Bản dịch của từ Abstract trong tiếng Việt

Abstract

Noun [U/C] Adjective Verb

Abstract (Noun)

ˈæbstɹækt
ˈæbstɹˌækt
01

Cách nhìn lý thuyết về sự vật; một cái gì đó chỉ tồn tại ở dạng lý tưởng hóa.

The theoretical way of looking at things; something that exists only in idealized form.

Ví dụ

Understanding abstract concepts is crucial in social science research.

Hiểu các khái niệm trừu tượng là rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học xã hội.

The discussion focused on the abstract of societal norms and values.

Cuộc thảo luận tập trung vào tính trừu tượng của các chuẩn mực và giá trị xã hội.

His dissertation delved into the abstract nature of human behavior.

Luận án của ông đi sâu vào bản chất trừu tượng của hành vi con người.

02

Thứ gì đó tập trung vào bản thân những phẩm chất của một mặt hàng lớn hơn hoặc nhiều mặt hàng.

Something that concentrates in itself the qualities of a larger item, or multiple items.

Ví dụ

The concept of love is an abstract that people often struggle to define.

Khái niệm tình yêu là một thứ trừu tượng mà mọi người thường gặp khó khăn để định nghĩa.

In art, abstracts can evoke emotions without representing anything specific.

Trong nghệ thuật, những thứ trừu tượng có thể gợi lên cảm xúc mà không đại diện cho bất cứ điều gì cụ thể.

The discussion revolved around the abstract of justice in society.

Cuộc thảo luận xoay quanh tính trừu tượng của công lý trong xã hội.

03

(nghệ thuật) tác phẩm nghệ thuật trừu tượng.

(art) an abstract work of art.

Ví dụ

The art gallery featured an abstract painting by Picasso.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bức tranh trừu tượng của Picasso.

She studied the meaning behind the abstract sculpture in the park.

Cô đã nghiên cứu ý nghĩa đằng sau tác phẩm điêu khắc trừu tượng trong công viên.

The museum showcased various abstract artworks from local artists.

Bảo tàng trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật trừu tượng khác nhau của các nghệ sĩ địa phương.

Dạng danh từ của Abstract (Noun)

SingularPlural

Abstract

Abstracts

Abstract (Adjective)

ˈæbstɹækt
ˈæbstɹˌækt
01

Không cụ thể: khái niệm, lý tưởng.

Not concrete: conceptual, ideal.

Ví dụ

The concept of justice is abstract and varies across cultures.

Khái niệm công lý là trừu tượng và khác nhau giữa các nền văn hóa.

She presented her abstract painting at the art exhibition.

Cô đã trình bày bức tranh trừu tượng của mình tại triển lãm nghệ thuật.

The philosopher discussed abstract ideas about human nature.

Nhà triết học đã thảo luận về những ý tưởng trừu tượng về bản chất con người.

02

(nghệ thuật) liên quan đến khía cạnh hình thức của nghệ thuật, chẳng hạn như đường nét, màu sắc, hình dạng và mối quan hệ giữa chúng.

(art) pertaining to the formal aspect of art, such as the lines, colors, shapes, and the relationships among them.

Ví dụ

The abstract paintings at the gallery sparked intense discussions.

Những bức tranh trừu tượng tại phòng trưng bày đã làm dấy lên những cuộc thảo luận sôi nổi.

She found it difficult to appreciate the abstract sculptures in the park.

Cô cảm thấy khó đánh giá cao những tác phẩm điêu khắc trừu tượng trong công viên.

The artist's abstract style was a hit among the social elite.

Phong cách trừu tượng của nghệ sĩ đã gây ấn tượng mạnh trong giới thượng lưu xã hội.

03

Khó để hiểu; trừu tượng; khó hình dung được.

Difficult to understand; abstruse; hard to conceptualize.

Ví dụ

The concept of social justice can sometimes feel very abstract.

Khái niệm công bằng xã hội đôi khi có thể cảm thấy rất trừu tượng.

Her abstract painting left many viewers puzzled about its meaning.

Bức tranh trừu tượng của cô khiến nhiều người xem bối rối về ý nghĩa của nó.

The philosopher's ideas were too abstract for most people to grasp.

Ý tưởng của nhà triết học quá trừu tượng để hầu hết mọi người có thể nắm bắt được.

Dạng tính từ của Abstract (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abstract

Trừu tượng

More abstract

Trừu tượng hơn

Most abstract

Trừu tượng nhất

Kết hợp từ của Abstract (Adjective)

CollocationVí dụ

Very abstract

Rất trừu tượng

Her social experiment was very abstract.

Cuộc thử nghiệm xã hội của cô ấy rất trừu tượng.

Increasingly abstract

Ngày càng trừu tượng

Social media platforms are increasingly abstract in their algorithms.

Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng trừu tượng trong thuật toán của họ.

Purely abstract

Hoàn toàn trừu tượng

The concept of love is purely abstract in social psychology.

Khái niệm về tình yêu là hoàn toàn trừu tượng trong tâm lý xã hội.

Extremely abstract

Cực kỳ trừu tượng

The concept of social justice is extremely abstract.

Khái niệm về công bằng xã hội rất trừu tượng.

Entirely abstract

Hoàn toàn trừu tượng

His social media posts were entirely abstract, focusing on art and philosophy.

Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy hoàn toàn trừu tượng, tập trung vào nghệ thuật và triết học.

Abstract (Verb)

ˈæbstɹækt
ˈæbstɹˌækt
01

(thông tục) tách biệt; để thảnh thơi.

(transitive) to separate; to disengage.

Ví dụ

She abstracted herself from the noisy party to find peace.

Cô tách mình ra khỏi bữa tiệc ồn ào để tìm sự bình yên.

He abstracted his thoughts from the crowd to focus on work.

Anh tách suy nghĩ của mình khỏi đám đông để tập trung vào công việc.

They abstracted their attention from distractions to engage in conversation.

Họ tách sự chú ý của mình khỏi những phiền nhiễu để bắt chuyện.

02

(thông tục) tóm tắt; rút ngắn lại; để biểu hiện.

(transitive) to summarize; to abridge; to epitomize.

Ví dụ

She abstracted the main points from the lengthy social study.

Cô tóm tắt những điểm chính từ nghiên cứu xã hội kéo dài.

He abstracts the essence of social issues in his research papers.

Ông tóm tắt bản chất của các vấn đề xã hội trong các tài liệu nghiên cứu của mình.

The professor often abstracts complex social theories for his students.

Giáo sư thường tóm tắt các lý thuyết xã hội phức tạp cho sinh viên của mình.

Dạng động từ của Abstract (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abstract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abstracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abstracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abstracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abstracting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abstract cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] To be honest, I am quite fond of art as I find it really and beautiful [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] To begin with, many occupations require workers to have more and general knowledge, which can only be gained through university teaching [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Abstract

Không có idiom phù hợp