Bản dịch của từ Impression trong tiếng Việt

Impression

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impression (Noun Countable)

ɪmˈpreʃ.ən
ɪmˈpreʃ.ən
01

Ấn tượng, cảm giác.

Impression, feeling.

Ví dụ

First impressions are important in social settings.

Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng trong môi trường xã hội.

She left a lasting impression on everyone at the party.

Cô ấy đã để lại ấn tượng lâu dài với mọi người trong bữa tiệc.

The charity event made a positive impression on the community.

Sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng tích cực cho cộng đồng.

The teacher's impression of the student's progress was positive.

Ấn tượng của giáo viên về sự tiến bộ của học sinh là tích cực.

The training left a lasting impression on the new recruits.

Khóa đào tạo đã để lại ấn tượng lâu dài cho các tân binh.

Kết hợp từ của Impression (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Lasting impression

Ấn tượng lâu dài

Volunteering creates a lasting impression on the community and its members.

Làm tình nguyện tạo ấn tượng lâu dài trong cộng đồng và các thành viên.

Artist's impression

Ấn tượng của nghệ sĩ

The artist's impression of the community center was very detailed.

Bức tranh của nghệ sĩ về trung tâm cộng đồng rất chi tiết.

Main impression

Ấn tượng chính

The main impression of the event was its vibrant community spirit.

Ấn tượng chính của sự kiện là tinh thần cộng đồng sôi nổi.

Personal impression

Ấn tượng cá nhân

My personal impression of the festival was overwhelmingly positive and inspiring.

Ấn tượng cá nhân của tôi về lễ hội rất tích cực và truyền cảm hứng.

Initial impression

Ấn tượng ban đầu

My initial impression of the event was very positive and welcoming.

Ấn tượng ban đầu của tôi về sự kiện rất tích cực và thân thiện.

Impression (Noun)

ɪmpɹˈɛʃn̩
ɪmpɹˈɛʃn̩
01

Bắt chước một người hoặc vật, được thực hiện để giải trí.

An imitation of a person or thing, done to entertain.

Ví dụ

Her impression of the celebrity was spot-on.

Biểu cảm của cô về ngôi sao đó rất chính xác.

He performed a hilarious impression of his boss at the party.

Anh ấy đã biểu diễn một cách hài hước về ông chủ của mình tại bữa tiệc.

The comedian's impressions of famous politicians were well-received.

Những biểu diễn của danh hài về các chính trị gia nổi tiếng đã được đón nhận tốt.

02

Một ý tưởng, cảm giác hoặc quan điểm về điều gì đó hoặc ai đó, đặc biệt là ý kiến được hình thành mà không có suy nghĩ có ý thức hoặc dựa trên rất ít bằng chứng.

An idea, feeling, or opinion about something or someone, especially one formed without conscious thought or on the basis of little evidence.

Ví dụ

Her impression of the new restaurant was positive.

Ấn tượng của cô về nhà hàng mới là tích cực.

The first impression is crucial in social interactions.

Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

He formed a negative impression of the company after the incident.

Anh ta hình thành một ấn tượng tiêu cực về công ty sau sự cố.

03

Dấu vết in trên bề mặt.

A mark impressed on a surface.

Ví dụ

Her warm smile left a lasting impression on everyone.

Nụ cười ấm áp của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc cho mọi người.

The charity event made a positive impression on the community.

Sự kiện từ thiện để lại ấn tượng tích cực cho cộng đồng.

His speech at the conference created a strong impression.

Bài phát biểu của anh ấy tại hội nghị tạo ra ấn tượng mạnh mẽ.

04

Một trường hợp cửa sổ bật lên hoặc quảng cáo trực tuyến khác được nhìn thấy trên màn hình của người dùng internet.

An instance of a pop-up or other online advertisement being seen on an internet user's monitor.

Ví dụ

The social media campaign generated a high impression rate.

Chiến dịch truyền thông xã hội tạo ra tỷ lệ ấn tượng cao.

The sponsored post received a significant number of impressions.

Bài đăng tài trợ nhận được một số lượng ấn tượng đáng kể.

The company analyzed the data to measure ad impressions accurately.

Công ty phân tích dữ liệu để đo lường ấn tượng quảng cáo một cách chính xác.

05

Việc in một số bản sao của một cuốn sách, tạp chí định kỳ hoặc hình ảnh để phát hành cùng một lúc.

The printing of a number of copies of a book, periodical, or picture for issue at one time.

Ví dụ

The local library made a new impression of a popular novel.

Thư viện địa phương đã in lại một bản sao mới của một cuốn tiểu thuyết phổ biến.

The art gallery produced an impression of the famous painting.

Phòng trưng bày nghệ thuật đã sản xuất một bản in của bức tranh nổi tiếng.

She ordered an impression of the magazine for the event.

Cô ấy đã đặt in ấn của tạp chí cho sự kiện.

Dạng danh từ của Impression (Noun)

SingularPlural

Impression

Impressions

Kết hợp từ của Impression (Noun)

CollocationVí dụ

Funny impression

Ấn tượng hài hước

John made a funny impression during the social event last week.

John đã tạo ấn tượng hài hước trong sự kiện xã hội tuần trước.

Firm impression

Ấn tượng mạnh mẽ

The survey gave me a firm impression of community needs.

Cuộc khảo sát cho tôi một ấn tượng vững chắc về nhu cầu cộng đồng.

Indelible impression

Ấn tượng không thể phai

Volunteering at shelters left an indelible impression on sarah's life.

Làm tình nguyện tại nơi trú ẩn để lại ấn tượng không thể phai mờ trong cuộc sống của sarah.

Deep impression

Ấn tượng sâu sắc

Volunteering left a deep impression on sarah's view of community service.

Việc tình nguyện đã để lại ấn tượng sâu sắc cho quan điểm của sarah về dịch vụ cộng đồng.

Subjective impression

Ấn tượng chủ quan

Many people have a subjective impression of social media's impact.

Nhiều người có ấn tượng chủ quan về tác động của mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impression cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] The depth of knowledge and expertise demonstrated by Ms. Johnson left a lasting on me [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] In the long run, it may leave a bad on the natives to the visitors [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] If they are obliged to do unpaid work, this can create a negative that their life is nothing but duties [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Your support will leave a lasting on our community, and we would be sincerely grateful for your involvement [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Impression

Không có idiom phù hợp