Bản dịch của từ Entertain trong tiếng Việt
Entertain
Entertain (Verb)
Giải trí, tiêu khiển.
Friends entertain guests at a party with music and games.
Bạn bè chiêu đãi khách trong bữa tiệc bằng âm nhạc và trò chơi.
Concerts entertain large crowds with live performances and special effects.
Các buổi hòa nhạc chiêu đãi đám đông lớn bằng các buổi biểu diễn trực tiếp và hiệu ứng đặc biệt.
Comedians entertain audiences by telling jokes and funny stories.
Các diễn viên hài giải trí cho khán giả bằng cách kể những câu chuyện cười và những câu chuyện hài hước.
The party entertained guests with live music and games.
Bữa tiệc giải trí khách mời bằng âm nhạc và trò chơi.
The comedian entertained the audience with hilarious jokes.
Nam diễn viên hài giải trí khán giả bằng những câu chuyện hài hước.
The social event entertained everyone with a magic show.
Sự kiện xã hội giải trí mọi người bằng một buổi biểu diễn ảo thuật.
Chú ý hoặc xem xét đến (một ý tưởng hoặc cảm giác)
Give attention or consideration to (an idea or feeling)
She entertained the guests with a magic show.
Cô ấy đã giải trí cho khách mời bằng một chương trình ảo thuật.
The event entertained people of all ages.
Sự kiện đã giải trí cho mọi lứa tuổi.
The comedian entertained the audience with hilarious jokes.
Người hài đã giải trí cho khán giả bằng những câu chuyện hài hước.
Dạng động từ của Entertain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entertaining |
Kết hợp từ của Entertain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keep somebody entertained Giữ cho ai đó thích thú | Games and music keep teenagers entertained at social gatherings. Trò chơi và âm nhạc giữ cho thanh thiếu niên vui chơi tại các buổi tụ tập xã hội. |
Entertain and inform Giải trí và thông tin | Podcasts are a great way to entertain and inform listeners. Podcasts là một cách tuyệt vời để giải trí và thông tin người nghe. |
Entertain and educate Giải trí và giáo dục | Documentaries entertain and educate viewers about social issues. Phim tài liệu giải trí và giáo dục người xem về vấn đề xã hội. |
Entertain and enlighten Giải trí và khai sáng | Books can entertain and enlighten readers on social issues. Sách có thể giải trí và làm sáng tỏ vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "entertain" có nghĩa là làm cho người khác vui vẻ hoặc thích thú; thường liên quan đến việc cung cấp các hoạt động hoặc nội dung giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, từ "entertaining" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào văn hóa giải trí, ví dụ như chương trình truyền hình hoặc sự kiện trực tiếp. Từ này có thể còn được dùng để chỉ việc mời khách, tạo dựng không gian thoải mái cho người tham dự.
Từ "entertain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "entretener", trong đó "inter" nghĩa là "giữa", và "tenere" nghĩa là "giữ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động giữ cho ai đó ở lại bên mình mà không cảm thấy nhàm chán. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng ra để bao gồm những hoạt động mang tính giải trí, như biểu diễn nghệ thuật hay hoạt động vui chơi. Ngày nay, "entertain" thường chỉ các hình thức giải trí nhằm cung cấp niềm vui và sự thư giãn cho người tham gia.
Từ "entertain" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về sở thích và hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các hoạt động làm người khác cảm thấy thú vị, như phim ảnh, âm nhạc, hay sự kiện. Sự đa dạng trong ngữ nghĩa của "entertain" khiến nó trở thành một từ vựng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp