Bản dịch của từ Productivity trong tiếng Việt
Productivity
Productivity (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng của năng suất.
The state or quality of being productive.
Improving productivity in the workplace boosts overall efficiency and profits.
Cải thiện năng suất làm việc tại nơi làm việc tăng cường hiệu quả và lợi nhuận tổng thể.
The government launched a campaign to enhance productivity in the agricultural sector.
Chính phủ đã phát động chiến dịch để nâng cao năng suất trong lĩnh vực nông nghiệp.
Productivity is a key factor in determining the success of any organization.
Năng suất là yếu tố quan trọng trong việc xác định sự thành công của bất kỳ tổ chức nào.
Dạng danh từ của Productivity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Productivity | - |
Kết hợp từ của Productivity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A reduction in productivity Sự giảm năng suất | The use of social media led to a reduction in productivity. Việc sử dụng mạng xã hội dẫn đến sự giảm năng suất. |
An improvement in productivity Một cải thiện trong năng suất | The new software led to an improvement in productivity. Phần mềm mới đã dẫn đến sự cải thiện về năng suất. |
A gain in productivity Sự tăng năng suất | The new software led to a gain in productivity. Phần mềm mới dẫn đến sự tăng năng suất. |
An increase in productivity Sự tăng năng suất | The new training program led to an increase in productivity. Chương trình đào tạo mới đã dẫn đến sự tăng cường năng suất. |
A decline in productivity Sự giảm năng suất | The pandemic caused a decline in productivity at many workplaces. Đại dịch gây ra sự suy giảm về năng suất tại nhiều nơi làm việc. |
Họ từ
"Productivity" (năng suất) là khái niệm biểu thị khả năng tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và quản lý để đo lường hiệu quả làm việc. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường xuyên được kết hợp với các thuật ngữ như "output" (sản lượng) để nhấn mạnh mối quan hệ giữa năng suất và kết quả công việc.
Từ "productivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "productivus", có nghĩa là "sản sinh" hoặc "sinh sản", kết hợp với tiền tố "pro-" (tiến về phía trước) và hậu tố "-ty" (tính chất). Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để thể hiện khả năng tạo ra hàng hóa và dịch vụ trong kinh tế học. Hiện nay, "productivity" được hiểu là hiệu suất trong quá trình sản xuất, phản ánh khả năng tối ưu hóa tài nguyên để đạt được kết quả cao nhất.
Từ "productivity" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về hiệu suất làm việc, năng suất lao động và ảnh hưởng của công nghệ đối với nền kinh tế. Bên ngoài IELTS, "productivity" thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu kinh doanh, báo cáo kinh tế và các cuộc thảo luận về hiệu quả tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp