Bản dịch của từ Tune trong tiếng Việt
Tune
Tune (Noun)
His catchy tune went viral on social media platforms.
Giai điệu hấp dẫn của anh ấy đã lan truyền trên các nền tảng mạng xã hội.
The tune played at the social event was upbeat and lively.
Giai điệu được chơi tại sự kiện xã hội rất lạc quan và sôi động.
She hummed a familiar tune while scrolling through her social feed.
Cô ấy ngân nga một giai điệu quen thuộc trong khi lướt qua nguồn cấp dữ liệu xã hội của mình.
Dạng danh từ của Tune (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tune | Tunes |
Kết hợp từ của Tune (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Haunting tune Bản nhạc u buồn | The haunting tune echoed through the social event, captivating everyone. Bản nhạc u buồn vang lên trong sự kiện xã hội, cuốn hút mọi người. |
Familiar tune Giai điệu quen thuộc | She hummed a familiar tune while walking down the street. Cô ấy vẫn hò một giai điệu quen thuộc khi đi dọc con đường. |
Classic tune Bản nhạc cổ điển | The radio station played a classic tune from the 80s. Đài phát thanh phát một bản nhạc cổ điển từ thập kỷ 80. |
Melancholy tune Bản nhạc u buồn | The melancholy tune echoed through the empty streets. Bản nhạc buồn vang lên qua các con phố vắng vẻ. |
Good tune Âm nhạc hay | The band played a good tune at the charity concert. Ban nhạc đã chơi một giai điệu tốt tại buổi gây quỹ từ thiện. |
Tune (Verb)
She tuned her guitar before the performance.
Cô ấy điều chỉnh cây đàn guitar của mình trước buổi biểu diễn.
The band members tuned their instruments together.
Các thành viên ban nhạc cùng nhau điều chỉnh nhạc cụ của họ.
He tunes the piano every week to keep it sounding good.
Anh ấy điều chỉnh đàn piano mỗi tuần để giữ cho âm thanh hay.
She tuned her guitar before the performance.
Cô ấy chỉnh dây đàn guitar của mình trước buổi biểu diễn.
The band members tuned their instruments together.
Các thành viên ban nhạc cùng nhau chỉnh dây đàn của họ.
She tunes her friend about the upcoming party.
Cô kể cho bạn mình nghe về bữa tiệc sắp tới.
Jane tunes her brother about the new restaurant in town.
Jane kể cho anh trai cô nghe về nhà hàng mới trong thị trấn.
They tune each other about their daily activities.
Họ kể cho nhau nghe về các hoạt động hàng ngày của mình.
She tuned her friend into the latest gossip.
Cô điều chỉnh cho bạn mình những tin đồn mới nhất.
He tunes his family into his daily activities.
Anh ấy điều chỉnh gia đình mình vào các hoạt động hàng ngày của anh ấy.
Điều chỉnh (động cơ) hoặc cân bằng (bộ phận cơ khí) để xe chạy êm và hiệu quả.
Adjust (an engine) or balance (mechanical parts) so that a vehicle runs smoothly and efficiently.
She tuned her social media strategy to reach a wider audience.
Cô đã điều chỉnh chiến lược truyền thông xã hội của mình để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.
The company needs to tune its marketing campaign for better results.
Công ty cần điều chỉnh chiến dịch tiếp thị của mình để có kết quả tốt hơn.
He tunes his communication skills to connect with people effectively.
Anh ấy điều chỉnh các kỹ năng giao tiếp của mình để kết nối với mọi người một cách hiệu quả.
The mechanic tuned the car engine for optimal performance.
Người thợ cơ khí đã điều chỉnh động cơ ô tô để có hiệu suất tối ưu.
Regular tune-ups ensure the vehicle runs smoothly and efficiently.
Điều chỉnh thường xuyên đảm bảo xe chạy trơn tru và hiệu quả.
She tuned in to the latest news on her radio.
Cô ấy theo dõi những tin tức mới nhất trên đài của mình.
He tunes out distractions to focus on his work.
Anh ấy loại bỏ những phiền nhiễu để tập trung vào công việc của mình.
They need to tune their attitudes for better social interactions.
Họ cần điều chỉnh thái độ của mình để tương tác xã hội tốt hơn.
She tuned in to the news channel to get updates.
Cô theo dõi kênh tin tức để nhận thông tin cập nhật.
He carefully tuned his guitar before the concert.
Anh ấy cẩn thận điều chỉnh cây đàn guitar của mình trước buổi hòa nhạc.
She had to tune her speech to the audience's expectations.
Cô phải điều chỉnh bài phát biểu của mình cho phù hợp với mong đợi của khán giả.
He tuned his behavior to fit in with the new social group.
Anh ấy đã điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với nhóm xã hội mới.
The community tuned their traditions to modernize and stay relevant.
Cộng đồng đã điều chỉnh truyền thống của họ để hiện đại hóa và luôn phù hợp.
She tuned in to the latest social media trends.
Cô theo dõi các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
They need to tune their communication skills for networking events.
Họ cần điều chỉnh kỹ năng giao tiếp của mình cho các sự kiện kết nối mạng.
Dạng động từ của Tune (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tune |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tuned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tuned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tunes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tuning |
Kết hợp từ của Tune (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly tuned Được điều chỉnh cao | Her social skills were highly tuned for networking events. Kỹ năng xã hội của cô ấy đã được điều chỉnh cao cho các sự kiện mạng lưới. |
Badly tuned Điều chỉnh không tốt | The badly tuned guitar disrupted the social gathering. Cây đàn guitar không điệu gây gián đoạn buổi tụ tập xã hội. |
Finely tuned Được điều chỉnh tinh tế | Her social skills were finely tuned for networking events. Kỹ năng xã hội của cô ấy đã được điều chỉnh tinh tế cho các sự kiện mạng lưới. |
Stay tuned Theo dõi và chờ đợi | Stay tuned for the upcoming social media campaign. Hãy đợi xem chiến dịch truyền thông xã hội sắp tới. |
Họ từ
"Tune" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giai điệu hoặc điều chỉnh. Trong văn cảnh âm nhạc, "tune" chỉ một đoạn nhạc dễ nhớ, thường được sử dụng trong các bài hát. Trong khi đó, động từ "tune" có nghĩa là điều chỉnh âm thanh của nhạc cụ. Ở tiếng Anh Anh, "tune" thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng lướt âm. Cả hai hình thức viết đều giống nhau, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tune" có nguồn gốc từ tiếng La tinh “tonus,” có nghĩa là "độ cao âm thanh". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ "ton" và sau đó vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, ý nghĩa của nó liên quan đến việc điều chỉnh âm thanh để đạt được một độ cao nhất định. Hiện nay, "tune" không chỉ chỉ âm thanh mà còn mở rộng sang ý nghĩa về sự điều chỉnh, đồng bộ hóa trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm âm nhạc và công nghệ.
Từ "tune" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến âm nhạc hoặc điều chỉnh âm thanh. Trong ngữ cảnh khác, "tune" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ giai điệu hoặc bản nhạc, cũng như trong các tình huống như điều chỉnh thiết bị hoặc thích nghi cho phù hợp. Từ này thể hiện sự thay đổi hoặc điều chỉnh nhằm đạt được một trạng thái lý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp