Bản dịch của từ Hopeful trong tiếng Việt

Hopeful

Adjective Noun [U/C]

Hopeful (Adjective)

hˈoʊpfl
hˈoʊpfl
01

Cảm giác hoặc truyền cảm hứng lạc quan về một sự kiện trong tương lai.

Feeling or inspiring optimism about a future event.

Ví dụ

She is hopeful about passing the IELTS exam next month.

Cô ấy hi vọng về việc đậu kỳ thi IELTS vào tháng tới.

He is not feeling very hopeful about his speaking test.

Anh ấy không cảm thấy rất lạc quan về bài thi nói của mình.

Are you hopeful that you will achieve a high score on writing?

Bạn có hy vọng rằng bạn sẽ đạt điểm cao trong phần viết không?

Dạng tính từ của Hopeful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hopeful

Hy vọng

More hopeful

Hy vọng hơn

Most hopeful

Hy vọng lớn nhất

Kết hợp từ của Hopeful (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost hopeful

Gần như hy vọng

She felt almost hopeful about the social changes in her community.

Cô ấy cảm thấy gần như hy vọng về những thay đổi xã hội trong cộng đồng của mình.

Very hopeful

Rất hy vọng

She is very hopeful about passing her ielts exam.

Cô ấy rất hy vọng về việc qua kỳ thi ielts của mình.

Fairly hopeful

Tương đối hi vọng

She felt fairly hopeful about passing the ielts writing test.

Cô ấy cảm thấy khá hi vọng về việc qua kỳ thi viết ielts.

Extremely hopeful

Rất hy vọng

She felt extremely hopeful about passing the ielts writing test.

Cô ấy cảm thấy rất hy vọng về việc qua kỳ thi viết ielts.

Hopeful (Noun)

hˈoʊpfl
hˈoʊpfl
01

Một người có khả năng hoặc hy vọng thành công.

A person likely or hoping to succeed.

Ví dụ

She is a hopeful candidate for the IELTS scholarship program.

Cô ấy là ứng viên đầy hi vọng cho chương trình học bổng IELTS.

He was not a hopeful participant in the speaking competition.

Anh ấy không phải là người tham gia đầy hi vọng trong cuộc thi nói chuyện.

Are you a hopeful writer aiming for a high IELTS writing score?

Bạn có phải là một người viết đầy hi vọng với mục tiêu đạt điểm cao trong kỳ thi viết IELTS không?

Dạng danh từ của Hopeful (Noun)

SingularPlural

Hopeful

Hopefuls

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hopeful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Good health allows people to pursue their and dreams and enjoy human relationships with family and friends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] This film revolves around themes of friendship, and redemption, and it left a profound impact on me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My brother and I spent hours searching, but there was no sliver of [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Ex: A crowd congregated around the entrance to the theatre, to catch a glimpse of the stars of the show [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with Hopeful

Không có idiom phù hợp