Bản dịch của từ Anthem trong tiếng Việt
Anthem
Anthem (Noun)
The national anthem was sung at the social event.
Quốc ca đã được hát tại sự kiện xã hội.
The anthem of unity echoed through the social gathering.
Quốc ca đoàn kết vang lên trong buổi tụ họp xã hội.
The school's anthem instilled pride in the social community.
Quốc ca của trường đã truyền niềm tự hào vào cộng đồng xã hội.
The national anthem was sung at the social event.
Quốc ca được hát tại sự kiện xã hội.
The choir performed the anthem at the community gathering.
Dàn hợp xướng biểu diễn quốc ca tại buổi tụ họp cộng đồng.
The anthem echoed through the social hall during the ceremony.
Quốc ca vang lên trong hội trường xã hội trong lễ nghi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp