Bản dịch của từ Entertain trong tiếng Việt

Entertain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entertain(Verb)

en.təˈteɪn
en.t̬ɚˈteɪn
01

Giải trí, tiêu khiển.

Entertainment, entertainment.

Ví dụ
02

Cung cấp cho (ai đó) niềm vui hoặc sự thích thú.

Provide (someone) with amusement or enjoyment.

Ví dụ
03

Chú ý hoặc xem xét đến (một ý tưởng hoặc cảm giác)

Give attention or consideration to (an idea or feeling)

Ví dụ

Dạng động từ của Entertain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entertain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entertained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entertained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entertains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entertaining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ