Bản dịch của từ Hopeful trong tiếng Việt

Hopeful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hopeful(Adjective)

hˈəʊpfəl
ˈhoʊpfəɫ
01

Cảm thấy hoặc truyền cảm hứng cho sự lạc quan về một tình huống trong tương lai.

Feeling or inspiring optimism about a future situation

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi hy vọng tràn đầy hy vọng

Characterized by hope full of hope

Ví dụ
03

Kỳ vọng và tự tin

Expectant confident

Ví dụ