Bản dịch của từ Broken trong tiếng Việt

Broken

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broken(Adjective)

brˈəʊkən
ˈbroʊkən
01

Bị gãy hoặc tổn thương và không còn nguyên vẹn hoặc không hoạt động được nữa

Having been fractured or damaged and no longer in one piece or in working order

Ví dụ
02

Bị tàn phá về mặt cảm xúc hoặc tinh thần

Emotionally or mentally devastated

Ví dụ
03

Hoạt động không đúng cách

Not functioning properly

Ví dụ