Bản dịch của từ Countable trong tiếng Việt
Countable
Countable (Adjective)
Có thể đếm được.
Able to be counted.
The countable number of attendees at the event was 200.
Số lượng người tham dự sự kiện có thể đếm được là 200.
The countable amount of food donations reached 500 kilograms.
Số lượng đồ ăn quyên góp có thể đếm được đạt 500 kilogram.
The countable data on social media engagement was collected for analysis.
Dữ liệu có thể đếm được về tương tác trên mạng xã hội đã được thu thập để phân tích.
Dạng tính từ của Countable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Countable Có thể đếm | - | - |
Họ từ
Từ "countable" là một tính từ trong ngữ pháp tiếng Anh, chỉ các danh từ có thể đếm được, nghĩa là chúng có thể xuất hiện dưới dạng số nhiều và có thể sử dụng số lượng cụ thể trước chúng. Ví dụ như "apple" (quả táo) có thể có số nhiều là "apples". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong cả hai phiên bản, "countable" nhấn mạnh về khả năng cho phép đếm.
Từ "countable" có nguồn gốc từ động từ Latinh "computare", nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Tiền tố "count" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ "censchaft", một từ có gốc Latin. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "countable" được sử dụng để chỉ những danh từ có thể được đếm được, phản ánh đặc điểm của sự tồn tại hữu hình và khả năng phân loại của vật thể trong không gian và thời gian. Sự kết nối này giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ tính chất toán học trong ngôn ngữ.
Từ "countable" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến danh từ và cách phân loại chúng. Tần suất sử dụng từ này cũng cao trong môn Ngữ pháp, khi thảo luận về sự khác biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được. Bên ngoài IELTS, từ "countable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến toán học, ngôn ngữ học và giáo dục, khi nói về các đối tượng có thể đếm được trong các nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp