Bản dịch của từ Adjust trong tiếng Việt
Adjust
Adjust (Verb)
Điều chỉnh để chính xác, hiệu quả hoặc phù hợp hơn.
Adjust for more accuracy, efficiency, or fit.
She adjusted her schedule to accommodate the meeting.
Cô điều chỉnh lịch trình của mình để phù hợp với cuộc họp.
He adjusted the volume of the music for the party.
Anh ấy điều chỉnh âm lượng nhạc cho bữa tiệc.
They adjusted their behavior to fit in with the group.
Họ điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với nhóm.
She had to adjust to the new culture after moving abroad.
Cô phải thích nghi với nền văn hóa mới sau khi chuyển ra nước ngoài.
He needed to adjust his schedule to accommodate his friend's visit.
Anh ấy cần điều chỉnh lịch trình của mình để phù hợp với chuyến thăm của bạn mình.
The company had to adjust its marketing strategy to reach a younger audience.
Công ty phải điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình để tiếp cận đối tượng trẻ hơn.
Dạng động từ của Adjust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjusting |
Kết hợp từ của Adjust (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to adjust Cố gắng điều chỉnh | She tried to adjust to the new social norms. Cô ấy cố gắng điều chỉnh theo quy tắc xã hội mới. |
Be difficult to adjust Khó điều chỉnh | Adapting to a new culture can be difficult to adjust for immigrants. Thích nghi với văn hóa mới có thể khó để điều chỉnh cho người nhập cư. |
Need time to adjust Cần thời gian để điều chỉnh | New students need time to adjust to the school environment. Học sinh mới cần thời gian để điều chỉnh với môi trường trường học. |
Take time to adjust Dành thời gian điều chỉnh | It takes time to adjust to a new school environment. Cần thời gian để điều chỉnh với môi trường trường học mới. |
Be hard to adjust Khó điều chỉnh | New students find it hard to adjust to the school environment. Học sinh mới thấy khó để thích nghi với môi trường trường học. |
Họ từ
"Adjust" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là điều chỉnh hoặc thích nghi với một tình huống mới. Từ này có thể được sử dụng để chỉ việc thay đổi một cái gì đó nhằm cải thiện tình huống hoặc làm cho cái gì đó phù hợp hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "adjust" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào tính chính xác trong quá trình điều chỉnh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào sự thoải mái trong việc thích nghi.
Từ "adjust" bắt nguồn từ tiếng Latinh "adjuxtare", kết hợp giữa "ad" (tới) và "juxta" (bên cạnh, gần). Ban đầu, từ này chỉ hành động điều chỉnh một vật thể để nó sát gần với một đối tượng khác. Qua thời gian, nghĩa của "adjust" đã mở rộng để ám chỉ việc thích nghi hoặc điều chỉnh trạng thái, quan điểm hoặc hành vi sao cho phù hợp với những điều kiện hoặc yêu cầu mới. Sự chuyển biến này thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "adjust" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi người thí sinh thường phải điều chỉnh ý tưởng hoặc thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự thay đổi, như điều chỉnh số liệu trong nghiên cứu khoa học hoặc điều chỉnh hành vi trong tâm lý học. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả kỹ thuật và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp