Bản dịch của từ Main trong tiếng Việt

Main

Adjective Noun [U/C]

Main (Adjective)

meɪn
meɪn
01

Chủ yếu, chính yếu.

Mainly, mainly.

Ví dụ

The main reason for his absence was a family emergency.

Lý do chính cho sự vắng mặt của anh ấy là trường hợp khẩn cấp của gia đình.

The main focus of the social event was to raise funds for charity.

Trọng tâm chính của sự kiện xã hội là để gây quỹ từ thiện.

She is the main organizer of the annual social gathering.

Cô ấy là người tổ chức chính của buổi họp mặt xã hội hàng năm.

02

Trưởng về quy mô hoặc tầm quan trọng.

Chief in size or importance.

Ví dụ

The main reason for the protest was unfair working conditions.

Lý do chính của cuộc biểu tình là điều kiện làm việc không công bằng.

The main issue in society today is income inequality.

Vấn đề chính trong xã hội ngày nay là bất bình đẳng thu nhập.

She is the main organizer of the charity event.

Cô ấy là người tổ chức chính của sự kiện từ thiện.

Dạng tính từ của Main (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Main

Chính

-

-

Main (Noun)

mˈein
mˈein
01

(trong trò chơi nguy hiểm) một số (5, 6, 7, 8 hoặc 9) được người chơi gọi ra trước khi ném xúc xắc.

(in the game of hazard) a number (5, 6, 7, 8, or 9) called by a player before dice are thrown.

Ví dụ

The player called 'main' before throwing the dice in hazard.

Người chơi gọi 'main' trước khi tung xúc xắc trong hazard.

In the game of hazard, 'main' can determine the outcome.

Trong trò chơi hazard, 'main' có thể quyết định kết quả.

The number 'main' is crucial for success in hazard.

Con số 'main' rất quan trọng để thành công trong hazard.

02

Đường ống chính dẫn nước hoặc khí đốt đến các tòa nhà hoặc dẫn nước thải từ chúng.

A principal pipe carrying water or gas to buildings, or taking sewage from them.

Ví dụ

The main in the city burst, causing a water shortage.

Ống chính trong thành phố vỡ, gây ra thiếu nước.

The old main needed repairs due to leaks in it.

Ống chính cũ cần sửa chữa do bị rò rỉ.

The main under the street got clogged with debris.

Ống chính dưới đường bị tắc bởi rác.

03

Trận đấu giữa các chú gà chọi.

A match between gamecocks.

Ví dụ

The main was intense at the cockfighting event.

Trận đấu chính gay cấn tại sự kiện đá gà.

The main ended with a clear winner in the competition.

Trận chính kết thúc với một người chiến thắng rõ ràng trong cuộc thi.

The main attracted a large crowd of spectators at the arena.

Trận đấu chính thu hút một đám đông lớn khán giả tại sân đấu.

04

Đại dương rộng mở.

The open ocean.

Ví dụ

The fishing boat sailed into the main to catch tuna.

Chiếc thuyền đánh cá đi vào biển lớn để bắt cá ngừ.

The main is vast and full of marine life.

Biển lớn rộng lớn và đầy động vật biển.

Many sailors fear the main due to its unpredictable nature.

Nhiều thủy thủ sợ biển lớn vì tính chất không thể đoán trước của nó.

05

Một con sông ở tây nam nước đức bắt nguồn từ phía bắc bavaria và chảy 500 km (310 dặm) về phía tây, qua frankfurt, để gặp sông rhine tại mainz.

A river of south-western germany which rises in northern bavaria and flows 500 km (310 miles) westwards, through frankfurt, to meet the river rhine at mainz.

Ví dụ

The Main river flows through Frankfurt before meeting the Rhine.

Sông Main chảy qua Frankfurt trước khi gặp sông Rhine.

Mainz is located at the confluence of the Main and Rhine rivers.

Mainz nằm ở nơi hợp lưu của sông Main và sông Rhine.

The Main river in Germany is approximately 500 kilometers long.

Sông Main ở Đức dài khoảng 500 km.

Dạng danh từ của Main (Noun)

SingularPlural

Main

Mains

Kết hợp từ của Main (Noun)

CollocationVí dụ

Burst main

Ống dẫn nước chính

The burst main caused water shortage in the neighborhood.

Ống chính bị vỡ gây thiếu nước trong khu phố.

Gas main

Ống dẫn khí đốt

The gas main exploded, causing a neighborhood evacuation.

Ống dẫn khí gas phát nổ, dẫn đến sơ tán khu phố.

Broken main

Hỏng chính

The broken main caused water shortage in the village.

Ống nước chính bị hỏng gây thiếu nước trong làng.

Cast-iron main

Ống ghếp bằng gang

The cast-iron main provided water to the entire neighborhood.

Ống chính bằng gang cung cấp nước cho cả khu phố.

Rising main

Ống dẫn nước chính

The rising main of the water supply system was repaired.

Ống chính của hệ thống cung cấp nước đã được sửa chữa.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Main cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] The reason for this visit was simple - we missed each other's company [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] The thing is to give them something they'll actually use and enjoy [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Summarize the information by selecting and reporting the features, and make comparisons where relevant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] There are two factors leading to the decision of delaying childbirth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Main

Main strength and awkwardness

mˈeɪn stɹˈɛŋkθ ənd ˈɔkwɚdnəs

Sức mạnh và sự vụng về

Great force; brute force.

His main strength lies in his ability to connect with people.

Sức mạnh chính của anh ấy nằm ở khả năng kết nối với mọi người.