Bản dịch của từ Broken trong tiếng Việt
Broken
Broken (Verb)
Phân từ quá khứ của giờ nghỉ.
Past participle of break.
She has broken her promise to attend the social event.
Cô ấy đã phá vỡ lời hứa của mình tham dự sự kiện xã hội.
His phone screen was broken during the charity social fundraiser.
Màn hình điện thoại của anh ấy đã bị hỏng trong buổi gây quỹ xã hội từ thiện.
The news of the broken friendship spread quickly in the social circle.
Tin tức về mối quan hệ bạn bè bị đổ vỡ lan rộng nhanh chóng trong vòng xã hội.
Dạng động từ của Broken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Break |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breaking |
Broken (Adjective)
After the economic crisis, many families were left broken.
Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, nhiều gia đình trở nên phá sản.
The broken company had to close down due to financial difficulties.
Công ty phá sản phải đóng cửa do khó khăn về tài chính.
The broken individual struggled to make ends meet after losing everything.
Người phá sản phải đấu tranh để kiếm đủ sống sau khi mất tất cả.
The broken road caused traffic delays.
Con đường gian lận gây ra sự chậm trễ giao thông.
The broken fence needed urgent repair.
Bức tường gian lận cần sửa chữa khẩn cấp.
The broken bridge was closed for safety reasons.
Cây cầu gian lận đã được đóng vì lý do an toàn.
Bị phân mảnh; thành từng phần riêng biệt.
Fragmented in separate pieces.
The broken vase was a gift from her grandmother.
Cái lọ hoa bị vỡ là quà từ bà nội của cô ấy.
The broken chair needed to be fixed before the party.
Cái ghế bị hỏng cần được sửa trước buổi tiệc.
The broken window was a result of the strong storm.
Cửa sổ bị vỡ là kết quả của cơn bão mạnh.
Dạng tính từ của Broken (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Broken Bị hỏng | More broken Nhiều hơn bị hỏng | Most broken Bị hỏng nhiều nhất |
Kết hợp từ của Broken (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Badly broken Tơi tả | The badly broken family needed support from the community. Gia đình tan vỡ cần sự hỗ trợ từ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "broken" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị hỏng, không còn nguyên vẹn hoặc bị phá vỡ. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các vật thể, mối quan hệ, hoặc tâm trạng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "broken" có cùng cách viết và phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng nhiều hơn các từ đồng nghĩa như "damaged" hoặc "fractured". "Broken" thường được sử dụng trong các cụm từ như "broken heart" (trái tim tan vỡ) trong văn hóa phổ thông.
Từ "broken" xuất phát từ động từ "break", có nguồn gốc từ tiếng Old English "brecan", mang nghĩa làm vỡ hoặc phá hỏng. Từ này có liên quan đến tiếng Germanic nguyên thủy "brekan", biểu thị hành động cắt đứt hoặc phá vỡ một vật thể. Trong bối cảnh hiện tại, "broken" không chỉ mô tả trạng thái vật lý của sự hư hại mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự thất bại, đau khổ về tâm lý hoặc tình cảm.
Từ "broken" xuất hiện với tần suất tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Đọc, Viết, Nghe và Nói, thường liên quan đến các tình huống mô tả trạng thái hỏng hóc hoặc không hoàn chỉnh. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả đồ vật bị hư hỏng, trạng thái tâm lý (như "tim bị vỡ") hoặc trong các câu chuyện và văn bản diễn đạt sự tổn thương. Tính chất đa dạng của "broken" cho phép nó thích ứng với nhiều ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Broken
Nói đi nói lại/ Lải nhải như đĩa hát cũ
On a scratch in a phonograph record causing the needle [or stylus] to stay in the same groove and play it over and over.
She keeps complaining about the same thing, it's like a broken record.
Cô ấy tiếp tục phàn nàn về cùng một điều, giống như một chiếc đĩa hỏng.