ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Hopeful
Cảm thấy hoặc truyền cảm hứng cho sự lạc quan về một tình huống trong tương lai.
Feeling or inspiring optimism about a future situation
Đặc trưng bởi hy vọng tràn đầy hy vọng
Characterized by hope full of hope
Kỳ vọng và tự tin
Expectant confident