Bản dịch của từ Functioning trong tiếng Việt

Functioning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Functioning(Noun)

fˈʌŋkʃənɪŋ
ˈfəŋkʃənɪŋ
01

Một hoạt động hoặc vai trò cụ thể được thực hiện bởi một người hoặc một sự vật.

A specific activity or role performed by a person or thing

Ví dụ
02

Cách mà một cái gì đó hoạt động hoặc vận hành

The way in which something operates or works

Ví dụ
03

Hành động tự nhiên hoặc đúng đắn của một bộ phận hoặc hệ thống trong cơ thể

The natural or proper action of a bodily part or system

Ví dụ

Functioning(Verb)

fˈʌŋkʃənɪŋ
ˈfəŋkʃənɪŋ
01

Hành động tự nhiên hoặc hợp lý của một bộ phận hoặc hệ thống trong cơ thể.

To perform a particular function

Ví dụ
02

Cách thức hoạt động của một cái gì đó

Present participle of function to work or operate in a particular way

Ví dụ
03

Một hoạt động hoặc vai trò cụ thể được thực hiện bởi một người hoặc một vật.

To serve a specific purpose

Ví dụ