Bản dịch của từ Reasoning trong tiếng Việt
Reasoning
Reasoning (Noun)
(không đếm được) việc suy luận hoặc diễn giải từ các tiền đề, suy nghĩ trừu tượng, suy luận; (đếm được) bất kỳ trường hợp nào về điều này, đặc biệt là quá trình dẫn đến một hành động, động cơ.
Uncountable the deduction of inferences or interpretations from premises abstract thought ratiocination countable any instance of this especially as a process leading to an action motive.
Her reasoning behind the decision was based on statistics.
Lý do của cô ấy đằng sau quyết định dựa trên thống kê.
The reasoning for the new policy was to promote equality.
Lý do cho chính sách mới là để thúc đẩy sự bình đẳng.
Logical reasoning is essential for problem-solving in society.
Lý luận hợp lý là cần thiết cho giải quyết vấn đề trong xã hội.
The reasoning at Bob Marley's birthday celebration was spiritual.
Cuộc họp tại lễ kỷ niệm sinh nhật của Bob Marley là tâm linh.
They organized a reasoning to discuss community issues in depth.
Họ tổ chức một cuộc họp để thảo luận vấn đề cộng đồng sâu hơn.
The reasoning focused on unity and peace among the Rastafarian community.
Cuộc họp tập trung vào sự đoàn kết và hòa bình trong cộng đồng Rastafarian.
Kết hợp từ của Reasoning (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal reasoning Luận điệu pháp lý | Legal reasoning helps judges make fair decisions in social cases. Lập luận pháp lý giúp các thẩm phán đưa ra quyết định công bằng trong các vụ xã hội. |
Deductive reasoning Luận lý suy diễn | Deductive reasoning helps analyze social issues like poverty effectively. Lập luận suy diễn giúp phân tích các vấn đề xã hội như nghèo đói. |
Practical reasoning Lý do thực tế | Practical reasoning helps solve social issues like poverty in america. Lý luận thực tiễn giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói ở mỹ. |
Underlying reasoning Lý do cơ bản | The underlying reasoning for poverty is complex and often misunderstood. Lý do cơ bản cho nghèo đói rất phức tạp và thường bị hiểu sai. |
Abstract reasoning Tư duy trừu tượng | Abstract reasoning helps students solve social problems creatively during discussions. Lý luận trừu tượng giúp sinh viên giải quyết vấn đề xã hội sáng tạo trong thảo luận. |
Họ từ
Từ "reasoning" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình tư duy logic và phân tích để đưa ra kết luận hoặc giải thích. "Reasoning" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với âm /ˈriːzənɪŋ/ phổ biến ở cả hai biến thể. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, tâm lý học và khoa học máy tính, liên quan đến khả năng lập luận và suy diễn của con người.
Từ “reasoning” có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin “ratiocinari”, có nghĩa là "tính toán" hoặc "lập luận". Gốc từ “ratio” trong tiếng Latin, mang nghĩa là "lý do" hoặc "tính toán", đề cập đến lý thuyết và đương nhiên chỉ ra khả năng suy luận. Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, nhằm mô tả quá trình tư duy có hệ thống và phân tích, thông qua đó thể hiện rõ nét khả năng lý luận và lập luận logic của con người trong các lĩnh vực tri thức.
Từ "reasoning" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, nơi yêu cầu người học phân tích và lập luận các ý kiến. Trong ngữ cảnh học thuật, "reasoning" thường được sử dụng để chỉ quá trình suy luận hoặc lập luận có hệ thống nhằm đạt được kết luận. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học, khi bàn về cách mà con người đưa ra quyết định hoặc giải thích hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp