Bản dịch của từ Contentment trong tiếng Việt
Contentment

Contentment (Noun)
Một trạng thái hạnh phúc và hài lòng.
A state of happiness and satisfaction.
She found contentment in volunteering at the local community center.
Cô ấy tìm thấy sự hài lòng khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The contentment of the villagers was evident during the harvest festival.
Sự hài lòng của người dân làng rõ ràng trong lễ hội thu hoạch.
His contentment with his simple life was admirable to many.
Sự hài lòng với cuộc sống giản dị của anh ấy là đáng ngưỡng mộ của nhiều người.
Dạng danh từ của Contentment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contentment | Contentments |
Kết hợp từ của Contentment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quiet contentment Sự hài lòng yên bình | The community center promotes quiet contentment through yoga classes every saturday. Trung tâm cộng đồng thúc đẩy sự hài lòng yên tĩnh qua các lớp yoga mỗi thứ bảy. |
Deep contentment Hạnh phúc sâu sắc | Many people find deep contentment in community service activities. Nhiều người tìm thấy sự hài lòng sâu sắc trong các hoạt động phục vụ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "contentment" được hiểu là trạng thái hài lòng, thoả mãn với tình huống hiện tại hoặc những gì mà một người sở hữu. Trong tiếng Anh, "contentment" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "contentment" thường được coi là một đức tính quan trọng trong triết lý sống, thể hiện sự chấp nhận và đánh giá cao những gì mình có.
Từ "contentment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contentus", có nghĩa là "hài lòng". "Contentus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "contērāre", mang ý nghĩa "thỏa mãn" hoặc "đủ". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái tâm lý của sự thỏa mãn và an lạc trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh hiện tại, "contentment" được sử dụng để chỉ cảm giác hài lòng và yên tĩnh tâm hồn, liên quan mật thiết đến sự chấp nhận và không mong cầu nhiều hơn.
Từ "contentment" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các văn bản tâm lý hoặc xã hội. Trong tiếng Anh học thuật, "contentment" thường được sử dụng trong tình huống mô tả sự hài lòng với cuộc sống, sự đạt được mục tiêu cá nhân hoặc cảm giác bình yên nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Contentment
Feel a glow of contentment