Bản dịch của từ Tract trong tiếng Việt

Tract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tract (Noun)

tɹˈækt
tɹˈækt
01

Một diện tích đất, thường là diện tích lớn.

An area of land, typically a large one.

Ví dụ

The government allocated a large tract of land for the new park.

Chính phủ đã phân bổ một khu đất rộng lớn cho công viên mới.

The farmers purchased a vast tract for agricultural purposes.

Nông dân đã mua một khu đất rộng lớn cho mục đích nông nghiệp.

The company plans to develop a huge tract for housing projects.

Công ty có kế hoạch phát triển một khu đất rộng lớn cho các dự án nhà ở.

02

Một đoạn chính trong cơ thể, bó sợi thần kinh lớn hoặc cấu trúc hoặc vùng giải phẫu kéo dài liên tục khác.

A major passage in the body, large bundle of nerve fibres, or other continuous elongated anatomical structure or region.

Ví dụ

The spinal tract transmits sensory information to the brain.

Đường cột sống truyền thông tin cảm giác đến não.

The optic tract carries visual information from the eyes.

Đường quang mang thông tin thị giác từ mắt.

The digestive tract includes the stomach, intestines, and other organs.

Đường tiêu hóa bao gồm dạ dày, ruột và các cơ quan khác.

03

Một luận văn ngắn dưới dạng tập sách nhỏ, thường về chủ đề tôn giáo.

A short treatise in pamphlet form, typically on a religious subject.

Ví dụ

The community distributed a tract on kindness to every household.

Cộng đồng đã phân phát một tờ giấy nhỏ về lòng nhân ái đến từng hộ gia đình.

She wrote a tract advocating for equality in society.

Cô ấy đã viết một tờ giấy nhỏ ủng hộ sự bình đẳng trong xã hội.

The church handed out tracts about compassion during the event.

Nhà thờ đã phát tờ giấy nhỏ về lòng nhân ái trong sự kiện này.

04

(trong nhà thờ công giáo la mã) một bài thánh ca gồm những câu kinh thánh trước đây thay thế alleluia trong một số thánh lễ sám hối và cầu nguyện.

(in the roman catholic church) an anthem of scriptural verses formerly replacing the alleluia in certain penitential and requiem masses.

Ví dụ

The choir sang a beautiful tract during the requiem Mass.

Ca đoàn đã hát một bài rất hay trong Thánh lễ cầu siêu.

The tract sung at the penitential Mass was deeply moving.

Bài hát được hát trong Thánh lễ sám hối thật cảm động.

The congregation joined in singing the tract during the funeral service.

Cộng đoàn cùng hát bài này trong lễ an táng.

Dạng danh từ của Tract (Noun)

SingularPlural

Tract

Tracts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tract cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tract

Không có idiom phù hợp