Bản dịch của từ Functioning trong tiếng Việt

Functioning

Noun [U] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Functioning (Noun Uncountable)

fˈʌŋkʃənɪŋ
fˈʌŋkʃənɪŋ
01

Cách thức mà một máy hoặc hệ thống hoạt động.

The way in which a machine or system operates.

Ví dụ

The functioning of social media platforms is crucial for communication.

Hoạt động của các nền tảng truyền thông xã hội rất quan trọng cho việc giao tiếp.

Understanding the functioning of society requires in-depth research and analysis.

Hiểu về cách hoạt động của xã hội đòi hỏi nghiên cứu và phân tích sâu rộng.

The proper functioning of social institutions is essential for societal stability.

Hoạt động đúng đắn của các cơ quan xã hội là rất quan trọng cho sự ổn định của xã hội.

Functioning (Verb)

fˈʌŋkʃənɪŋ
fˈʌŋkʃənɪŋ
01

Để thực hiện một chức năng được chỉ định.

To perform a specified function.

Ví dụ

The organization is functioning well despite the challenges.

Tổ chức đang hoạt động tốt mặc dù có thách thức.

Volunteers are functioning to help the homeless in the community.

Những tình nguyện viên đang hoạt động để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.

The new program is functioning smoothly, benefiting many underprivileged children.

Chương trình mới đang hoạt động trôi chảy, mang lại lợi ích cho nhiều trẻ em thiệt thòi.

02

Làm việc hoặc vận hành một cách phù hợp hoặc cụ thể.

To work or operate in a proper or particular way.

Ví dụ

The community center is functioning well.

Trung tâm cộng đồng đang hoạt động tốt.

Volunteers are functioning to help those in need.

Những tình nguyện viên đang hoạt động để giúp những người cần giúp.

The charity event will not be functioning without donations.

Sự kiện từ thiện sẽ không hoạt động nếu thiếu quyên góp.

Dạng động từ của Functioning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Function

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Functioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Functioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Functions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Functioning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Functioning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] Be based on = be the basis of the government = the authorities' law = an order = regulation = be regulated to = be = be safe and >< deteriorate in chaos individuals = citizens = inhabitants = people be free to do = freedom = people's freedom they wanted to do = as they wished [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] They believe that rules and laws exist in order to set boundaries so that people behave in a way that is conducive to a peaceful and society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] On the one hand, learning a foreign language could support the development of inner brain [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] Some people believe that society could not if people were free to do as they please [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020

Idiom with Functioning

Không có idiom phù hợp