Bản dịch của từ Mind trong tiếng Việt
Mind
Mind (Noun Uncountable)
Tâm trí, ý thức.
Mind, consciousness.
His mind was filled with thoughts of social justice and equality.
Tâm trí anh tràn ngập những suy nghĩ về công bằng và bình đẳng xã hội.
She always speaks her mind when discussing social issues.
Cô ấy luôn nói ra suy nghĩ của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Social interactions can have a significant impact on one's state of mind.
Tương tác xã hội có thể có tác động đáng kể đến trạng thái tâm trí của một người.
Kết hợp từ của Mind (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Creative mind Tư duy sáng tạo | Her creative mind led to innovative solutions for social issues. Tâm trí sáng tạo của cô ấy dẫn đến các giải pháp đổi mới cho các vấn đề xã hội. |
Inquisitive mind Tâm hồn tò mò | She always asks questions, showing her inquisitive mind. Cô ấy luôn đặt câu hỏi, thể hiện tâm trí tò mò. |
Tired mind Tâm trạng mệt mỏi | A tired mind cannot focus on social interactions. Một tâm trí mệt mỏi không thể tập trung vào giao tiếp xã hội. |
Agile mind Tâm linh minh mẫn | Her agile mind helped her adapt quickly to new social situations. Tâm trí linh hoạt của cô giúp cô thích nghi nhanh chóng với các tình huống xã hội mới. |
Sick mind Tâm thần bệnh hoạn | Healing from trauma requires addressing the sick mind's root causes. Hồi phục từ vết thương yêu cầu giải quyết nguyên nhân tâm thần bệnh. |
Mind (Noun)
His sharp mind helped him excel in the academic competition.
Trí tuệ sắc bén giúp anh ấy xuất sắc trong cuộc thi học thuật.
She is known for her brilliant mind in solving complex puzzles.
Cô ấy nổi tiếng với trí tuệ xuất sắc trong giải các câu đố phức tạp.
The professor's vast mind encompassed a wide range of knowledge.
Trí tuệ rộng lớn của giáo sư bao gồm một loạt kiến thức.
Her mind was filled with innovative ideas for the project.
Tâm trí của cô ấy đầy ứng dụng sáng tạo cho dự án.
Education plays a crucial role in shaping young minds.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tâm trí trẻ.
The book club meeting sparked stimulating discussions in curious minds.
Cuộc họp câu lạc bộ sách kích thích cuộc trao đổi sôi nổi trong tâm trí tò mò.
She has a brilliant mind for problem-solving.
Cô ấy có tư duy xuất sắc trong giải quyết vấn đề.
His creative mind helped him come up with innovative ideas.
Tư duy sáng tạo của anh ấy giúp anh ấy đưa ra những ý tưởng đổi mới.
The team brainstormed together to expand their minds on the project.
Nhóm đã tổ chức tư duy đồng loạt để mở rộng tư duy về dự án.
Dạng danh từ của Mind (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mind | Minds |
Kết hợp từ của Mind (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dirty mind Tư duy bẩn thỉu | He always misinterprets innocent jokes due to his dirty mind. Anh ta luôn hiểu sai những trò đùa trong sáng vì tâm trí không trong sạch. |
Rational mind Tâm trí lý trí | Her rational mind helped her make logical decisions in social situations. Tâm trí hợp lý của cô ấy giúp cô ấy đưa ra quyết định logic trong các tình huống xã hội. |
Warped mind Tâm trí bị méo mó | His warped mind led him to believe in conspiracy theories. Tâm trí bị méo mó khiến anh ta tin vào thuyết âm mưu. |
Wandering mind Tâm trí lạc loài | Her wandering mind often led her to new social initiatives. Tâm trí lạc loài của cô ấy thường dẫn cô ấy đến các sáng kiến xã hội mới. |
Analytical mind Tâm trí phân tích | Her analytical mind helped her solve complex social issues efficiently. Tâm trí phân tích của cô ấy giúp cô ấy giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp một cách hiệu quả. |
Mind (Verb)
Bị đau khổ, khó chịu hoặc lo lắng bởi.
Be distressed, annoyed, or worried by.
She minds when people talk loudly in public places.
Cô ấy bận tâm khi mọi người nói to ở nơi công cộng.
He minds his manners when meeting new colleagues.
Anh ấy chú ý đến cách cư xử khi gặp đồng nghiệp mới.
They mind their reputation in the community.
Họ quan tâm đến danh tiếng của mình trong cộng đồng.
She minds her manners when meeting new people.
Cô ấy chú ý đến cách cư xử của mình khi gặp người mới.
He minds his own business and avoids gossip.
Anh ấy chú trọng vào công việc của mình và tránh nói xấu.
They mind their children's safety at the playground.
Họ quan tâm đến an toàn của con cái ở công viên.
Hãy chăm sóc tạm thời.
Take care of temporarily.
Could you mind my bag while I go to the restroom?
Bạn có thể chăm sóc túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?
She minded her friend's child during the charity event.
Cô ấy chăm sóc đứa trẻ của bạn trong sự kiện từ thiện.
Please mind the elderly at the community center.
Vui lòng chăm sóc người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng.
Mind your manners when meeting new people.
Nhớ lịch sự khi gặp người mới.
Please mind your language during the presentation.
Xin hãy chú ý lời nói trong buổi thuyết trình.
Don't forget to mind your behavior at the social event.
Đừng quên chú ý đến hành vi của mình tại sự kiện xã hội.
Có khuynh hướng làm điều gì đó.
Be inclined to do something.
She minds her own business and avoids gossiping.
Cô ấy tự lo việc riêng và tránh nói chuyện ngồi.
He doesn't mind helping out at the community center.
Anh ấy không ngại giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng.
They mind their manners when attending social events.
Họ chú ý đến cách cư xử khi tham dự các sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Mind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Minds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Minding |
Kết hợp từ của Mind (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not seem to mind Không hẳn là quan tâm | She did not seem to mind the noisy crowd at the party. Cô ấy không hề quan tâm đến đám đông ồn ào tại buổi tiệc. |
Họ từ
Từ "mind" trong tiếng Anh có nghĩa là tâm trí, tư duy, hoặc ý thức của con người. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "mind" thường được sử dụng để chỉ các quá trình nhận thức và cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "mind" có thể được dùng trong các thành ngữ như "mind the gap", trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hơn. Về phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng một số thành ngữ và cách sử dụng có thể có sự khác biệt trong văn phong.
Từ "mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mynd", có liên quan đến tiếng Đức cổ "munta", và có gốc rễ từ tiếng Latinh "mens", có nghĩa là "tâm trí" hoặc "tinh thần". Khái niệm này đã phát triển từ những hiểu biết sơ khai về nhận thức con người đến các lĩnh vực tâm lý học và triết học hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của "mind" không chỉ giới hạn ở tư duy mà còn bao hàm cảm xúc và tâm trạng, phản ánh sự phức tạp của tinh thần con người.
Từ "mind" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được nhắc đến trong các bối cảnh tâm lý và xã hội. Trong phần Viết và Nói, "mind" thường được sử dụng để thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc ý kiến. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn cảnh hàng ngày, như trong các cuộc hội thoại liên quan đến sự chú ý, cảm xúc và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mind
Tinh thần vượt qua vật chất/ Ý chí vượt khó
[an instance where there are] intellectual powers overriding threats, difficulties, or problems.
In the face of discrimination, she believed in mind over matter.
Trong bối cảnh phân biệt đối xử, cô ấy tin vào trí tuệ vượt qua vấn đề.