Bản dịch của từ Abstract trong tiếng Việt
Abstract
Adjective Noun [U/C] Verb

Abstract(Adjective)
ˈæbstrækt
ˈɑbˈstrækt
Ví dụ
02
Khó hiểu, không rõ ràng hoặc không chính xác.
Difficult to understand not clear or definite
Ví dụ
Abstract(Noun)
ˈæbstrækt
ˈɑbˈstrækt
Ví dụ
Ví dụ
Abstract(Verb)
ˈæbstrækt
ˈɑbˈstrækt
Ví dụ
Ví dụ
03
Khó hiểu, không rõ ràng hoặc không xác định.
Ví dụ
