Bản dịch của từ Feeling trong tiếng Việt

Feeling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feeling(Noun)

fˈiːlɪŋ
ˈfiɫɪŋ
01

Một niềm tin hoặc ý kiến thường thiếu bằng chứng xác thực.

A belief or opinion often without substantial evidence

Ví dụ
02

Cảm giác hoặc nhận thức về cơ thể

Physical sensation or perception

Ví dụ
03

Một trạng thái cảm xúc hoặc phản ứng

An emotional state or reaction

Ví dụ

Feeling(Verb)

fˈiːlɪŋ
ˈfiɫɪŋ
01

Một trạng thái cảm xúc hoặc phản ứng

To perceive or sense something emotionally or physically

Ví dụ
02

Cảm giác hoặc nhận thức về cơ thể

To be aware of or have an impression of something

Ví dụ
03

Một niềm tin hoặc quan điểm thường không có bằng chứng thuyết phục.

To have an emotional response to something

Ví dụ