Bản dịch của từ Productive trong tiếng Việt
Productive
Productive (Adjective)
(ho) làm tăng chất nhầy từ đường hô hấp.
Of a cough that raises mucus from the respiratory tract.
The productive cough of the patient helped clear their airways.
Sự ho có hiệu quả của bệnh nhân giúp làm sạch đường hô hấp của họ.
The productive cough was a sign of recovery after the illness.
Sự ho có hiệu quả là dấu hiệu của sự phục hồi sau bệnh.
A productive cough can be beneficial in expelling phlegm.
Một cơn ho có hiệu quả có thể hữu ích trong việc đẩy ra đờm.
The productive farmer harvested a record amount of crops this year.
Nông dân sản xuất thu hoạch một lượng lớn lúa gạo năm nay.
The factory's efficient processes led to a productive output increase.
Các quy trình hiệu quả của nhà máy đã dẫn đến sự tăng sản lượng hiệu quả.
The productive collaboration between the two organizations benefited the community.
Sự hợp tác hiệu quả giữa hai tổ chức đã mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Dạng tính từ của Productive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Productive Hữu ích | More productive Hiệu quả hơn | Most productive Hiệu quả nhất |
Kết hợp từ của Productive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become productive Trở nên sản xuất | Being organized helps students become productive in their studies. Sự tổ chức giúp sinh viên trở nên hiệu quả trong học tập. |
Remain productive Duy trì hiệu suất | Staying connected with friends helps remain productive during social isolation. Việc giữ liên lạc với bạn bè giúp duy trì hiệu suất làm việc trong cách ly xã hội. |
Make somebody/something productive Làm cho ai/cái gì trở nên hiệu quả | Hard work can make students more productive in their studies. Lao động chăm chỉ có thể làm cho sinh viên hiệu quả hơn trong việc học tập. |
Prove productive Chứng minh làm sản xuất | Studying in groups can prove productive for ielts preparation. Học nhóm có thể chứng minh là hiệu quả cho việc chuẩn bị ielts. |
Be productive Năng suất cao | Being productive helps in achieving ielts writing goals. Việc làm việc hiệu quả giúp đạt được mục tiêu viết ielts. |
Họ từ
Từ "productive" trong tiếng Anh có nghĩa chung là khả năng tạo ra hiệu quả hoặc sản phẩm hữu ích. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, học tập hoặc nỗ lực sáng tạo. Về mặt ngữ âm, cách phát âm "productive" trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh tương đối giống nhau, tuy nhiên, người Anh thường sử dụng từ "productive" trong các ngữ cảnh hơi trang trọng hơn. Không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa, nhưng cách thức sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp.
Từ "productive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "productivus", được hình thành từ động từ "producere", có nghĩa là "dẫn đến, tạo ra". Trong ngữ cảnh lịch sử, "productive" đã được sử dụng để chỉ khả năng tạo ra kết quả, sản phẩm hoặc giá trị trong các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp và kinh tế. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào hiệu suất và sự sinh sản trong nhiều lĩnh vực của đời sống.
Từ “productive” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Viết và Nói, nơi người thi thường cần diễn đạt khả năng tạo ra kết quả tích cực trong học tập hoặc công việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự hiệu quả trong quản lý thời gian, quy trình làm việc, hay năng suất lao động. Từ "productive" gợi lên hình ảnh của sự sáng tạo và thành công, thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp