Bản dịch của từ Productivity trong tiếng Việt

Productivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Productivity(Noun)

prədˈʌktɪvˌɪti
ˌprɑdəkˈtɪvɪti
01

Hiệu quả của nỗ lực sản xuất, đặc biệt trong ngành công nghiệp, được đo lường thông qua tỷ lệ sản lượng trên mỗi đơn vị đầu vào.

The effectiveness of productive effort especially in industry as measured in terms of the rate of output per unit of input

Ví dụ
02

Tỷ lệ giữa sản lượng và đầu vào trong một quy trình sản xuất.

The ratio of output to inputs in a production process

Ví dụ
03

Trạng thái hay chất lượng của việc sản xuất một thứ gì đó, đặc biệt là với số lượng lớn.

The state or quality of producing something especially in large amounts

Ví dụ