Bản dịch của từ Rousing trong tiếng Việt
Rousing
Rousing (Adjective)
Điều đó khơi dậy hoặc kích thích.
That rouses or excites.
The rousing speech inspired students at the March for Our Lives.
Bài phát biểu đầy hứng khởi đã truyền cảm hứng cho sinh viên tại March for Our Lives.
The rousing music did not help during the quiet discussion.
Âm nhạc đầy hứng khởi không giúp ích gì trong cuộc thảo luận yên tĩnh.
Was the rousing event successful in bringing the community together?
Sự kiện đầy hứng khởi có thành công trong việc gắn kết cộng đồng không?
Họ từ
Từ "rousing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khơi dậy sự hứng khởi, phấn chấn hoặc kích thích cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả một bài phát biểu hoặc hành động gây cảm hứng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường ít sử dụng hơn trong văn phong trang trọng. Phiên âm ở cả hai phương ngữ tương đối giống nhau, nhưng trong một số trường hợp, cách sử dụng từ có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "rousing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rouse", xuất phát từ cụm từ cổ tiếng Bắc Âu "rusa", có nghĩa là "đánh thức" hoặc "kích thích". Latin có từ "erigere" (nâng cao, dựng đứng), phản ánh sự kích thích tâm lý hoặc thể chất. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rousing" thường chỉ hành động gây phấn khởi, khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ, từ đó gắn liền với những trải nghiệm mạnh mẽ và động lực tích cực.
Từ "rousing" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và truyền thông, có liên quan đến việc khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ hoặc hứng khởi trong người tiếp nhận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong bài thi Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, thể thao hoặc hoạt động khích lệ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thảo bàn về chủ đề truyền cảm hứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp