Bản dịch của từ Tune trong tiếng Việt

Tune

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tune (Noun)

tˈun
tˈun
01

Một giai điệu, đặc biệt là giai điệu đặc trưng cho một bản nhạc nhất định.

A melody, especially one which characterizes a certain piece of music.

Ví dụ

His catchy tune went viral on social media platforms.

Giai điệu hấp dẫn của anh ấy đã lan truyền trên các nền tảng mạng xã hội.

The tune played at the social event was upbeat and lively.

Giai điệu được chơi tại sự kiện xã hội rất lạc quan và sôi động.

She hummed a familiar tune while scrolling through her social feed.

Cô ấy ngân nga một giai điệu quen thuộc trong khi lướt qua nguồn cấp dữ liệu xã hội của mình.

Dạng danh từ của Tune (Noun)

SingularPlural

Tune

Tunes

Kết hợp từ của Tune (Noun)

CollocationVí dụ

Haunting tune

Bản nhạc u buồn

The haunting tune echoed through the social event, captivating everyone.

Bản nhạc u buồn vang lên trong sự kiện xã hội, cuốn hút mọi người.

Familiar tune

Giai điệu quen thuộc

She hummed a familiar tune while walking down the street.

Cô ấy vẫn hò một giai điệu quen thuộc khi đi dọc con đường.

Classic tune

Bản nhạc cổ điển

The radio station played a classic tune from the 80s.

Đài phát thanh phát một bản nhạc cổ điển từ thập kỷ 80.

Melancholy tune

Bản nhạc u buồn

The melancholy tune echoed through the empty streets.

Bản nhạc buồn vang lên qua các con phố vắng vẻ.

Good tune

Âm nhạc hay

The band played a good tune at the charity concert.

Ban nhạc đã chơi một giai điệu tốt tại buổi gây quỹ từ thiện.

Tune (Verb)

tˈun
tˈun
01

Điều chỉnh (một nhạc cụ) theo cao độ chính xác hoặc đồng nhất.

Adjust (a musical instrument) to the correct or uniform pitch.

Ví dụ

She tuned her guitar before the performance.

Cô ấy điều chỉnh cây đàn guitar của mình trước buổi biểu diễn.

The band members tuned their instruments together.

Các thành viên ban nhạc cùng nhau điều chỉnh nhạc cụ của họ.

He tunes the piano every week to keep it sounding good.

Anh ấy điều chỉnh đàn piano mỗi tuần để giữ cho âm thanh hay.

She tuned her guitar before the performance.

Cô ấy chỉnh dây đàn guitar của mình trước buổi biểu diễn.

The band members tuned their instruments together.

Các thành viên ban nhạc cùng nhau chỉnh dây đàn của họ.

02

Nói (điều gì đó) với (ai đó)

Tell (something) to (someone)

Ví dụ

She tunes her friend about the upcoming party.

Cô kể cho bạn mình nghe về bữa tiệc sắp tới.

Jane tunes her brother about the new restaurant in town.

Jane kể cho anh trai cô nghe về nhà hàng mới trong thị trấn.

They tune each other about their daily activities.

Họ kể cho nhau nghe về các hoạt động hàng ngày của mình.

She tuned her friend into the latest gossip.

Cô điều chỉnh cho bạn mình những tin đồn mới nhất.

He tunes his family into his daily activities.

Anh ấy điều chỉnh gia đình mình vào các hoạt động hàng ngày của anh ấy.

03

Điều chỉnh (động cơ) hoặc cân bằng (bộ phận cơ khí) để xe chạy êm và hiệu quả.

Adjust (an engine) or balance (mechanical parts) so that a vehicle runs smoothly and efficiently.

Ví dụ

She tuned her social media strategy to reach a wider audience.

Cô đã điều chỉnh chiến lược truyền thông xã hội của mình để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.

The company needs to tune its marketing campaign for better results.

Công ty cần điều chỉnh chiến dịch tiếp thị của mình để có kết quả tốt hơn.

He tunes his communication skills to connect with people effectively.

Anh ấy điều chỉnh các kỹ năng giao tiếp của mình để kết nối với mọi người một cách hiệu quả.

The mechanic tuned the car engine for optimal performance.

Người thợ cơ khí đã điều chỉnh động cơ ô tô để có hiệu suất tối ưu.

Regular tune-ups ensure the vehicle runs smoothly and efficiently.

Điều chỉnh thường xuyên đảm bảo xe chạy trơn tru và hiệu quả.

04

Điều chỉnh (mạch thu như radio hoặc tivi) theo tần số của tín hiệu yêu cầu.

Adjust (a receiver circuit such as a radio or television) to the frequency of the required signal.

Ví dụ

She tuned in to the latest news on her radio.

Cô ấy theo dõi những tin tức mới nhất trên đài của mình.

He tunes out distractions to focus on his work.

Anh ấy loại bỏ những phiền nhiễu để tập trung vào công việc của mình.

They need to tune their attitudes for better social interactions.

Họ cần điều chỉnh thái độ của mình để tương tác xã hội tốt hơn.

She tuned in to the news channel to get updates.

Cô theo dõi kênh tin tức để nhận thông tin cập nhật.

He carefully tuned his guitar before the concert.

Anh ấy cẩn thận điều chỉnh cây đàn guitar của mình trước buổi hòa nhạc.

05

Điều chỉnh hoặc điều chỉnh (điều gì đó) cho phù hợp với mục đích hoặc tình huống cụ thể.

Adjust or adapt (something) to a particular purpose or situation.

Ví dụ

She had to tune her speech to the audience's expectations.

Cô phải điều chỉnh bài phát biểu của mình cho phù hợp với mong đợi của khán giả.

He tuned his behavior to fit in with the new social group.

Anh ấy đã điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với nhóm xã hội mới.

The community tuned their traditions to modernize and stay relevant.

Cộng đồng đã điều chỉnh truyền thống của họ để hiện đại hóa và luôn phù hợp.

She tuned in to the latest social media trends.

Cô theo dõi các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.

They need to tune their communication skills for networking events.

Họ cần điều chỉnh kỹ năng giao tiếp của mình cho các sự kiện kết nối mạng.

Dạng động từ của Tune (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tune

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tuned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tuned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tunes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tuning

Kết hợp từ của Tune (Verb)

CollocationVí dụ

Highly tuned

Được điều chỉnh cao

Her social skills were highly tuned for networking events.

Kỹ năng xã hội của cô ấy đã được điều chỉnh cao cho các sự kiện mạng lưới.

Badly tuned

Điều chỉnh không tốt

The badly tuned guitar disrupted the social gathering.

Cây đàn guitar không điệu gây gián đoạn buổi tụ tập xã hội.

Finely tuned

Được điều chỉnh tinh tế

Her social skills were finely tuned for networking events.

Kỹ năng xã hội của cô ấy đã được điều chỉnh tinh tế cho các sự kiện mạng lưới.

Stay tuned

Theo dõi và chờ đợi

Stay tuned for the upcoming social media campaign.

Hãy đợi xem chiến dịch truyền thông xã hội sắp tới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tune cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I remember singing along to the catchy and feeling excited and happy [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed, we danced, and we even had a mini karaoke night, belting out our favourite like there was no tomorrow [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Tune

To the tune of some amount of money

tˈu ðə tˈun ˈʌv sˈʌm əmˈaʊnt ˈʌv mˈʌni

Lên đến mức nào đó

To a certain amount of money.

The donation was to the tune of $1000.

Số tiền quyên góp là 1000 đô la.

kˈɔl ðə tˈun

Cầm trịch/ Nắm quyền quyết định

To make the decisions; to decide what is to be done.

In the company, the CEO calls the tune for all major decisions.

Trong công ty, giám đốc điều hành quyết định mọi quyết định lớn.

Thành ngữ cùng nghĩa: call the shots...

sˈɪŋ ə dˈɪfɚənt tˈun

Trở mặt như trở bàn tay

To change one's manner, usually from bad to good.

After the workshop, he decided to sing a different tune.

Sau buổi hội thảo, anh ấy quyết định thay đổi cách hành xử.

Thành ngữ cùng nghĩa: sing another tune...

Be in tune with the times

bˈi ɨn tˈun wˈɪð ðə tˈaɪmz

Theo kịp thời đại/ Hợp thời

Up-to-date; in fashion.

She always makes sure her fashion choices are in tune with the times.

Cô ấy luôn đảm bảo lựa chọn thời trang của mình đang phù hợp với thời đại.