Bản dịch của từ Hopeful trong tiếng Việt
Hopeful
Hopeful (Adjective)
She is hopeful about passing the IELTS exam next month.
Cô ấy hi vọng về việc đậu kỳ thi IELTS vào tháng tới.
He is not feeling very hopeful about his speaking test.
Anh ấy không cảm thấy rất lạc quan về bài thi nói của mình.
Are you hopeful that you will achieve a high score on writing?
Bạn có hy vọng rằng bạn sẽ đạt điểm cao trong phần viết không?
Dạng tính từ của Hopeful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hopeful Hy vọng | More hopeful Hy vọng hơn | Most hopeful Hy vọng lớn nhất |
Kết hợp từ của Hopeful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost hopeful Gần như hy vọng | She felt almost hopeful about the social changes in her community. Cô ấy cảm thấy gần như hy vọng về những thay đổi xã hội trong cộng đồng của mình. |
Very hopeful Rất hy vọng | She is very hopeful about passing her ielts exam. Cô ấy rất hy vọng về việc qua kỳ thi ielts của mình. |
Fairly hopeful Tương đối hi vọng | She felt fairly hopeful about passing the ielts writing test. Cô ấy cảm thấy khá hi vọng về việc qua kỳ thi viết ielts. |
Extremely hopeful Rất hy vọng | She felt extremely hopeful about passing the ielts writing test. Cô ấy cảm thấy rất hy vọng về việc qua kỳ thi viết ielts. |
Hopeful (Noun)
She is a hopeful candidate for the IELTS scholarship program.
Cô ấy là ứng viên đầy hi vọng cho chương trình học bổng IELTS.
He was not a hopeful participant in the speaking competition.
Anh ấy không phải là người tham gia đầy hi vọng trong cuộc thi nói chuyện.
Are you a hopeful writer aiming for a high IELTS writing score?
Bạn có phải là một người viết đầy hi vọng với mục tiêu đạt điểm cao trong kỳ thi viết IELTS không?
Dạng danh từ của Hopeful (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hopeful | Hopefuls |
Họ từ
Từ "hopeful" là tính từ miêu tả trạng thái của một người khi họ có hy vọng, mong đợi điều tích cực sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh, "hopeful" có thể dùng để chỉ một cảm xúc tích cực hoặc một người tham gia vào một cuộc thi hoặc bầu cử với hy vọng thành công. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách phát âm, viết, hay ý nghĩa của từ này, cho thấy tính chất phổ quát của nó trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "hopeful" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hope" (hy vọng) và hậu tố "-ful", chỉ tính chất hoặc trạng thái. "Hope" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hopian", mang ý nghĩa là mong đợi hoặc tin tưởng vào điều tốt đẹp. Từ này được vay mượn từ tiếng Proto-Germanic *hupōną. Sự phát triển ngữ nghĩa của "hopeful" phản ánh trạng thái tâm lý tích cực, thể hiện niềm tin và mong ước vào tương lai, phù hợp với nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "hopeful" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thể hiện quan điểm hoặc dự đoán tích cực về tương lai. Trong bối cảnh khác, "hopeful" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, mục tiêu cá nhân, hoặc trong văn học để thể hiện cảm xúc lạc quan. Từ này có thể được nhìn thấy trong các bài báo, câu chuyện truyền cảm hứng và các bài phát biểu động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp