Bản dịch của từ Productivity trong tiếng Việt

Productivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Productivity (Noun)

pɹˌoʊdəktˈɪvɪti
pɹˌoʊdəktˈɪvɪti
01

Trạng thái hoặc chất lượng của năng suất.

The state or quality of being productive.

Ví dụ

Improving productivity in the workplace boosts overall efficiency and profits.

Cải thiện năng suất làm việc tại nơi làm việc tăng cường hiệu quả và lợi nhuận tổng thể.

The government launched a campaign to enhance productivity in the agricultural sector.

Chính phủ đã phát động chiến dịch để nâng cao năng suất trong lĩnh vực nông nghiệp.

Productivity is a key factor in determining the success of any organization.

Năng suất là yếu tố quan trọng trong việc xác định sự thành công của bất kỳ tổ chức nào.

Dạng danh từ của Productivity (Noun)

SingularPlural

Productivity

-

Kết hợp từ của Productivity (Noun)

CollocationVí dụ

A reduction in productivity

Sự giảm năng suất

The use of social media led to a reduction in productivity.

Việc sử dụng mạng xã hội dẫn đến sự giảm năng suất.

An improvement in productivity

Một cải thiện trong năng suất

The new software led to an improvement in productivity.

Phần mềm mới đã dẫn đến sự cải thiện về năng suất.

A gain in productivity

Sự tăng năng suất

The new software led to a gain in productivity.

Phần mềm mới dẫn đến sự tăng năng suất.

An increase in productivity

Sự tăng năng suất

The new training program led to an increase in productivity.

Chương trình đào tạo mới đã dẫn đến sự tăng cường năng suất.

A decline in productivity

Sự giảm năng suất

The pandemic caused a decline in productivity at many workplaces.

Đại dịch gây ra sự suy giảm về năng suất tại nhiều nơi làm việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Productivity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Consequently, this can cause poor mental health, hence their reduced at work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] apps are incredibly useful in improving my efficiency and organization [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] As a consequence, they tend to suffer from fatigue and low the next day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] This may result in low work motivation, negatively affecting their work performance and [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Productivity

Không có idiom phù hợp