Bản dịch của từ Summarize trong tiếng Việt
Summarize
Summarize (Verb)
She summarized the key findings of the social research report.
Cô ấy tóm tắt những điểm chính của báo cáo nghiên cứu xã hội.
The speaker will summarize the discussion on social media trends.
Người phát biểu sẽ tóm tắt cuộc thảo luận về xu hướng trên mạng xã hội.
The article summarizes the impact of social media on youth behavior.
Bài báo tóm tắt tác động của mạng xã hội đối với hành vi của thanh thiếu niên.
Dạng động từ của Summarize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Summarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Summarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Summarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Summarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Summarizing |
Kết hợp từ của Summarize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Summarize nicely Tóm tắt một cách hay | The teacher asked us to summarize nicely our group project findings. Giáo viên yêu cầu chúng tôi tóm tắt một cách rõ ràng kết quả dự án nhóm. |
Summarize accurately Tóm tắt đầy đủ | Many students summarize accurately the social issues in their essays. Nhiều sinh viên tóm tắt chính xác các vấn đề xã hội trong bài viết. |
Summarize well Tóm tắt tốt | The report summarizes well the social issues in new york city. Báo cáo tóm tắt tốt các vấn đề xã hội ở thành phố new york. |
Summarize briefly Tóm tắt ngắn gọn | The report will summarize briefly the social issues in our community. Báo cáo sẽ tóm tắt ngắn gọn các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta. |
Summarize conveniently Tóm tắt một cách tiện lợi | Social media helps us summarize conveniently our daily experiences. Mạng xã hội giúp chúng ta tóm tắt thuận tiện những trải nghiệm hàng ngày. |
Họ từ
Từ "summarize" trong tiếng Anh có nghĩa là tóm tắt, trình bày những điểm chính hoặc ý nghĩa cốt lõi của một văn bản hoặc thông tin nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "summarize" là cách viết chuẩn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể kèm theo từ "summarise" với "s" thay vì "z". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình thức viết, không làm thay đổi ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng của từ.
Từ "summarize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "summarius", có nghĩa là "tóm tắt". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp sơ kỳ "sommaire", thể hiện khía cạnh khái quát và cốt lõi của thông tin. Trong tiếng Anh, "summarize" xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa tóm gọn thông tin, trình bày những điểm chính của một văn bản hoặc nội dung lớn. Sự phát triển này củng cố tầm quan trọng của việc cung cấp cái nhìn tổng quan một cách ngắn gọn và hiệu quả.
Từ "summarize" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải tóm tắt thông tin từ văn bản hoặc băng ghi âm. Trong tình huống học thuật, từ này thường gặp trong các báo cáo nghiên cứu, bài luận và khi trình bày ý tưởng, đòi hỏi khả năng cô đọng nội dung. Đặc biệt, "summarize" thể hiện kỹ năng tư duy phản biện và khả năng truyền đạt ý tưởng một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp