Bản dịch của từ Impression trong tiếng Việt
Impression

Impression (Noun Countable)
Ấn tượng, cảm giác.
Impression, feeling.
First impressions are important in social settings.
Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng trong môi trường xã hội.
She left a lasting impression on everyone at the party.
Cô ấy đã để lại ấn tượng lâu dài với mọi người trong bữa tiệc.
The charity event made a positive impression on the community.
Sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng tích cực cho cộng đồng.
The teacher's impression of the student's progress was positive.
Ấn tượng của giáo viên về sự tiến bộ của học sinh là tích cực.
The training left a lasting impression on the new recruits.
Khóa đào tạo đã để lại ấn tượng lâu dài cho các tân binh.
Kết hợp từ của Impression (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lasting impression Ấn tượng lâu dài | Volunteering creates a lasting impression on the community and its members. Làm tình nguyện tạo ấn tượng lâu dài trong cộng đồng và các thành viên. |
Artist's impression Ấn tượng của nghệ sĩ | The artist's impression of the community center was very detailed. Bức tranh của nghệ sĩ về trung tâm cộng đồng rất chi tiết. |
Main impression Ấn tượng chính | The main impression of the event was its vibrant community spirit. Ấn tượng chính của sự kiện là tinh thần cộng đồng sôi nổi. |
Personal impression Ấn tượng cá nhân | My personal impression of the festival was overwhelmingly positive and inspiring. Ấn tượng cá nhân của tôi về lễ hội rất tích cực và truyền cảm hứng. |
Initial impression Ấn tượng ban đầu | My initial impression of the event was very positive and welcoming. Ấn tượng ban đầu của tôi về sự kiện rất tích cực và thân thiện. |
Impression (Noun)
Her impression of the celebrity was spot-on.
Biểu cảm của cô về ngôi sao đó rất chính xác.
He performed a hilarious impression of his boss at the party.
Anh ấy đã biểu diễn một cách hài hước về ông chủ của mình tại bữa tiệc.
The comedian's impressions of famous politicians were well-received.
Những biểu diễn của danh hài về các chính trị gia nổi tiếng đã được đón nhận tốt.
Một ý tưởng, cảm giác hoặc quan điểm về điều gì đó hoặc ai đó, đặc biệt là ý kiến được hình thành mà không có suy nghĩ có ý thức hoặc dựa trên rất ít bằng chứng.
An idea, feeling, or opinion about something or someone, especially one formed without conscious thought or on the basis of little evidence.
Her impression of the new restaurant was positive.
Ấn tượng của cô về nhà hàng mới là tích cực.
The first impression is crucial in social interactions.
Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.
He formed a negative impression of the company after the incident.
Anh ta hình thành một ấn tượng tiêu cực về công ty sau sự cố.
Her warm smile left a lasting impression on everyone.
Nụ cười ấm áp của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc cho mọi người.
The charity event made a positive impression on the community.
Sự kiện từ thiện để lại ấn tượng tích cực cho cộng đồng.
His speech at the conference created a strong impression.
Bài phát biểu của anh ấy tại hội nghị tạo ra ấn tượng mạnh mẽ.
The social media campaign generated a high impression rate.
Chiến dịch truyền thông xã hội tạo ra tỷ lệ ấn tượng cao.
The sponsored post received a significant number of impressions.
Bài đăng tài trợ nhận được một số lượng ấn tượng đáng kể.
The company analyzed the data to measure ad impressions accurately.
Công ty phân tích dữ liệu để đo lường ấn tượng quảng cáo một cách chính xác.
The local library made a new impression of a popular novel.
Thư viện địa phương đã in lại một bản sao mới của một cuốn tiểu thuyết phổ biến.
The art gallery produced an impression of the famous painting.
Phòng trưng bày nghệ thuật đã sản xuất một bản in của bức tranh nổi tiếng.
She ordered an impression of the magazine for the event.
Cô ấy đã đặt in ấn của tạp chí cho sự kiện.
Dạng danh từ của Impression (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Impression | Impressions |
Kết hợp từ của Impression (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Funny impression Ấn tượng hài hước | John made a funny impression during the social event last week. John đã tạo ấn tượng hài hước trong sự kiện xã hội tuần trước. |
Firm impression Ấn tượng mạnh mẽ | The survey gave me a firm impression of community needs. Cuộc khảo sát cho tôi một ấn tượng vững chắc về nhu cầu cộng đồng. |
Indelible impression Ấn tượng không thể phai | Volunteering at shelters left an indelible impression on sarah's life. Làm tình nguyện tại nơi trú ẩn để lại ấn tượng không thể phai mờ trong cuộc sống của sarah. |
Deep impression Ấn tượng sâu sắc | Volunteering left a deep impression on sarah's view of community service. Việc tình nguyện đã để lại ấn tượng sâu sắc cho quan điểm của sarah về dịch vụ cộng đồng. |
Subjective impression Ấn tượng chủ quan | Many people have a subjective impression of social media's impact. Nhiều người có ấn tượng chủ quan về tác động của mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "impression" có nghĩa là ấn tượng hoặc cảm nhận ban đầu về một điều gì đó, thường dựa trên trải nghiệm hoặc quan sát. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "impression" có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như tâm lý, nghệ thuật hoặc xã hội. Đặc biệt, ở Mỹ, thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến sự khắc sâu trong tâm trí.
Từ "impression" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impressio", xuất phát từ động từ "imprimere", có nghĩa là "in" hay "ghi lại". Trong tiếng Latinh, "im-" mang nghĩa "vào trong" và "premere" có nghĩa là "nhấn". Sự chuyển hóa nghĩa của từ này từ việc tạo dấu ấn vật lý sang ý nghĩa trừu tượng như cảm nhận hay ấn tượng của một người, phản ánh cách mà thông tin và trải nghiệm được lưu lại trong tâm trí con người, giữ nguyên nét đặc trưng về sự tác động và ghi dấu của nó.
Từ "impression" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt những cảm nhận hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ ảnh hưởng ban đầu mà một người tạo ra, hoặc trong marketing để mô tả cách mà một thương hiệu được nhận thức bởi công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



