Bản dịch của từ Tract trong tiếng Việt

Tract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tract(Noun)

tɹˈækt
tɹˈækt
01

Một luận văn ngắn dưới dạng tập sách nhỏ, thường về chủ đề tôn giáo.

A short treatise in pamphlet form, typically on a religious subject.

Ví dụ
02

Một diện tích đất, thường là diện tích lớn.

An area of land, typically a large one.

Ví dụ
03

Một đoạn chính trong cơ thể, bó sợi thần kinh lớn hoặc cấu trúc hoặc vùng giải phẫu kéo dài liên tục khác.

A major passage in the body, large bundle of nerve fibres, or other continuous elongated anatomical structure or region.

Ví dụ
04

(trong Nhà thờ Công giáo La Mã) một bài thánh ca gồm những câu Kinh thánh trước đây thay thế alleluia trong một số Thánh lễ sám hối và cầu nguyện.

(in the Roman Catholic Church) an anthem of Scriptural verses formerly replacing the alleluia in certain penitential and requiem Masses.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tract (Noun)

SingularPlural

Tract

Tracts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ