Bản dịch của từ Impression trong tiếng Việt
Impression

Impression(Noun Countable)
Ấn tượng, Cảm giác.
Impression, Feeling.
Impression(Noun)
Một ý tưởng, cảm giác hoặc quan điểm về điều gì đó hoặc ai đó, đặc biệt là ý kiến được hình thành mà không có suy nghĩ có ý thức hoặc dựa trên rất ít bằng chứng.
An idea, feeling, or opinion about something or someone, especially one formed without conscious thought or on the basis of little evidence.
Dạng danh từ của Impression (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Impression | Impressions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "impression" có nghĩa là ấn tượng hoặc cảm nhận ban đầu về một điều gì đó, thường dựa trên trải nghiệm hoặc quan sát. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "impression" có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như tâm lý, nghệ thuật hoặc xã hội. Đặc biệt, ở Mỹ, thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến sự khắc sâu trong tâm trí.
Từ "impression" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impressio", xuất phát từ động từ "imprimere", có nghĩa là "in" hay "ghi lại". Trong tiếng Latinh, "im-" mang nghĩa "vào trong" và "premere" có nghĩa là "nhấn". Sự chuyển hóa nghĩa của từ này từ việc tạo dấu ấn vật lý sang ý nghĩa trừu tượng như cảm nhận hay ấn tượng của một người, phản ánh cách mà thông tin và trải nghiệm được lưu lại trong tâm trí con người, giữ nguyên nét đặc trưng về sự tác động và ghi dấu của nó.
Từ "impression" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt những cảm nhận hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ ảnh hưởng ban đầu mà một người tạo ra, hoặc trong marketing để mô tả cách mà một thương hiệu được nhận thức bởi công chúng.
Họ từ
Từ "impression" có nghĩa là ấn tượng hoặc cảm nhận ban đầu về một điều gì đó, thường dựa trên trải nghiệm hoặc quan sát. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "impression" có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như tâm lý, nghệ thuật hoặc xã hội. Đặc biệt, ở Mỹ, thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến sự khắc sâu trong tâm trí.
Từ "impression" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impressio", xuất phát từ động từ "imprimere", có nghĩa là "in" hay "ghi lại". Trong tiếng Latinh, "im-" mang nghĩa "vào trong" và "premere" có nghĩa là "nhấn". Sự chuyển hóa nghĩa của từ này từ việc tạo dấu ấn vật lý sang ý nghĩa trừu tượng như cảm nhận hay ấn tượng của một người, phản ánh cách mà thông tin và trải nghiệm được lưu lại trong tâm trí con người, giữ nguyên nét đặc trưng về sự tác động và ghi dấu của nó.
Từ "impression" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt những cảm nhận hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ ảnh hưởng ban đầu mà một người tạo ra, hoặc trong marketing để mô tả cách mà một thương hiệu được nhận thức bởi công chúng.
