Bản dịch của từ Induce trong tiếng Việt
Induce
Induce (Verb)
Thành công trong việc thuyết phục hoặc dẫn dắt (ai đó) làm việc gì đó.
Succeed in persuading or leading (someone) to do something.
The charity event induced many people to donate generously.
Sự kiện từ thiện đã thuyết phục nhiều người quyên góp hào phóng.
The influencer induced her followers to support the cause.
Người ảnh hưởng đã thuyết phục người theo dõi ủng hộ nguyên nhân.
The campaign induced a wave of volunteers to join the effort.
Chiến dịch đã thuyết phục một đợt tình nguyện viên tham gia nỗ lực.
Doctors induced labor for the overdue pregnant woman.
Bác sĩ kích thích sự lao động cho phụ nữ mang thai quá hạn.
The hospital induced delivery due to medical complications.
Bệnh viện kích thích việc sinh con do biến chứng y tế.
They induced childbirth using medication to speed up the process.
Họ kích thích sự sinh con bằng cách sử dụng thuốc để tăng tốc quá trình.
She induced the conclusion through inductive reasoning.
Cô ấy suy luận thông qua lý luận quy nạp.
The study induced a new perspective on social issues.
Nghiên cứu tạo ra quan điểm mới về vấn đề xã hội.
His speech induced a change in social attitudes.
Bài phát biểu của anh ấy gây ra thay đổi trong thái độ xã hội.
Social media can induce changes in public opinion rapidly.
Mạng xã hội có thể gây ra thay đổi trong ý kiến công chúng một cách nhanh chóng.
The charity event induced a wave of generosity among donors.
Sự kiện từ thiện đã gây ra một làn sóng hào phóng trong số những người quyên góp.
The new policy aims to induce positive behavior in society.
Chính sách mới nhằm mục tiêu gây ra hành vi tích cực trong xã hội.
Dạng động từ của Induce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Induce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Induced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Induced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Induces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inducing |
Họ từ
Từ "induce" trong tiếng Anh có nghĩa là kích thích hoặc gây ra một hành động, sự kiện hay trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh y học, "induce" thường chỉ việc kích thích sự xuất hiện của cơn co thắt trong quá trình sinh nở. Về hình thức, cách phát âm và viết ở cả hai biến thể này là giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Sử dụng "induce" chủ yếu trong các lĩnh vực như tâm lý học, y học và vật lý.
Từ "induce" xuất phát từ tiếng Latinh "inducere", bao gồm "in-" (vào) và "ducere" (dẫn dắt). Cách sử dụng ban đầu có nghĩa là "dẫn dắt vào" hoặc "mời gọi". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc gây ra hay thúc đẩy một hành động, tình trạng hoặc phản ứng nào đó. Sự phát triển này phản ánh chức năng của từ trong ngữ cảnh hiện đại, nơi nó thường được sử dụng trong khoa học và kỹ thuật để diễn tả sự kích thích hay tạo điều kiện cho một quá trình xảy ra.
Từ "induce" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Writing và Listening, đặc biệt trong bối cảnh diễn đạt ý tưởng, nguyên nhân và hệ quả. Trong Speaking và Reading, từ này cũng được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn. Bên ngoài IELTS, "induce" thường gặp trong ngữ cảnh khoa học và y học, thường để miêu tả việc kích hoạt một quá trình, phản ứng hoặc trạng thái nào đó, như "induce labor" trong sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp