Bản dịch của từ Amount trong tiếng Việt
Amount
Amount (Noun Countable)
The amount of donations for the charity event exceeded expectations.
Số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi.
The amount of people attending the social gathering was impressive.
Lượng người tham dự buổi họp mặt xã hội thật ấn tượng.
The amount of food prepared for the community feast was sufficient.
Lượng thức ăn chuẩn bị cho bữa tiệc cộng đồng là đủ.
Kết hợp từ của Amount (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Copious amounts Số lượng lớn | The charity event received copious amounts of donations from the community. Sự kiện từ thiện nhận được số lượng lớn sự đóng góp từ cộng đồng. |
Họ từ
"Amount" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ số lượng hoặc khối lượng của một cái gì đó mà không xác định cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng thực tế, như tiền bạc hoặc vật chất. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "amount" được phát âm tương tự và có ý nghĩa giống nhau, với không có sự khác biệt lớn trong hình thức viết hay cách sử dụng. Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ, thể hiện hành động tổng hợp hoặc tính toán một tổng số.
Từ "amount" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "amont", có nghĩa là "đến" hoặc "tới". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "ad montem", trong đó "ad" có nghĩa là "tới" và "montem" có nghĩa là "đỉnh núi". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển dịch thành khái niệm về số lượng. Ngày nay, "amount" chỉ tổng thể hoặc số lượng của một vật hay khái niệm nào đó, phản ánh sự biến đổi trong cách sử dụng từ này từ nghĩa đích thực ban đầu.
Từ "amount" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Reading. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn tả khối lượng hoặc số lượng của một sự vật, sự việc nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính, thống kê và nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh tính chất cụ thể của dữ liệu hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp