Bản dịch của từ Entertain trong tiếng Việt
Entertain

Entertain(Verb)
Giải trí, tiêu khiển.
Chú ý hoặc xem xét đến (một ý tưởng hoặc cảm giác)
Give attention or consideration to (an idea or feeling)
Dạng động từ của Entertain (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entertain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entertained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entertained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entertains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entertaining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "entertain" có nghĩa là làm cho người khác vui vẻ hoặc thích thú; thường liên quan đến việc cung cấp các hoạt động hoặc nội dung giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, từ "entertaining" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào văn hóa giải trí, ví dụ như chương trình truyền hình hoặc sự kiện trực tiếp. Từ này có thể còn được dùng để chỉ việc mời khách, tạo dựng không gian thoải mái cho người tham dự.
Từ "entertain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "entretener", trong đó "inter" nghĩa là "giữa", và "tenere" nghĩa là "giữ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động giữ cho ai đó ở lại bên mình mà không cảm thấy nhàm chán. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng ra để bao gồm những hoạt động mang tính giải trí, như biểu diễn nghệ thuật hay hoạt động vui chơi. Ngày nay, "entertain" thường chỉ các hình thức giải trí nhằm cung cấp niềm vui và sự thư giãn cho người tham gia.
Từ "entertain" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về sở thích và hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các hoạt động làm người khác cảm thấy thú vị, như phim ảnh, âm nhạc, hay sự kiện. Sự đa dạng trong ngữ nghĩa của "entertain" khiến nó trở thành một từ vựng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài viết học thuật.
Họ từ
Từ "entertain" có nghĩa là làm cho người khác vui vẻ hoặc thích thú; thường liên quan đến việc cung cấp các hoạt động hoặc nội dung giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, từ "entertaining" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào văn hóa giải trí, ví dụ như chương trình truyền hình hoặc sự kiện trực tiếp. Từ này có thể còn được dùng để chỉ việc mời khách, tạo dựng không gian thoải mái cho người tham dự.
Từ "entertain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "entretener", trong đó "inter" nghĩa là "giữa", và "tenere" nghĩa là "giữ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động giữ cho ai đó ở lại bên mình mà không cảm thấy nhàm chán. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng ra để bao gồm những hoạt động mang tính giải trí, như biểu diễn nghệ thuật hay hoạt động vui chơi. Ngày nay, "entertain" thường chỉ các hình thức giải trí nhằm cung cấp niềm vui và sự thư giãn cho người tham gia.
Từ "entertain" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về sở thích và hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các hoạt động làm người khác cảm thấy thú vị, như phim ảnh, âm nhạc, hay sự kiện. Sự đa dạng trong ngữ nghĩa của "entertain" khiến nó trở thành một từ vựng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài viết học thuật.
