Bản dịch của từ Countable) trong tiếng Việt

Countable)

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countable)(Noun Countable)

kˈaʊntəblˌeɪ
ˈkaʊntəbɫeɪ
01

Các vật có thể đếm được có thể được định lượng bằng các con số hoặc các mạo từ như "một" hoặc "một cái".

Countable items can be quantified with numbers or articles such as a or an

Ví dụ
02

Danh từ đếm được là danh từ có thể được đếm và có cả dạng số ít và số nhiều.

A countable noun is a noun that can be counted which has both singular and plural forms

Ví dụ
03

Ví dụ bao gồm táo, chó và sách.

Examples include apple dog and book

Ví dụ