Bản dịch của từ Mentally trong tiếng Việt
Mentally
Mentally (Adverb)
She mentally prepared for the presentation before speaking publicly.
Cô ấy đã chuẩn bị tinh thần cho bài thuyết trình trước khi nói công khai.
He mentally rehearsed the conversation in his head before engaging.
Anh ấy đã luyện tập trong đầu cuộc trò chuyện trước khi tham gia.
They mentally evaluated the situation before making a decision together.
Họ đã đánh giá tình hình trong đầu trước khi đưa ra quyết định cùng nhau.
Dạng trạng từ của Mentally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mentally Về mặt tinh thần | More mentally Tinh thần mạnh mẽ hơn | Most mentally Tinh thần |
Họ từ
Từ "mentally" là trạng từ chỉ trạng thái tinh thần hoặc tâm lý của một cá nhân. Nó thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, quá trình hoặc trạng thái diễn ra trong tâm trí. Trong tiếng Anh, "mentally" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự nhấn mạnh có thể thay đổi tùy thuộc vào cách sử dụng văn hóa và lối sống của các quốc gia.
Từ "mentally" xuất phát từ gốc Latin "mens", có nghĩa là tâm trí hoặc trí tuệ. Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14, khi ý nghĩa của nó liên quan đến khả năng suy nghĩ và nhận thức. Mặc dù từ này ban đầu không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học, nhưng ngày nay "mentally" chủ yếu được dùng để chỉ các hoạt động hoặc trạng thái liên quan đến tâm trí và ý thức. Sự chuyển biến này phản ánh sự gia tăng nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong xã hội hiện đại.
Từ "mentally" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe tâm thần và sự phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, mô tả trạng thái hoặc quá trình liên quan đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp