Bản dịch của từ Productive trong tiếng Việt
Productive
Productive (Adjective)
(ho) làm tăng chất nhầy từ đường hô hấp.
Of a cough that raises mucus from the respiratory tract.
The productive cough of the patient helped clear their airways.
Sự ho có hiệu quả của bệnh nhân giúp làm sạch đường hô hấp của họ.
The productive cough was a sign of recovery after the illness.
Sự ho có hiệu quả là dấu hiệu của sự phục hồi sau bệnh.
A productive cough can be beneficial in expelling phlegm.
Một cơn ho có hiệu quả có thể hữu ích trong việc đẩy ra đờm.
The productive farmer harvested a record amount of crops this year.
Nông dân sản xuất thu hoạch một lượng lớn lúa gạo năm nay.
The factory's efficient processes led to a productive output increase.
Các quy trình hiệu quả của nhà máy đã dẫn đến sự tăng sản lượng hiệu quả.
The productive collaboration between the two organizations benefited the community.
Sự hợp tác hiệu quả giữa hai tổ chức đã mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Dạng tính từ của Productive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Productive Hữu ích | More productive Hiệu quả hơn | Most productive Hiệu quả nhất |
Kết hợp từ của Productive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economically productive Có hiệu suất kinh tế | The company's new project was economically productive for the community. Dự án mới của công ty đã mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng. |
Enormously productive Vô cùng hiệu quả | The social media campaign was enormously productive in reaching new audiences. Chiến dịch truyền thông xã hội rất hiệu quả trong việc tiếp cận đối tượng mới. |
Very productive Rất hiệu quả | The community project was very productive, benefiting many families. Dự án cộng đồng rất hiệu quả, mang lại lợi ích cho nhiều gia đình. |
Potentially productive Có tiềm năng sinh sản | Social media can be potentially productive for networking purposes. Mạng xã hội có thể tiềm năng cho mục đích mạng lưới. |
Exceptionally productive Vô cùng sản xuất | The charity event was exceptionally productive in raising funds. Sự kiện từ thiện đã rất hiệu quả trong việc gây quỹ. |
Họ từ
Từ "productive" trong tiếng Anh có nghĩa chung là khả năng tạo ra hiệu quả hoặc sản phẩm hữu ích. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, học tập hoặc nỗ lực sáng tạo. Về mặt ngữ âm, cách phát âm "productive" trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh tương đối giống nhau, tuy nhiên, người Anh thường sử dụng từ "productive" trong các ngữ cảnh hơi trang trọng hơn. Không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa, nhưng cách thức sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp.
Từ "productive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "productivus", được hình thành từ động từ "producere", có nghĩa là "dẫn đến, tạo ra". Trong ngữ cảnh lịch sử, "productive" đã được sử dụng để chỉ khả năng tạo ra kết quả, sản phẩm hoặc giá trị trong các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp và kinh tế. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào hiệu suất và sự sinh sản trong nhiều lĩnh vực của đời sống.
Từ “productive” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Viết và Nói, nơi người thi thường cần diễn đạt khả năng tạo ra kết quả tích cực trong học tập hoặc công việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự hiệu quả trong quản lý thời gian, quy trình làm việc, hay năng suất lao động. Từ "productive" gợi lên hình ảnh của sự sáng tạo và thành công, thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp