Bản dịch của từ Efficiency trong tiếng Việt
Efficiency

Efficiency (Noun Uncountable)
Sự năng suất, tính năng suất.
The efficiency of the healthcare system improved with new technology.
Hiệu quả của hệ thống chăm sóc sức khỏe được cải thiện nhờ công nghệ mới.
Efficiency in public transportation can reduce traffic congestion in cities.
Hiệu quả trong giao thông công cộng có thể giảm tắc nghẽn giao thông ở các thành phố.
Efficiency in waste management is crucial for environmental sustainability.
Hiệu quả trong quản lý chất thải là rất quan trọng cho sự bền vững của môi trường.
Kết hợp từ của Efficiency (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physical efficiency Hiệu suất vật lý | Many communities improve physical efficiency through local fitness programs. Nhiều cộng đồng cải thiện hiệu quả thể chất thông qua các chương trình thể dục. |
Maximum efficiency Hiệu suất tối đa | The community center operates at maximum efficiency during weekend events. Trung tâm cộng đồng hoạt động với hiệu suất tối đa trong các sự kiện cuối tuần. |
Business efficiency Hiệu quả trong kinh doanh | The company improved business efficiency by 20% last year. Công ty đã cải thiện hiệu quả kinh doanh 20% năm ngoái. |
Energy efficiency Hiệu quả năng lượng | Energy efficiency programs help low-income families save money on bills. Các chương trình tiết kiệm năng lượng giúp các gia đình thu nhập thấp tiết kiệm tiền. |
Relative efficiency Hiệu quả tương đối | The relative efficiency of social programs can vary significantly across regions. Hiệu quả tương đối của các chương trình xã hội có thể khác nhau rõ rệt giữa các vùng. |
Efficiency (Noun)
(mỹ) căn hộ một phòng.
(us) a one-room apartment.
She lives in a cozy efficiency near downtown.
Cô ấy sống trong một căn hộ 1 phòng ngủ gần trung tâm.
The efficiency is perfect for a single person.
Căn hộ 1 phòng ngủ hoàn hảo cho một người.
Efficiencies are popular among young professionals.
Các căn hộ 1 phòng ngủ rất được ưa chuộng bởi các chuyên gia trẻ.
The efficiency of the social welfare program is being evaluated.
Hiệu quả của chương trình phúc lợi xã hội đang được đánh giá.
Improving efficiency in social services is a key government priority.
Nâng cao hiệu quả trong dịch vụ xã hội là ưu tiên chính phủ.
Efficiency in distributing aid can greatly impact social development.
Hiệu quả trong phân phối viện trợ có thể ảnh hưởng lớn đến phát triển xã hội.
Improving efficiency in public services is crucial for societal progress.
Cải thiện hiệu quả trong dịch vụ công cộng là quan trọng cho tiến bộ xã hội.
Measuring efficiency helps organizations allocate resources effectively for community development.
Đo lường hiệu quả giúp tổ chức phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả cho sự phát triển cộng đồng.
Efficiency in education ensures optimal learning outcomes for students in society.
Hiệu quả trong giáo dục đảm bảo kết quả học tập tối ưu cho học sinh trong xã hội.
The efficiency of the new recycling program impressed the community.
Độ hiệu quả của chương trình tái chế mới làm ấn tượng cộng đồng.
The company focused on improving efficiency to reduce production costs.
Công ty tập trung vào việc cải thiện hiệu quả để giảm chi phí sản xuất.
Dạng danh từ của Efficiency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Efficiency | Efficiencies |
Kết hợp từ của Efficiency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Operational efficiency Hiệu quả vận hành | Community programs improve operational efficiency in local food banks like feeding america. Các chương trình cộng đồng cải thiện hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thực phẩm như feeding america. |
Mechanical efficiency Hiệu suất cơ học | The mechanical efficiency of public transport helps reduce traffic congestion. Hiệu suất cơ học của giao thông công cộng giúp giảm ùn tắc giao thông. |
Improved efficiency Nâng cao hiệu quả | The new recycling program improved efficiency in waste management for the city. Chương trình tái chế mới đã cải thiện hiệu quả trong quản lý chất thải của thành phố. |
Mental efficiency Hiệu suất tâm lý | Mental efficiency improves when people engage in social activities regularly. Hiệu quả tinh thần cải thiện khi mọi người tham gia hoạt động xã hội thường xuyên. |
Energy efficiency Hiệu quả năng lượng | Energy efficiency programs help low-income families save on utility bills. Chương trình hiệu quả năng lượng giúp các gia đình thu nhập thấp tiết kiệm hóa đơn. |
Họ từ
"Tính hiệu quả" (efficiency) đề cập đến khả năng đạt được kết quả mong muốn với mức tài nguyên tối thiểu. Trong ngữ cảnh kinh tế, tính hiệu quả liên quan đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, "efficiency" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với nhấn âm trong từ "fic" ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cũng như một số từ vận đi kèm có thể thay đổi giữa hai phương ngữ.
Từ "efficiency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "efficientia", được hình thành từ động từ "efficere", mang nghĩa là "thực hiện". "Efficere" được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "facere" (làm). Trong lịch sử, khái niệm này đã chuyển tải ý nghĩa về khả năng đạt được kết quả tối ưu với tài nguyên tối thiểu. Ngày nay, "efficiency" được sử dụng để chỉ mức độ hiệu quả trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến kinh tế và sinh học.
Từ "efficiency" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về kinh tế, quản lý và kỹ thuật. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ, thường được sử dụng để mô tả khả năng tối ưu hóa nguồn lực và thời gian trong quy trình làm việc hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



