Bản dịch của từ Entertain trong tiếng Việt

Entertain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entertain (Verb)

en.təˈteɪn
en.t̬ɚˈteɪn
01

Giải trí, tiêu khiển.

Entertainment, entertainment.

Ví dụ

Friends entertain guests at a party with music and games.

Bạn bè chiêu đãi khách trong bữa tiệc bằng âm nhạc và trò chơi.

Concerts entertain large crowds with live performances and special effects.

Các buổi hòa nhạc chiêu đãi đám đông lớn bằng các buổi biểu diễn trực tiếp và hiệu ứng đặc biệt.

Comedians entertain audiences by telling jokes and funny stories.

Các diễn viên hài giải trí cho khán giả bằng cách kể những câu chuyện cười và những câu chuyện hài hước.

02

Cung cấp cho (ai đó) niềm vui hoặc sự thích thú.

Provide (someone) with amusement or enjoyment.

Ví dụ

The party entertained guests with live music and games.

Bữa tiệc giải trí khách mời bằng âm nhạc và trò chơi.

The comedian entertained the audience with hilarious jokes.

Nam diễn viên hài giải trí khán giả bằng những câu chuyện hài hước.

The social event entertained everyone with a magic show.

Sự kiện xã hội giải trí mọi người bằng một buổi biểu diễn ảo thuật.

03

Chú ý hoặc xem xét đến (một ý tưởng hoặc cảm giác)

Give attention or consideration to (an idea or feeling)

Ví dụ

She entertained the guests with a magic show.

Cô ấy đã giải trí cho khách mời bằng một chương trình ảo thuật.

The event entertained people of all ages.

Sự kiện đã giải trí cho mọi lứa tuổi.

The comedian entertained the audience with hilarious jokes.

Người hài đã giải trí cho khán giả bằng những câu chuyện hài hước.

Dạng động từ của Entertain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entertain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entertained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entertained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entertains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entertaining

Kết hợp từ của Entertain (Verb)

CollocationVí dụ

Keep somebody entertained

Giữ cho ai đó thích thú

Games and music keep teenagers entertained at social gatherings.

Trò chơi và âm nhạc giữ cho thanh thiếu niên vui chơi tại các buổi tụ tập xã hội.

Entertain and inform

Giải trí và thông tin

Podcasts are a great way to entertain and inform listeners.

Podcasts là một cách tuyệt vời để giải trí và thông tin người nghe.

Entertain and educate

Giải trí và giáo dục

Documentaries entertain and educate viewers about social issues.

Phim tài liệu giải trí và giáo dục người xem về vấn đề xã hội.

Entertain and enlighten

Giải trí và khai sáng

Books can entertain and enlighten readers on social issues.

Sách có thể giải trí và làm sáng tỏ vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entertain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)