Bản dịch của từ Book trong tiếng Việt
Book
Book (Noun Countable)
Một tác phẩm viết hoặc in bao gồm các trang được dán hoặc khâu lại với nhau dọc theo một mặt và đóng bìa.
Book, book.
Donating a book can inspire learning in underprivileged communities.
Quyên góp một cuốn sách có thể truyền cảm hứng học tập trong các cộng đồng khó khăn.
John's book on history became a bestseller last year.
Cuốn sách về lịch sử của John đã trở thành cuốn sách bán chạy nhất năm ngoái.
The book fair attracted over 100 authors and publishers.
Hội chợ sách thu hút hơn 100 tác giả và nhà xuất bản.
Kết hợp từ của Book (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Story (usually storybook) Câu chuyện (thường là sách câu chuyện) | The storybook was filled with tales of friendship and kindness. Cuốn truyện đầy những câu chuyện về tình bạn và lòng tốt. |
Book (Verb)
Đặt phòng.
Reservations, reservations.
She booked a table for two at the restaurant.
Cô ấy đã đặt một bàn cho hai người tại nhà hàng.
They booked tickets for the concert next week.
Họ đã đặt vé cho buổi hòa nhạc vào tuần tới.
He booked a hotel room for his upcoming business trip.
Anh ấy đã đặt phòng khách sạn cho chuyến công tác sắp tới của mình.
She booked a table for two at the restaurant.
Cô ấy đặt một bàn cho hai người ở nhà hàng.
He booked a flight to Paris for his honeymoon.
Anh ấy đặt một chuyến bay đến Paris cho kỳ trăng mật của mình.
They booked a hotel room for the conference next month.
Họ đặt một phòng khách sạn cho hội nghị vào tháng sau.
The police officer booked the suspect after the crime.
Cảnh sát đã ghi chép thông tin của nghi phạm sau vụ án.
The security guard booked the troublemaker for causing a disturbance.
Người bảo vệ đã ghi chép thông tin của kẻ gây rối.
The authorities booked the protester for violating public order.
Các cơ quan chức năng đã ghi chép thông tin của người biểu tình vi phạm trật tự công cộng.
She decided to book a flight home without telling anyone.
Cô ấy quyết định đặt vé máy bay về nhà mà không nói cho ai biết.
He booked out of the party as soon as he arrived.
Anh ấy rời khỏi bữa tiệc ngay khi đến.
The students booked from the lecture when it got too boring.
Các sinh viên rời khỏi bài giảng khi nó trở nên quá nhàm chán.
Dạng động từ của Book (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Book |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Booked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Booked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Books |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Booking |
Kết hợp từ của Book (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be booked solid Được đặt kín | The charity event was booked solid with attendees and volunteers. Sự kiện từ thiện đã được đặt chỗ đầy người tham dự và tình nguyện viên. |
Be fully booked Hết chỗ | The charity event was fully booked with 200 attendees. Sự kiện từ thiện đã đặt đầy với 200 khách tham dự. |
Be booked up Hết chỗ | The concert is booked up, no more tickets available. Buổi hòa nhạc đã hết chỗ, không còn vé nào. |
Họ từ
Từ "book" chỉ một tập hợp các trang giấy được in hoặc viết, thường được buộc lại với nhau và có bìa, dùng để truyền đạt thông tin hoặc kể chuyện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ "book" có thể mang nghĩa đa dạng, từ việc đặt hàng (book a table) đến việc ghi chép (to book a ticket).
Từ "book" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōc", có liên quan đến từ Đức cổ "bōk" và tiếng Scandinavia "bók", đều mang nghĩa là sách hay tài liệu. Các từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *bōkō, có nghĩa là "gỗ", thể hiện sự liên hệ với việc viết lên bề mặt gỗ của người xưa. Sự chuyển đổi ý nghĩa từ gỗ sang sách thể hiện sự phát triển của văn tự và tri thức trong xã hội. Hiện nay, "book" được hiểu là tập hợp văn bản có hệ thống, là một phương tiện quan trọng trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin.
Từ "book" xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi nó liên quan đến các chủ đề giáo dục, du lịch và văn hóa. Trong phần nói và viết, "book" thường được sử dụng để thảo luận về sở thích cá nhân, tài liệu học tập hoặc nguồn cảm hứng. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, khi đề cập đến sách văn học, sách hướng dẫn hoặc sách điện tử, phản ánh sự quan tâm đến tri thức và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp