Bản dịch của từ Anthem trong tiếng Việt
Anthem
Anthem (Noun)
The national anthem was sung at the social event.
Quốc ca đã được hát tại sự kiện xã hội.
The anthem of unity echoed through the social gathering.
Quốc ca đoàn kết vang lên trong buổi tụ họp xã hội.
The school's anthem instilled pride in the social community.
Quốc ca của trường đã truyền niềm tự hào vào cộng đồng xã hội.
The national anthem was sung at the social event.
Quốc ca được hát tại sự kiện xã hội.
The choir performed the anthem at the community gathering.
Dàn hợp xướng biểu diễn quốc ca tại buổi tụ họp cộng đồng.
The anthem echoed through the social hall during the ceremony.
Quốc ca vang lên trong hội trường xã hội trong lễ nghi.
Dạng danh từ của Anthem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anthem | Anthems |
Họ từ
Từ "anthem" chỉ một bài hát được sử dụng để biểu thị tình yêu hoặc sự tự hào đối với một đất nước, tổ chức hoặc một nhóm người. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈæn.θəm/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈæn.θəm/ với cách viết và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở Mỹ, "anthem" còn dùng để chỉ các bài hát có tính chất cổ vũ, hướng tới mục tiêu, trong khi ở Anh, từ này chủ yếu liên quan đến bài quốc ca hoặc bài hát tôn giáo.
Từ "anthem" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antiphona", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἀντίφωνα" (antiphonā), có nghĩa là "đáp lời". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bài hát tôn giáo được hát theo cách đối đáp trong các nghi lễ thờ cúng. Theo thời gian, "anthem" đã phát triển để chỉ những bài hát mang tính biểu tượng, thể hiện tình cảm yêu nước hoặc sự đoàn kết trong các cuộc lễ hội, sự kiện trọng đại, phản ánh sức mạnh của âm nhạc trong việc gắn kết cộng đồng.
Từ "anthem" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để chỉ bài hát hoặc nhạc phẩm mang tính biểu tượng cho một quốc gia hoặc một phong trào. Trong các tình huống thường gặp, "anthem" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, chính trị, hoặc văn hóa, thể hiện sự đoàn kết và niềm tự hào dân tộc. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm nhạc và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp