Bản dịch của từ Broken trong tiếng Việt
Broken
Adjective

Broken(Adjective)
brˈəʊkən
ˈbroʊkən
Ví dụ
02
Bị tàn phá về mặt cảm xúc hoặc tinh thần
Emotionally or mentally devastated
Ví dụ
03
Hoạt động không đúng cách
Not functioning properly
Ví dụ
Broken

Bị tàn phá về mặt cảm xúc hoặc tinh thần
Emotionally or mentally devastated
Hoạt động không đúng cách
Not functioning properly