Bản dịch của từ Rousing trong tiếng Việt

Rousing

Adjective

Rousing (Adjective)

ɹˈaʊzɪŋ
ɹˈaʊzɪŋ
01

Điều đó khơi dậy hoặc kích thích.

That rouses or excites.

Ví dụ

The rousing speech inspired students at the March for Our Lives.

Bài phát biểu đầy hứng khởi đã truyền cảm hứng cho sinh viên tại March for Our Lives.

The rousing music did not help during the quiet discussion.

Âm nhạc đầy hứng khởi không giúp ích gì trong cuộc thảo luận yên tĩnh.

Was the rousing event successful in bringing the community together?

Sự kiện đầy hứng khởi có thành công trong việc gắn kết cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rousing

Không có idiom phù hợp