàn phá hoặc hành động trừng phạt, phản ánh tính chất mạnh mẽ trong hành động mà từ này thể hiện.
Từ "wreak" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking do tính chất diễn đạt quan hệ nguyên nhân – kết quả. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự gây ra thiệt hại, như trong thiên tai hoặc xung đột. Ví dụ, cụm “wreak havoc” thường gặp trong văn viết và thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc môi trường, thể hiện tác động tiêu cực mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp