Bản dịch của từ Reasoning trong tiếng Việt
Reasoning

Reasoning(Noun)
(không đếm được) Việc suy luận hoặc diễn giải từ các tiền đề, suy nghĩ trừu tượng, suy luận; (đếm được) bất kỳ trường hợp nào về điều này, đặc biệt là quá trình dẫn đến một hành động, động cơ.
Uncountable The deduction of inferences or interpretations from premises abstract thought ratiocination countable any instance of this especially as a process leading to an action motive.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reasoning" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình tư duy logic và phân tích để đưa ra kết luận hoặc giải thích. "Reasoning" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với âm /ˈriːzənɪŋ/ phổ biến ở cả hai biến thể. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, tâm lý học và khoa học máy tính, liên quan đến khả năng lập luận và suy diễn của con người.
Từ “reasoning” có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin “ratiocinari”, có nghĩa là "tính toán" hoặc "lập luận". Gốc từ “ratio” trong tiếng Latin, mang nghĩa là "lý do" hoặc "tính toán", đề cập đến lý thuyết và đương nhiên chỉ ra khả năng suy luận. Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, nhằm mô tả quá trình tư duy có hệ thống và phân tích, thông qua đó thể hiện rõ nét khả năng lý luận và lập luận logic của con người trong các lĩnh vực tri thức.
Từ "reasoning" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, nơi yêu cầu người học phân tích và lập luận các ý kiến. Trong ngữ cảnh học thuật, "reasoning" thường được sử dụng để chỉ quá trình suy luận hoặc lập luận có hệ thống nhằm đạt được kết luận. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học, khi bàn về cách mà con người đưa ra quyết định hoặc giải thích hiện tượng.
Họ từ
Từ "reasoning" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình tư duy logic và phân tích để đưa ra kết luận hoặc giải thích. "Reasoning" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với âm /ˈriːzənɪŋ/ phổ biến ở cả hai biến thể. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, tâm lý học và khoa học máy tính, liên quan đến khả năng lập luận và suy diễn của con người.
Từ “reasoning” có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin “ratiocinari”, có nghĩa là "tính toán" hoặc "lập luận". Gốc từ “ratio” trong tiếng Latin, mang nghĩa là "lý do" hoặc "tính toán", đề cập đến lý thuyết và đương nhiên chỉ ra khả năng suy luận. Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, nhằm mô tả quá trình tư duy có hệ thống và phân tích, thông qua đó thể hiện rõ nét khả năng lý luận và lập luận logic của con người trong các lĩnh vực tri thức.
Từ "reasoning" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, nơi yêu cầu người học phân tích và lập luận các ý kiến. Trong ngữ cảnh học thuật, "reasoning" thường được sử dụng để chỉ quá trình suy luận hoặc lập luận có hệ thống nhằm đạt được kết luận. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học, khi bàn về cách mà con người đưa ra quyết định hoặc giải thích hiện tượng.

