Bản dịch của từ Happy trong tiếng Việt
Happy
Happy (Adjective)
Vui mừng, hạnh phúc.
Excited, happy.
She felt happy after receiving the invitation.
Cô cảm thấy hạnh phúc sau khi nhận được lời mời.
John was happy to see his friends at the party.
John rất vui khi gặp lại bạn bè của mình tại bữa tiệc.
The community was happy about the new park opening.
Cộng đồng rất vui về việc khai trương công viên mới.
Cảm giác hoặc thể hiện niềm vui hoặc sự hài lòng.
Feeling or showing pleasure or contentment.
She was happy to see her friends at the party.
Cô ấy rất vui khi gặp bạn bè tại bữa tiệc.
The happy children played in the park all day.
Những đứa trẻ vui vẻ chơi trong công viên cả ngày.
He had a happy smile on his face after receiving good news.
Anh ấy có nụ cười hạnh phúc trên khuôn mặt sau khi nhận tin vui.
May mắn và thuận lợi.
Fortunate and convenient.
She was happy to see her friends at the social event.
Cô ấy rất vui khi gặp bạn bè tại sự kiện xã hội.
Winning the lottery made him feel happy about his future.
Việc trúng số đã khiến anh ấy cảm thấy vui về tương lai của mình.
It's a happy coincidence that they both attended the same party.
Đó là một sự trùng hợp may mắn khi cả hai đều tham dự cùng một bữa tiệc.
Có xu hướng sử dụng một thứ cụ thể quá mức hoặc ngẫu nhiên.
Inclined to use a specified thing excessively or at random.
She is happy to share her thoughts on social media.
Cô ấy vui vẻ chia sẻ suy nghĩ của mình trên mạng xã hội.
He seems happy with the random acts of kindness online.
Anh ta dường như hạnh phúc với những hành động tùy tiện trên mạng.
Their excessive use of social platforms makes them happy.
Việc sử dụng quá mức các nền tảng xã hội khiến họ hạnh phúc.
Dạng tính từ của Happy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Happy Hạnh phúc | Happier Hạnh phúc hơn | Happiest Hạnh phúc nhất |
Happy Hạnh phúc | More happy Hạnh phúc hơn | Most happy Hạnh phúc nhất |
Kết hợp từ của Happy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very happy Rất hạnh phúc | She felt very happy after receiving the social award. Cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc sau khi nhận giải xã hội. |
Clearly happy Rõ ràng hạnh phúc | She was clearly happy after receiving the social award. Cô ấy rõ ràng hạnh phúc sau khi nhận giải xã hội. |
Only too happy Rất hạnh phúc | She was only too happy to volunteer at the local community center. Cô ấy rất hạnh phúc khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Deliriously happy Hạnh phúc mê ly | She felt deliriously happy after receiving the scholarship. Cô ấy cảm thấy hạnh phúc mãn nguyện sau khi nhận học bổng. |
Not entirely happy Không hoàn toàn hạnh phúc | She was not entirely happy with the social event. Cô ấy không hài lòng hoàn toàn với sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "happy" diễn tả trạng thái cảm xúc tích cực, thường liên quan đến sự hài lòng, vui vẻ và thỏa mãn. Trong tiếng Anh Anh, "happy" được sử dụng phổ biến và không có biến thể đáng kể, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa. Cả hai dạng ngôn ngữ đều phát âm tương tự nhau, nhưng người Mỹ có thể sử dụng từ này với tần suất cao hơn trong một số ngữ cảnh xã hội.
Từ "happy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hap", mang nghĩa là "may mắn" hay "cơ hội". Nguồn gốc Latin là "fortuna", có ý nghĩa tương tự liên quan đến sự may mắn và tài lộc. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển dịch và mở rộng, nối kết với cảm xúc tích cực và sự hài lòng trong cuộc sống. Hiện nay, "happy" thường được dùng để chỉ cảm xúc vui vẻ, thỏa mãn, phản ánh trạng thái tinh thần lạc quan của con người.
Từ "happy" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực, sự hài lòng hoặc niềm vui. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của bản thân hoặc người khác, trong các tình huống như kỷ niệm, tương tác xã hội, hay phản hồi về các sự kiện tích cực. Sự thông dụng của từ "happy" cũng phản ánh nhu cầu giao tiếp về hạnh phúc trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp