Bản dịch của từ Mind trong tiếng Việt

Mind

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind(Noun Uncountable)

maɪnd
maɪnd
01

Tâm trí, ý thức.

Mind, consciousness.

Ví dụ

Mind(Noun)

mˈɑɪnd
mˈɑɪnd
01

Khả năng suy nghĩ và lý luận của một người; trí tuệ.

A person's ability to think and reason; the intellect.

Ví dụ
02

Yếu tố của một con người giúp họ nhận thức được thế giới và trải nghiệm của mình, suy nghĩ và cảm nhận; năng lực của ý thức và tư duy.

The element of a person that enables them to be aware of the world and their experiences, to think, and to feel; the faculty of consciousness and thought.

Ví dụ
03

Sự chú ý của một người.

A person's attention.

mind
Ví dụ

Dạng danh từ của Mind (Noun)

SingularPlural

Mind

Minds

Mind(Verb)

mˈɑɪnd
mˈɑɪnd
01

Bị đau khổ, khó chịu hoặc lo lắng bởi.

Be distressed, annoyed, or worried by.

Ví dụ
02

Coi là quan trọng; cảm thấy lo lắng về.

Regard as important; feel concern about.

Ví dụ
03

Hãy chăm sóc tạm thời.

Take care of temporarily.

Ví dụ
04

Dùng để thúc giục ai đó ghi nhớ hoặc cẩn thận làm điều gì đó.

Used to urge someone to remember or take care to do something.

Ví dụ
05

Có khuynh hướng làm điều gì đó.

Be inclined to do something.

Ví dụ

Dạng động từ của Mind (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Minded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Minded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Minds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Minding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ