Bản dịch của từ Book trong tiếng Việt
Book

Book(Noun Countable)
Một tác phẩm viết hoặc in bao gồm các trang được dán hoặc khâu lại với nhau dọc theo một mặt và đóng bìa.
Book, book.
Book(Verb)
Đặt phòng.
Reservations, reservations.
Dạng động từ của Book (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Book |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Booked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Booked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Books |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Booking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "book" chỉ một tập hợp các trang giấy được in hoặc viết, thường được buộc lại với nhau và có bìa, dùng để truyền đạt thông tin hoặc kể chuyện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ "book" có thể mang nghĩa đa dạng, từ việc đặt hàng (book a table) đến việc ghi chép (to book a ticket).
Từ "book" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōc", có liên quan đến từ Đức cổ "bōk" và tiếng Scandinavia "bók", đều mang nghĩa là sách hay tài liệu. Các từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *bōkō, có nghĩa là "gỗ", thể hiện sự liên hệ với việc viết lên bề mặt gỗ của người xưa. Sự chuyển đổi ý nghĩa từ gỗ sang sách thể hiện sự phát triển của văn tự và tri thức trong xã hội. Hiện nay, "book" được hiểu là tập hợp văn bản có hệ thống, là một phương tiện quan trọng trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin.
Từ "book" xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi nó liên quan đến các chủ đề giáo dục, du lịch và văn hóa. Trong phần nói và viết, "book" thường được sử dụng để thảo luận về sở thích cá nhân, tài liệu học tập hoặc nguồn cảm hứng. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, khi đề cập đến sách văn học, sách hướng dẫn hoặc sách điện tử, phản ánh sự quan tâm đến tri thức và giải trí.
Họ từ
Từ "book" chỉ một tập hợp các trang giấy được in hoặc viết, thường được buộc lại với nhau và có bìa, dùng để truyền đạt thông tin hoặc kể chuyện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ "book" có thể mang nghĩa đa dạng, từ việc đặt hàng (book a table) đến việc ghi chép (to book a ticket).
Từ "book" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōc", có liên quan đến từ Đức cổ "bōk" và tiếng Scandinavia "bók", đều mang nghĩa là sách hay tài liệu. Các từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *bōkō, có nghĩa là "gỗ", thể hiện sự liên hệ với việc viết lên bề mặt gỗ của người xưa. Sự chuyển đổi ý nghĩa từ gỗ sang sách thể hiện sự phát triển của văn tự và tri thức trong xã hội. Hiện nay, "book" được hiểu là tập hợp văn bản có hệ thống, là một phương tiện quan trọng trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin.
Từ "book" xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi nó liên quan đến các chủ đề giáo dục, du lịch và văn hóa. Trong phần nói và viết, "book" thường được sử dụng để thảo luận về sở thích cá nhân, tài liệu học tập hoặc nguồn cảm hứng. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, khi đề cập đến sách văn học, sách hướng dẫn hoặc sách điện tử, phản ánh sự quan tâm đến tri thức và giải trí.
