Bản dịch của từ Summarize trong tiếng Việt

Summarize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summarize(Verb)

sˈʌmɚˌɑɪz
sˈʌməɹˌɑɪz
01

Đưa ra một tuyên bố ngắn gọn về những điểm chính của (cái gì đó)

Give a brief statement of the main points of (something)

Ví dụ

Dạng động từ của Summarize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Summarize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Summarized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Summarized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Summarizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Summarizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ