Bản dịch của từ Emotionally trong tiếng Việt
Emotionally
Emotionally (Adverb)
Một cách đầy cảm xúc; thể hiện cảm xúc.
In an emotional manner displaying emotion.
She spoke emotionally about her volunteer work in the community.
Cô ấy nói về công việc tình nguyện của mình một cách cảm xúc.
He did not respond emotionally to the tragic news of the earthquake.
Anh ấy không phản ứng cảm xúc với tin tức bi kịch về động đất.
Did the speaker address the audience emotionally during the presentation?
Người nói đã nói với khán giả một cách cảm xúc trong bài thuyết trình chưa?
She spoke emotionally about the impact of social media on society.
Cô ấy nói về tác động của truyền thông xã hội một cách cảm động.
He did not react emotionally to the controversial topic during the interview.
Anh ấy không phản ứng cảm động với chủ đề gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.
Về cảm xúc.
Regarding emotions.
She spoke emotionally about her childhood experiences.
Cô ấy nói về những trải nghiệm thời thơ ấu của mình.
He didn't respond emotionally to the tragic news.
Anh ấy không phản ứng với tin tức bi thảm một cách cảm xúc.
Did they react emotionally to the heartwarming story?
Họ có phản ứng cảm xúc với câu chuyện ấm áp không?
She spoke emotionally about her volunteer work at the local shelter.
Cô ấy nói về công việc tình nguyện của mình tại trại tị nạn địa phương.
He didn't react emotionally to the tragic news of the earthquake.
Anh ấy không phản ứng với tin tức bi kịch về trận động đất.
Dạng trạng từ của Emotionally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Emotionally Cảm xúc | More emotionally Cảm xúc hơn | Most emotionally Cảm xúc nhất |
Họ từ
Từ "emotionally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến cảm xúc, cảm giác. Từ này thường được sử dụng để mô tả các phản ứng hoặc trạng thái cảm xúc của con người trong những tình huống nhất định. Về mặt ngữ âm và ngữ nghĩa, "emotionally" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào vùng miền và văn hóa, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi.
Từ "emotionally" xuất phát từ rễ Latin "emotio", có nghĩa là "sự chuyển động" hoặc "cảm xúc", kết hợp với hậu tố "-ally", chỉ trạng thái hoặc cách thức. "Emotio" cũng bắt nguồn từ động từ "emovere", nghĩa là "kích thích, gây ra cảm xúc". Thời Trung cổ, "emotion" được sử dụng để miêu tả những phản ứng tâm lý mạnh mẽ. Ngày nay, "emotionally" dùng để chỉ trạng thái hoặc cách thức liên quan đến cảm xúc, thể hiện sự nhấn mạnh về các trải nghiệm xúc cảm trong ngữ cảnh giao tiếp và tâm lý.
Từ "emotionally" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc trong các bài viết phân tích hoặc trong các câu hỏi thảo luận. Ngoài ra, từ "emotionally" cũng phổ biến trong tâm lý học, văn học và các nghiên cứu về hành vi con người, khi nhấn mạnh cảm xúc ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp