Bản dịch của từ Persuade trong tiếng Việt
Persuade
Persuade (Verb)
She persuaded her friend to join the charity event.
Cô ấy thuyết phục bạn cô tham gia sự kiện từ thiện.
The teacher persuaded the students to participate in the debate.
Giáo viên đã thuyết phục học sinh tham gia vào cuộc tranh luận.
He tried to persuade his family to recycle more.
Anh ấy cố gắng thuyết phục gia đình anh ấy tái chế nhiều hơn.
Dạng động từ của Persuade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persuade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persuaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persuaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Persuades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persuading |
Kết hợp từ của Persuade (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An effort to persuade somebody Nỗ lực thuyết phục ai đó | She made an effort to persuade her friends to volunteer. Cô ấy đã cố gắng thuyết phục bạn bè của mình tình nguyện. |
An attempt to persuade somebody Cố gắng thuyết phục ai đó | Her speech was an attempt to persuade the audience to donate. Bài phát biểu của cô ấy là một nỗ lực thuyết phục khán giả quyên góp. |
Be reluctantly persuaded Bị thuyết phục một cách không sẵn lòng | She was reluctantly persuaded to join the charity event. Cô ấy đã bị thuyết phục một cách miễn cưỡng tham gia sự kiện từ thiện. |
Be fully persuaded Hoàn toàn thuyết phục | She was fully persuaded to join the charity event. Cô ấy đã được thuyết phục hoàn toàn để tham gia sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "persuade" có nghĩa là thuyết phục hoặc làm cho ai đó chấp nhận một quan điểm hoặc hành động cụ thể thông qua lý lẽ hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Ở Anh, "persuade" thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong các tình huống thoải mái hơn.
Từ "persuade" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "persuadere", trong đó "per-" có nghĩa là "thông qua" và "suadere" mang nghĩa "thuyết phục". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động thuyết phục người khác tin hoặc làm theo ý mình. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa này liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại, phản ánh khả năng tác động và ảnh hưởng trong giao tiếp.
Từ "persuade" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần lập luận và thuyết phục quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, "persuade" thường được sử dụng trong các tình huống như thương thuyết, giáo dục, và marketing, nơi khả năng thuyết phục điều kiện quan trọng để đạt được mục tiêu hoặc ảnh hưởng đến ý kiến của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp