Bản dịch của từ Countable trong tiếng Việt

Countable

Adjective

Countable (Adjective)

kˈaʊntəbl̩
kˈaʊntəbl̩
01

Có thể đếm được.

Able to be counted

Ví dụ

The countable number of attendees at the event was 200.

Số lượng người tham dự sự kiện có thể đếm được là 200.

The countable amount of food donations reached 500 kilograms.

Số lượng đồ ăn quyên góp có thể đếm được đạt 500 kilogram.

The countable data on social media engagement was collected for analysis.

Dữ liệu có thể đếm được về tương tác trên mạng xã hội đã được thu thập để phân tích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countable

Không có idiom phù hợp