Bản dịch của từ Feeling trong tiếng Việt
Feeling
Feeling (Adjective)
Nhạy cảm về mặt cảm xúc.
She is a feeling person, easily moved by others' stories.
Cô ấy là một người cảm xúc, dễ bị cảm động bởi câu chuyện của người khác.
His feeling nature makes him a great listener and friend.
Bản chất cảm xúc của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người bạn và người nghe tuyệt vời.
The feeling atmosphere at the party made everyone comfortable and relaxed.
Bầu không khí cảm xúc tại bữa tiệc khiến mọi người thoải mái và thư giãn.
Biểu hiện của sự nhạy cảm tuyệt vời; có sự tham gia hoặc thể hiện sự nhạy cảm.
Expressive of great sensibility attended by or evincing sensibility.
She had a feeling heart and always empathized with others.
Cô ấy có một trái tim cảm xúc và luôn thông cảm với người khác.
His feeling words touched the audience during the social event.
Những lời nói cảm xúc của anh ấy đã chạm đến khán giả trong sự kiện xã hội.
The feeling atmosphere at the charity gala was heartwarming and inspiring.
Bầu không khí cảm xúc tại buổi gala từ thiện làm ấm lòng và truyền cảm hứng.
Feeling (Noun)
Her feelings were hurt by the harsh comments online.
Cảm xúc của cô ấy bị tổn thương bởi những bình luận khắc nghiệt trực tuyến.
People's feelings towards the new policy varied greatly.
Cảm xúc của mọi người đối với chính sách mới có sự khác biệt lớn.
The community showed support to uplift the spirits of others.
Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ để nâng cao tinh thần của người khác.
Trực giác.
Her feeling told her something was wrong.
Cảm giác của cô ấy nói với cô ấy rằng có điều gì đó không ổn.
Trust your feeling when making new friends.
Hãy tin vào cảm giác của bạn khi kết bạn mới.
His feeling about the situation was positive.
Cảm giác của anh ấy về tình hình là tích cực.
Cảm giác, đặc biệt là qua da.
Sensation particularly through the skin.
Her feeling of excitement was palpable at the party.
Cảm giác hồi hộp của cô ấy rõ ràng tại buổi tiệc.
The feeling of unity among the team members was inspiring.
Cảm giác đoàn kết giữa các thành viên nhóm rất đầy cảm hứng.
The feeling of belonging to the community was heartwarming.
Cảm giác thuộc về cộng đồng rất ấm áp.
Dạng danh từ của Feeling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feeling | Feelings |
Kết hợp từ của Feeling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sick feeling Cảm giác đau ốm | She experienced a sick feeling after being cyberbullied on social media. Cô ấy cảm thấy buồn nôn sau khi bị bắt nạt trên mạng xã hội. |
Mixed feeling Cảm xúc lẫn lộn | She had mixed feelings about attending the social gathering. Cô ấy có cảm xúc lẫn lộn về việc tham dự buổi tụ họp xã hội. |
Public feeling Tình cảm công cộng | Public feeling towards the charity event was overwhelmingly positive. Cảm giác công cộng đối với sự kiện từ thiện rất tích cực. |
Negative feeling Cảm giác tiêu cực | She felt a negative feeling towards the social event. Cô ấy cảm thấy một cảm giác tiêu cực đối với sự kiện xã hội. |
Queasy feeling Cảm giác buồn nôn | She experienced a queasy feeling at the crowded social event. Cô ấy trải qua cảm giác buồn nôn tại sự kiện xã hội đông đúc. |
Feeling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cảm giác.
Present participle and gerund of feel.
Feeling happy, she shared the good news with her friends.
Cảm thấy hạnh phúc, cô ấy chia sẻ tin vui với bạn bè.
He was feeling anxious before the job interview.
Anh ấy cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn công việc.
Feeling tired, they decided to call it a day.
Cảm thấy mệt mỏi, họ quyết định kết thúc một ngày.
Dạng động từ của Feeling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Felt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Felt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feeling |
Họ từ
Từ "feeling" trong tiếng Anh được định nghĩa là trạng thái cảm xúc hoặc cảm giác mà con người trải qua trong những tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "feeling" thường được sử dụng để chỉ cảm xúc cụ thể như vui vẻ, buồn bã, hay tức giận. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng đôi khi có sự nhấn mạnh hơn vào các sắc thái cảm xúc tinh tế hơn. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "feeling" có nguồn gốc từ động từ Latinh "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Trong quá trình phát triển, từ này đã trải qua nhiều biến thể ngữ nghĩa trong tiếng Pháp cổ là "feeling". Ngày nay, "feeling" được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc hoặc cảm giác, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa cảm xúc nội tâm và cảm nhận bên ngoài. Sự chuyển tiếp từ một khái niệm vật lý của cảm nhận tới một khái niệm tâm lý đã diễn ra khoảng từ thế kỷ 14 đến 16.
Từ "feeling" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong phần Viết và Nói, "feeling" thường liên quan đến việc bày tỏ quan điểm cá nhân hoặc trải nghiệm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, thảo luận về cảm xúc của con người trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp