Bản dịch của từ Displaying trong tiếng Việt
Displaying
Displaying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ chỉ sự hiển thị.
Present participle and gerund of display.
The artist is displaying his work at the local gallery this weekend.
Nghệ sĩ đang trưng bày tác phẩm của mình tại triển lãm địa phương cuối tuần này.
They are not displaying their opinions clearly during the discussion.
Họ không trình bày ý kiến của mình một cách rõ ràng trong cuộc thảo luận.
Are you displaying your artwork at the community festival next month?
Bạn có đang trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại lễ hội cộng đồng tháng tới không?
Dạng động từ của Displaying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Display |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Displayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Displayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Displays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Displaying |
Họ từ
Từ "displaying" là dạng gerund hoặc hiện tại phân từ của động từ "display", có nghĩa là trình bày, thể hiện hoặc bộc lộ một cái gì đó ra ngoài. Trong tiếng Anh, "displaying" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh nghệ thuật và khoa học để chỉ việc trình bày thông tin, hình ảnh hoặc vật thể. Về cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau trong văn cảnh cụ thể.
Từ "displaying" xuất phát từ động từ "display", có gốc Latinh là "plicare", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "xếp". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "despleier", mang nghĩa là "mở ra" hoặc "trưng bày". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động diễn đạt hoặc thể hiện điều gì đó một cách công khai. Ý nghĩa hiện tại của "displaying" liên quan mật thiết đến việc thể hiện thông tin hoặc nghệ thuật một cách rõ ràng và dễ tiếp cận.
Từ "displaying" có mức độ sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường mô tả thông tin, biểu đồ và số liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, truyền thông và công nghệ, khi đề cập đến việc trình bày hoặc thể hiện thông tin, sản phẩm hoặc ý tưởng một cách trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp