Bản dịch của từ Urge trong tiếng Việt
Urge
Urge (Noun)
The urge to help others in need is admirable.
Mong muốn giúp đỡ những người khác đang gặp khó khăn thật đáng ngưỡng mộ.
She felt a strong urge to volunteer at the community center.
Cô ấy cảm thấy rất muốn làm tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng.
The urge to connect with like-minded people is natural.
Sự thôi thúc kết nối với những người cùng chí hướng là điều tự nhiên.
Dạng danh từ của Urge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Urge | Urges |
Kết hợp từ của Urge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overwhelming urge Cảm giác áp đảo | She felt an overwhelming urge to help the homeless in her community. Cô ấy cảm thấy một cơn thèm khát áp đảo để giúp đỡ những người vô gia cư trong cộng đồng của mình. |
Strong urge Áp lực mạnh | She felt a strong urge to help the homeless in her community. Cô ấy cảm thấy một sự kêu gọi mạnh mẽ để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình. |
Uncontrollable urge Sự ham muốn không kiểm soát | She felt an uncontrollable urge to check social media constantly. Cô ấy cảm thấy một cơn thèm không kiểm soát để kiểm tra phương tiện truyền thông xã hội liên tục. |
Primitive urge Ham muốn nguyên thủy | He felt a primitive urge to protect his family. Anh ta cảm thấy một cảm giác nguyên thủy để bảo vệ gia đình mình. |
Great urge Ham muốn lớn | She felt a great urge to help the homeless in her community. Cô ấy cảm thấy một ham muốn lớn để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình. |
Urge (Verb)
She urged her friends to volunteer at the local shelter.
Cô kêu gọi bạn bè của mình tham gia tình nguyện tại nơi tạm trú ở địa phương.
The campaign urged people to donate to the charity fund.
Chiến dịch kêu gọi mọi người quyên góp cho quỹ từ thiện.
The teacher urged students to participate in community service projects.
Giáo viên kêu gọi học sinh tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
Dạng động từ của Urge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Urge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Urged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Urged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Urges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Urging |
Kết hợp từ của Urge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Urge silently Thúc giục một cách im lặng | She urged silently for her friend to speak up at the meeting. Cô ấy thúc giục im lặng để bạn của cô ấy nói lên tại cuộc họp. |
Urge strongly Yêu cầu mạnh mẽ | I urge strongly to donate to the charity event. Tôi thúc đẩy mạnh mẽ để quyên góp cho sự kiện từ thiện. |
Urge repeatedly Thúc đẩy liên tục | She urged repeatedly for donations for the charity event. Cô ấy thúc đẩy lặp đi lặp lại cho việc quyên góp cho sự kiện từ thiện. |
Urge quietly Khuyến khích một cách tĩnh lặng | She urged quietly for donations during the charity event. Cô ấy khuyến khích một cách im lặng cho việc quyên góp trong sự kiện từ thiện. |
Urge publicly Kêu gọi công khai | The organization urges publicly for donations to help the homeless. Tổ chức kêu gọi công khai để quyên góp giúp đỡ người vô gia cư. |
Họ từ
Từ "urge" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thúc giục hoặc kêu gọi mạnh mẽ một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "urge" thường được sử dụng như một động từ chỉ việc khuyến khích hoặc thuyết phục, ví dụ như "I urge you to"... (Tôi thúc giục bạn...). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể hay đi kèm với các từ khác tạo thành cụm từ như "strong urge". Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong các dạng ngữ cảnh là tương đồng, nhưng thường thiên về sắc thái trong từng khu vực.
Từ "urge" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "urgere", có nghĩa là "thúc ép, thúc giục". Từ này đã đi qua tiếng Pháp cổ "urgen" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, "urge" đã mang nghĩa "thúc đẩy mạnh mẽ" và theo thời gian, nó đã phát triển thêm nghĩa "kêu gọi, khuyến khích hành động". Mối liên hệ với nghĩa hiện tại của từ này nằm ở sự thôi thúc mạnh mẽ mà nó diễn đạt trong các tình huống cần quyết định nhanh chóng hoặc hành động khẩn cấp.
Từ "urge" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có khả năng diễn đạt cảm xúc và ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, "urge" thường được sử dụng để diễn tả sự thôi thúc hoặc khuyến khích hành động, chẳng hạn như trong y học khi khuyến khích bệnh nhân thay đổi lối sống hoặc trong giáo dục khi khuyến nghị học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp