Bản dịch của từ Summarize trong tiếng Việt

Summarize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summarize (Verb)

sˈʌmɚˌɑɪz
sˈʌməɹˌɑɪz
01

Đưa ra một tuyên bố ngắn gọn về những điểm chính của (cái gì đó)

Give a brief statement of the main points of (something)

Ví dụ

She summarized the key findings of the social research report.

Cô ấy tóm tắt những điểm chính của báo cáo nghiên cứu xã hội.

The speaker will summarize the discussion on social media trends.

Người phát biểu sẽ tóm tắt cuộc thảo luận về xu hướng trên mạng xã hội.

The article summarizes the impact of social media on youth behavior.

Bài báo tóm tắt tác động của mạng xã hội đối với hành vi của thanh thiếu niên.

Dạng động từ của Summarize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Summarize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Summarized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Summarized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Summarizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Summarizing

Kết hợp từ của Summarize (Verb)

CollocationVí dụ

Summarize nicely

Tóm tắt một cách hay

The teacher asked us to summarize nicely our group project findings.

Giáo viên yêu cầu chúng tôi tóm tắt một cách rõ ràng kết quả dự án nhóm.

Summarize accurately

Tóm tắt đầy đủ

Many students summarize accurately the social issues in their essays.

Nhiều sinh viên tóm tắt chính xác các vấn đề xã hội trong bài viết.

Summarize well

Tóm tắt tốt

The report summarizes well the social issues in new york city.

Báo cáo tóm tắt tốt các vấn đề xã hội ở thành phố new york.

Summarize briefly

Tóm tắt ngắn gọn

The report will summarize briefly the social issues in our community.

Báo cáo sẽ tóm tắt ngắn gọn các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Summarize conveniently

Tóm tắt một cách tiện lợi

Social media helps us summarize conveniently our daily experiences.

Mạng xã hội giúp chúng ta tóm tắt thuận tiện những trải nghiệm hàng ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Summarize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] To aside from personal psychological factors, I believe that social difficulties and poverty can have a greater impact on crime rates [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] To the rising use of computers and mobile phones for communication has resulted in the decline of traditional reading habits and hindered the development of formal writing proficiency in young individuals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] To despite the fact that the rising use of computers and mobile phones for communication can result in poorer reading and writing skills, the benefits brought by those technologies should not be ignored [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Summarize

Không có idiom phù hợp