Bản dịch của từ Book trong tiếng Việt

Book

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Book(Noun Countable)

bʊk
bʊk
01

Một tác phẩm viết hoặc in bao gồm các trang được dán hoặc khâu lại với nhau dọc theo một mặt và đóng bìa.

Book, book.

Ví dụ

Book(Verb)

bʊk
bʊk
01

Đặt phòng.

Reservations, reservations.

Ví dụ
02

Ghi lại chính thức thông tin cá nhân của (một người đã vi phạm luật pháp hoặc quy tắc)

Make an official note of the personal details of (a person who has broken a law or rule)

Ví dụ
03

Dự trữ (chỗ ở, địa điểm, v.v.); mua (một vé) trước.

Reserve (accommodation, a place, etc.); buy (a ticket) in advance.

Ví dụ
04

Ra đi đột ngột.

Leave suddenly.

Ví dụ

Dạng động từ của Book (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Book

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Booked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Booked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Books

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Booking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ