Bản dịch của từ Efficiency trong tiếng Việt
Efficiency
Efficiency (Noun Uncountable)
Sự năng suất, tính năng suất.
The efficiency of the healthcare system improved with new technology.
Hiệu quả của hệ thống chăm sóc sức khỏe được cải thiện nhờ công nghệ mới.
Efficiency in public transportation can reduce traffic congestion in cities.
Hiệu quả trong giao thông công cộng có thể giảm tắc nghẽn giao thông ở các thành phố.
Efficiency in waste management is crucial for environmental sustainability.
Hiệu quả trong quản lý chất thải là rất quan trọng cho sự bền vững của môi trường.
Kết hợp từ của Efficiency (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Energy efficiency Hiệu suất năng lượng | Improving energy efficiency in homes saves money and reduces emissions. Cải thiện hiệu suất năng lượng trong các ngôi nhà giúp tiết kiệm tiền và giảm lượng khí thải. |
Operational efficiency Hiệu quả vận hành | The ngo improved its operational efficiency to help more people. Tổ chức phi chính phủ cải thiện hiệu quả vận hành để giúp nhiều người hơn. |
Management efficiency Hiệu quả quản lý | The social organization improved its management efficiency through training programs. Tổ chức xã hội cải thiện hiệu quả quản lý thông qua chương trình đào tạo. |
Ruthless efficiency Hiệu quả tàn nhẫn | The social service organization operated with ruthless efficiency. Tổ chức dịch vụ xã hội hoạt động một cách hiệu quả tàn nhẫn. |
Technical efficiency Hiệu quả kỹ thuật | The new software improved technical efficiency in the company. Phần mềm mới cải thiện hiệu quả kỹ thuật trong công ty. |
Efficiency (Noun)
(mỹ) căn hộ một phòng.
(us) a one-room apartment.
She lives in a cozy efficiency near downtown.
Cô ấy sống trong một căn hộ 1 phòng ngủ gần trung tâm.
The efficiency is perfect for a single person.
Căn hộ 1 phòng ngủ hoàn hảo cho một người.
Efficiencies are popular among young professionals.
Các căn hộ 1 phòng ngủ rất được ưa chuộng bởi các chuyên gia trẻ.
The efficiency of the social welfare program is being evaluated.
Hiệu quả của chương trình phúc lợi xã hội đang được đánh giá.
Improving efficiency in social services is a key government priority.
Nâng cao hiệu quả trong dịch vụ xã hội là ưu tiên chính phủ.
Efficiency in distributing aid can greatly impact social development.
Hiệu quả trong phân phối viện trợ có thể ảnh hưởng lớn đến phát triển xã hội.
Improving efficiency in public services is crucial for societal progress.
Cải thiện hiệu quả trong dịch vụ công cộng là quan trọng cho tiến bộ xã hội.
Measuring efficiency helps organizations allocate resources effectively for community development.
Đo lường hiệu quả giúp tổ chức phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả cho sự phát triển cộng đồng.
Efficiency in education ensures optimal learning outcomes for students in society.
Hiệu quả trong giáo dục đảm bảo kết quả học tập tối ưu cho học sinh trong xã hội.
The efficiency of the new recycling program impressed the community.
Độ hiệu quả của chương trình tái chế mới làm ấn tượng cộng đồng.
The company focused on improving efficiency to reduce production costs.
Công ty tập trung vào việc cải thiện hiệu quả để giảm chi phí sản xuất.
Dạng danh từ của Efficiency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Efficiency | Efficiencies |
Kết hợp từ của Efficiency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relative efficiency Hiệu quả tương đối | Comparing the relative efficiency of public vs private healthcare systems. So sánh hiệu quả tương đối của hệ thống chăm sóc sức khỏe công vs tư. |
Maximum efficiency Hiệu suất tối đa | The social program aimed for maximum efficiency in helping the homeless. Chương trình xã hội nhằm đến hiệu quả tối đa trong việc giúp đỡ người vô gia cư. |
Administrative efficiency Hiệu quả hành chính | Improving administrative efficiency can streamline social welfare distribution. Cải thiện hiệu quả hành chính có thể làm cho việc phân phối phúc lợi xã hội trơn tru hơn. |
Thermal efficiency Hiệu suất nhiệt | Improving thermal efficiency in homes reduces energy consumption. Nâng cao hiệu suất nhiệt trong nhà giúp giảm tiêu thụ năng lượng. |
Reduced efficiency Hiệu suất giảm | Reduced efficiency in teamwork due to lack of communication. Hiệu suất giảm trong làm việc nhóm do thiếu giao tiếp. |
Họ từ
"Tính hiệu quả" (efficiency) đề cập đến khả năng đạt được kết quả mong muốn với mức tài nguyên tối thiểu. Trong ngữ cảnh kinh tế, tính hiệu quả liên quan đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, "efficiency" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với nhấn âm trong từ "fic" ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cũng như một số từ vận đi kèm có thể thay đổi giữa hai phương ngữ.
Từ "efficiency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "efficientia", được hình thành từ động từ "efficere", mang nghĩa là "thực hiện". "Efficere" được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "facere" (làm). Trong lịch sử, khái niệm này đã chuyển tải ý nghĩa về khả năng đạt được kết quả tối ưu với tài nguyên tối thiểu. Ngày nay, "efficiency" được sử dụng để chỉ mức độ hiệu quả trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến kinh tế và sinh học.
Từ "efficiency" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về kinh tế, quản lý và kỹ thuật. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ, thường được sử dụng để mô tả khả năng tối ưu hóa nguồn lực và thời gian trong quy trình làm việc hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp