Bản dịch của từ Printing trong tiếng Việt
Printing
Printing (Noun)
(đếm được) tất cả các bản sao của một ấn phẩm đã được in trong một đợt.
(countable) all the copies of a publication that have been printed in one batch.
The printing of flyers for the charity event is complete.
Việc in tờ rơi cho sự kiện từ thiện đã hoàn tất.
The printing of 100 posters for the concert was expensive.
Việc in 100 áp phích cho buổi hòa nhạc rất tốn kém.
The printing of the newspaper was delayed due to technical issues.
Việc in báo bị trì hoãn do vấn đề kỹ thuật.
(không đếm được) các ký tự viết không được nối với nhau.
(uncountable) written characters that are not joined up.
Printing is essential for producing newspapers.
In ấn là điều cần thiết để sản xuất báo.
The history of printing dates back to the 15th century.
Lịch sử in ấn có từ thế kỷ 15.
Digital printing has revolutionized the advertising industry.
In kỹ thuật số đã cách mạng hóa ngành quảng cáo.
(không đếm được) quá trình hoặc hoạt động kinh doanh sản xuất vật liệu in bằng loại mực và máy in hoặc công nghệ tương tự.
(uncountable) the process or business of producing printed material by means of inked type and a printing press or similar technology.
Printing companies are essential for publishing newspapers and magazines.
Các công ty in ấn rất cần thiết cho việc xuất bản báo và tạp chí.
The history of printing dates back to the invention of the printing press.
Lịch sử in ấn bắt nguồn từ việc phát minh ra báo in.
Digital printing has revolutionized the way we produce documents.
In kỹ thuật số đã cách mạng hóa cách chúng ta sản xuất tài liệu.
Dạng danh từ của Printing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Printing | Printings |
Họ từ
"Printing" là một thuật ngữ chỉ quá trình tạo ra các bản sao của văn bản hoặc hình ảnh trên giấy hoặc bề mặt khác thông qua các phương pháp như in offset, in kỹ thuật số, hay in 3D. Trong tiếng Anh, "printing" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số từ liên quan như "printer" (máy in) có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và sử dụng trong ngữ cảnh. Cả hai hình thức đều phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ truyền thông và văn hoá.
Từ "printing" xuất phát từ tiếng La-tinh "punctare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chấm". Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp "imprimer", có nghĩa tương tự. Kỹ thuật in được phát minh vào thế kỷ 15 bởi Johannes Gutenberg, đánh dấu một bước chuyển mình trong lịch sử văn bản và tri thức. Nghĩa hiện tại của "printing" không chỉ bao hàm việc tạo ra bản sao của chữ viết mà còn phản ánh sự phát triển của truyền thông và công nghệ.
Từ "printing" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến công nghệ và truyền thông thường xuất hiện. Trong phần Listening, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về quy trình sản xuất hoặc thiết kế. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "printing" thường được nhắc đến trong ngành xuất bản, quảng cáo và văn phòng phẩm khi đề cập đến việc sản xuất tài liệu hoặc hình ảnh từ máy in.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp