Bản dịch của từ Functioning trong tiếng Việt
Functioning
Functioning (Noun Uncountable)
The functioning of social media platforms is crucial for communication.
Hoạt động của các nền tảng truyền thông xã hội rất quan trọng cho việc giao tiếp.
Understanding the functioning of society requires in-depth research and analysis.
Hiểu về cách hoạt động của xã hội đòi hỏi nghiên cứu và phân tích sâu rộng.
The proper functioning of social institutions is essential for societal stability.
Hoạt động đúng đắn của các cơ quan xã hội là rất quan trọng cho sự ổn định của xã hội.
Functioning (Verb)
Để thực hiện một chức năng được chỉ định.
To perform a specified function.
The organization is functioning well despite the challenges.
Tổ chức đang hoạt động tốt mặc dù có thách thức.
Volunteers are functioning to help the homeless in the community.
Những tình nguyện viên đang hoạt động để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
The new program is functioning smoothly, benefiting many underprivileged children.
Chương trình mới đang hoạt động trôi chảy, mang lại lợi ích cho nhiều trẻ em thiệt thòi.
Làm việc hoặc vận hành một cách phù hợp hoặc cụ thể.
To work or operate in a proper or particular way.
The community center is functioning well.
Trung tâm cộng đồng đang hoạt động tốt.
Volunteers are functioning to help those in need.
Những tình nguyện viên đang hoạt động để giúp những người cần giúp.
The charity event will not be functioning without donations.
Sự kiện từ thiện sẽ không hoạt động nếu thiếu quyên góp.
Dạng động từ của Functioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Function |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Functioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Functioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Functions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Functioning |
Họ từ
"Functioning" là một danh từ và động từ hiện tại phân từ, miêu tả trạng thái hoạt động, thực hiện chức năng của một sự vật hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, "functioning" có thể dùng để chỉ một hệ thống đang hoạt động hiệu quả hoặc một cá nhân đang thực hiện vai trò của mình. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong phát âm tùy thuộc vào vùng miền. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách nhấn âm và một số âm tiết có thể được phát âm khác nhau.
Từ "functioning" có nguồn gốc từ tiếng Latin "functio", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thực hiện một chức năng". Được hình thành từ động từ "fungi" nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Từ thời kỳ đầu, "function" đã chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "functioning" mô tả trạng thái hoạt động hoặc khả năng thực hiện chức năng, cho thấy quan hệ chặt chẽ với nguồn gốc lịch sử và ngữ nghĩa ban đầu của từ này.
Từ "functioning" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hiệu suất hoặc vai trò của một đối tượng trong một hệ thống. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh chuyên ngành như y học, công nghệ và quản lý, thường nhấn mạnh khả năng hoạt động hoặc sự hoạt động của các cơ cấu hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp