Bản dịch của từ Uplifting trong tiếng Việt
Uplifting
Uplifting (Adjective)
The community project had an uplifting effect on the residents.
Dự án cộng đồng đã tạo hiệu ứng phấn khích cho cư dân.
The uplifting stories of volunteers inspired many to join the cause.
Những câu chuyện phấn khích về tình nguyện viên đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào nguyên nhân.
The uplifting message in the campaign video touched people's hearts deeply.
Thông điệp phấn khích trong video chiến dịch đã chạm đến tận sâu trong lòng người.
Kết hợp từ của Uplifting (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly uplifting Vô cùng cảm động | Her speech was incredibly uplifting, inspiring everyone in the audience. Bài phát biểu của cô ấy rất động viên, truyền cảm hứng cho mọi người trong khán giả. |
Oddly uplifting Lạ lùng nhưng phấn khích | Her unique perspective on community issues is oddly uplifting. Quan điểm độc đáo của cô về các vấn đề cộng đồng là kỳ lạ nhưng đầy tích cực. |
Morally uplifting Tinh thần nâng cao | Reading inspirational stories can be morally uplifting for society. Đọc những câu chuyện truyền cảm hứng có thể làm tinh thần cho xã hội. |
Surprisingly uplifting Đầy sức sống bất ngờ | Her speech on equality was surprisingly uplifting. Bài phát biểu của cô về sự bình đẳng làm ngạc nhiên và phấn khích. |
Really uplifting Thực sự động viên | Her speech was really uplifting for the community. Bài phát biểu của cô ấy thực sự khích lệ cho cộng đồng. |
Uplifting (Verb)
Volunteers organize uplifting events for the community every month.
Tình nguyện viên tổ chức các sự kiện phấn khích cho cộng đồng hàng tháng.
The charity's mission is to uplift underprivileged children through education.
Sứ mệnh của tổ chức từ thiện là nâng cao đời sống trẻ em khó khăn qua giáo dục.
The support group provides uplifting messages to those struggling with depression.
Nhóm hỗ trợ cung cấp những thông điệp phấn khích cho những người đang đấu tranh với trầm cảm.
Dạng động từ của Uplifting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uplift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uplifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uplifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uplifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uplifting |
Uplifting (Noun)
Positive news can be very uplifting for people in society.
Tin tức tích cực có thể làm cho mọi người trong xã hội cảm thấy hạnh phúc hơn.
Negative rumors do not contribute to the uplifting atmosphere of communities.
Những tin đồn tiêu cực không góp phần vào không khí tích cực của cộng đồng.
Is uplifting content more effective in engaging with social media audiences?
Nội dung tích cực có hiệu quả hơn trong việc tương tác với khán giả trên mạng xã hội không?
Uplifting (Phrase)
Trải nghiệm/khoảnh khắc nâng cao tinh thần.
Uplifting experiencemoment.
Being praised by the teacher was truly uplifting for Sarah.
Được khen ngợi bởi giáo viên thật sự làm Sarah cảm thấy phấn khích.
Not receiving any positive feedback can be demotivating and not uplifting.
Không nhận được phản hồi tích cực có thể làm mất hứng thú và không phấn khích.
Was the uplifting speech from the guest speaker inspiring to you?
Bài diễn thuyết phấn khích từ diễn giả khách mời có làm bạn cảm thấy truyền cảm hứng không?
Họ từ
Từ "uplifting" là tính từ mô tả cảm giác nâng cao tinh thần hoặc tạo ra niềm vui và hy vọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, nhưng "uplifting" thường được dùng phổ biến hơn trong văn cảnh nghệ thuật và giải trí như âm nhạc và phim ảnh tại Mỹ, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh hơn đến cảm xúc tích cực trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai đều ghi nhận "uplifting" như một từ diễn đạt cảm xúc lạc quan và khích lệ.
Từ "uplifting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "uplift", được hình thành từ tiền tố "up-" và động từ "lift", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *luftwō, có nghĩa là "nâng lên". Trong lịch sử, từ này đã đề cập đến hành động nâng cao thể chất lẫn tinh thần. Ngày nay, "uplifting" thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm hoặc cảm xúc tích cực, tạo động lực, khuyến khích sự phát triển và tinh thần lạc quan trong cuộc sống.
Từ "uplifting" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt ở việc miêu tả cảm xúc trong bài thi Speaking và Writing. Trong phần Listening, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài nghe về chương trình truyền hình hoặc sự kiện truyền cảm hứng. Ngữ cảnh phổ biến cho từ này bao gồm các nội dung liên quan đến tâm lý tích cực, nghệ thuật, hoặc các hoạt động thể thao khích lệ tinh thần. Sự mô tả này nhấn mạnh đến giá trị cảm xúc tích cực, tạo động lực cho người nghe hoặc người xem.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp