Bản dịch của từ Contentment trong tiếng Việt
Contentment
Contentment (Noun)
Một trạng thái hạnh phúc và hài lòng.
A state of happiness and satisfaction.
She found contentment in volunteering at the local community center.
Cô ấy tìm thấy sự hài lòng khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The contentment of the villagers was evident during the harvest festival.
Sự hài lòng của người dân làng rõ ràng trong lễ hội thu hoạch.
Kết hợp từ của Contentment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quiet contentment Sự hài lòng yên bình | She found quiet contentment in volunteering at the local shelter. Cô ấy tìm thấy sự hài lòng yên bình khi tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Deep contentment Sự hài lòng sâu sắc | She found deep contentment in volunteering at the local shelter. Cô ấy tìm thấy sự hài lòng sâu sắc khi tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contentment
Feel a glow of contentment