Bản dịch của từ Abstract trong tiếng Việt

Abstract

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstract(Adjective)

ˈæbstrækt
ˈɑbˈstrækt
01

Tồn tại trong suy nghĩ hoặc như một ý tưởng, nhưng không có sự hiện hữu vật chất hay cụ thể.

Existing in thought or as an idea but not having a physical or concrete existence

Ví dụ
02

Khó hiểu, không rõ ràng hoặc không chính xác.

Difficult to understand not clear or definite

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc chỉ một ý tưởng, phẩm chất hoặc trạng thái thay vì một vật thể cụ thể.

Relating to or denoting an idea quality or state rather than a concrete object

Ví dụ

Abstract(Noun)

ˈæbstrækt
ˈɑbˈstrækt
01

Tồn tại trong ý nghĩ hoặc như một khái niệm nhưng không có sự hiện diện vật lý hoặc cụ thể.

An abstract work of art

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc chỉ một ý tưởng, phẩm chất hoặc trạng thái hơn là một vật thể cụ thể.

A summary of a text article or speech

Ví dụ
03

Khó hiểu, không rõ ràng hoặc xác định.

The quality of being abstract

Ví dụ

Abstract(Verb)

ˈæbstrækt
ˈɑbˈstrækt
01

Tồn tại trong suy nghĩ hoặc như một ý tưởng nhưng không có sự hiện hữu vật chất hay cụ thể.

To extract or remove something

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc chỉ về một ý tưởng, phẩm chất hoặc trạng thái thay vì một đối tượng cụ thể.

To summarize or make an abstract of

Ví dụ
03

Khó hiểu, không rõ ràng hoặc không xác định.

To consider theoretically

Ví dụ