Bản dịch của từ Happy trong tiếng Việt

Happy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Happy(Adjective)

ˈhæp.i
ˈhæp.i
01

Vui mừng, hạnh phúc.

Excited, happy.

Ví dụ
02

May mắn và thuận lợi.

Fortunate and convenient.

Ví dụ
03

Cảm giác hoặc thể hiện niềm vui hoặc sự hài lòng.

Feeling or showing pleasure or contentment.

Ví dụ
04

Có xu hướng sử dụng một thứ cụ thể quá mức hoặc ngẫu nhiên.

Inclined to use a specified thing excessively or at random.

Ví dụ

Dạng tính từ của Happy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Happy

Hạnh phúc

Happier

Hạnh phúc hơn

Happiest

Hạnh phúc nhất

Happy

Hạnh phúc

More happy

Hạnh phúc hơn

Most happy

Hạnh phúc nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ