Bản dịch của từ Mind trong tiếng Việt
Mind

Mind(Noun Uncountable)
Tâm trí, ý thức.
Mind, consciousness.
Mind(Noun)
Dạng danh từ của Mind (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Mind | Minds |
Mind(Verb)
Bị đau khổ, khó chịu hoặc lo lắng bởi.
Be distressed, annoyed, or worried by.
Hãy chăm sóc tạm thời.
Take care of temporarily.
Có khuynh hướng làm điều gì đó.
Be inclined to do something.
Dạng động từ của Mind (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mind |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Minds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Minding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mind" trong tiếng Anh có nghĩa là tâm trí, tư duy, hoặc ý thức của con người. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "mind" thường được sử dụng để chỉ các quá trình nhận thức và cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "mind" có thể được dùng trong các thành ngữ như "mind the gap", trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hơn. Về phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng một số thành ngữ và cách sử dụng có thể có sự khác biệt trong văn phong.
Từ "mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mynd", có liên quan đến tiếng Đức cổ "munta", và có gốc rễ từ tiếng Latinh "mens", có nghĩa là "tâm trí" hoặc "tinh thần". Khái niệm này đã phát triển từ những hiểu biết sơ khai về nhận thức con người đến các lĩnh vực tâm lý học và triết học hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của "mind" không chỉ giới hạn ở tư duy mà còn bao hàm cảm xúc và tâm trạng, phản ánh sự phức tạp của tinh thần con người.
Từ "mind" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được nhắc đến trong các bối cảnh tâm lý và xã hội. Trong phần Viết và Nói, "mind" thường được sử dụng để thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc ý kiến. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn cảnh hàng ngày, như trong các cuộc hội thoại liên quan đến sự chú ý, cảm xúc và quyết định.
Họ từ
Từ "mind" trong tiếng Anh có nghĩa là tâm trí, tư duy, hoặc ý thức của con người. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "mind" thường được sử dụng để chỉ các quá trình nhận thức và cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "mind" có thể được dùng trong các thành ngữ như "mind the gap", trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hơn. Về phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng một số thành ngữ và cách sử dụng có thể có sự khác biệt trong văn phong.
Từ "mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mynd", có liên quan đến tiếng Đức cổ "munta", và có gốc rễ từ tiếng Latinh "mens", có nghĩa là "tâm trí" hoặc "tinh thần". Khái niệm này đã phát triển từ những hiểu biết sơ khai về nhận thức con người đến các lĩnh vực tâm lý học và triết học hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của "mind" không chỉ giới hạn ở tư duy mà còn bao hàm cảm xúc và tâm trạng, phản ánh sự phức tạp của tinh thần con người.
Từ "mind" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được nhắc đến trong các bối cảnh tâm lý và xã hội. Trong phần Viết và Nói, "mind" thường được sử dụng để thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc ý kiến. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn cảnh hàng ngày, như trong các cuộc hội thoại liên quan đến sự chú ý, cảm xúc và quyết định.

