Bản dịch của từ Happier trong tiếng Việt
Happier
Happier (Adjective)
Hình thức so sánh của hạnh phúc: hạnh phúc hơn.
Comparative form of happy: more happy.
John felt happier after receiving a promotion at work.
John cảm thấy hạnh phúc hơn sau khi được thăng chức trong công việc.
Mary seemed happier when surrounded by friends at the party.
Mary dường như hạnh phúc hơn khi có bạn bè vây quanh trong bữa tiệc.
Students are happier when they have supportive teachers in school.
Học sinh hạnh phúc hơn khi có giáo viên hỗ trợ ở trường.
Dạng tính từ của Happier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Happy Hạnh phúc | Happier Hạnh phúc hơn | Happiest Hạnh phúc nhất |
Họ từ
"Happier" là dạng so sánh hơn của tính từ "happy", mang ý nghĩa mô tả trạng thái cảm xúc tích cực hơn so với mức độ bình thường. Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự gia tăng niềm vui hoặc hạnh phúc trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh và Mỹ không ảnh hưởng nhiều đến hình thức viết và phát âm của "happier", nhưng cách sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh văn hóa có thể khác biệt.
Từ "happier" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hap", có nghĩa là vận may hoặc cơ hội. Gốc Latin của nó là "hap", tương ứng với từ "fortuna", diễn tả sự ngẫu nhiên trong số phận. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "happiness" đã trở thành một khái niệm mang tính tích cực, liên quan đến cảm giác thoải mái và thỏa mãn. Sự hình thành của tính từ so sánh "happier" cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc con người và khái niệm vận may, khi mà cảm giác hạnh phúc có thể được so sánh và đánh giá trong bối cảnh xã hội.
Từ "happier" (hạnh phúc hơn) là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các hội thoại hàng ngày hoặc trong các bài nói về cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, tương tác xã hội hoặc phát triển bản thân. Ngoài ra, "happier" cũng thường được dùng trong bối cảnh cá nhân để diễn tả sự so sánh cảm xúc giữa hai trạng thái khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp