Bản dịch của từ Main trong tiếng Việt
Main
Main (Adjective)
The main reason for his absence was a family emergency.
Lý do chính cho sự vắng mặt của anh ấy là trường hợp khẩn cấp của gia đình.
The main focus of the social event was to raise funds for charity.
Trọng tâm chính của sự kiện xã hội là để gây quỹ từ thiện.
She is the main organizer of the annual social gathering.
Cô ấy là người tổ chức chính của buổi họp mặt xã hội hàng năm.
Trưởng về quy mô hoặc tầm quan trọng.
Chief in size or importance.
The main reason for the protest was unfair working conditions.
Lý do chính của cuộc biểu tình là điều kiện làm việc không công bằng.
The main issue in society today is income inequality.
Vấn đề chính trong xã hội ngày nay là bất bình đẳng thu nhập.
She is the main organizer of the charity event.
Cô ấy là người tổ chức chính của sự kiện từ thiện.
Dạng tính từ của Main (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Main Chính | - | - |
Main (Noun)
The player called 'main' before throwing the dice in hazard.
Người chơi gọi 'main' trước khi tung xúc xắc trong hazard.
In the game of hazard, 'main' can determine the outcome.
Trong trò chơi hazard, 'main' có thể quyết định kết quả.
The number 'main' is crucial for success in hazard.
Con số 'main' rất quan trọng để thành công trong hazard.
The main in the city burst, causing a water shortage.
Ống chính trong thành phố vỡ, gây ra thiếu nước.
The old main needed repairs due to leaks in it.
Ống chính cũ cần sửa chữa do bị rò rỉ.
The main under the street got clogged with debris.
Ống chính dưới đường bị tắc bởi rác.
Trận đấu giữa các chú gà chọi.
A match between gamecocks.
The main was intense at the cockfighting event.
Trận đấu chính gay cấn tại sự kiện đá gà.
The main ended with a clear winner in the competition.
Trận chính kết thúc với một người chiến thắng rõ ràng trong cuộc thi.
The main attracted a large crowd of spectators at the arena.
Trận đấu chính thu hút một đám đông lớn khán giả tại sân đấu.
The fishing boat sailed into the main to catch tuna.
Chiếc thuyền đánh cá đi vào biển lớn để bắt cá ngừ.
The main is vast and full of marine life.
Biển lớn rộng lớn và đầy động vật biển.
Many sailors fear the main due to its unpredictable nature.
Nhiều thủy thủ sợ biển lớn vì tính chất không thể đoán trước của nó.
Một con sông ở tây nam nước đức bắt nguồn từ phía bắc bavaria và chảy 500 km (310 dặm) về phía tây, qua frankfurt, để gặp sông rhine tại mainz.
A river of south-western germany which rises in northern bavaria and flows 500 km (310 miles) westwards, through frankfurt, to meet the river rhine at mainz.
The Main river flows through Frankfurt before meeting the Rhine.
Sông Main chảy qua Frankfurt trước khi gặp sông Rhine.
Mainz is located at the confluence of the Main and Rhine rivers.
Mainz nằm ở nơi hợp lưu của sông Main và sông Rhine.
The Main river in Germany is approximately 500 kilometers long.
Sông Main ở Đức dài khoảng 500 km.
Dạng danh từ của Main (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Main | Mains |
Kết hợp từ của Main (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Burst main Ống dẫn nước chính | The burst main caused water shortage in the neighborhood. Ống chính bị vỡ gây thiếu nước trong khu phố. |
Gas main Ống dẫn khí đốt | The gas main exploded, causing a neighborhood evacuation. Ống dẫn khí gas phát nổ, dẫn đến sơ tán khu phố. |
Broken main Hỏng chính | The broken main caused water shortage in the village. Ống nước chính bị hỏng gây thiếu nước trong làng. |
Cast-iron main Ống ghếp bằng gang | The cast-iron main provided water to the entire neighborhood. Ống chính bằng gang cung cấp nước cho cả khu phố. |
Rising main Ống dẫn nước chính | The rising main of the water supply system was repaired. Ống chính của hệ thống cung cấp nước đã được sửa chữa. |
Họ từ
"Main" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là "chính" hoặc "quan trọng nhất". Từ này thường được dùng để chỉ điều gì đó là trọng tâm hoặc có ảnh hưởng lớn nhất trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh, “main” và trong tiếng Anh Mỹ cũng được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này trong các cấu trúc câu có thể khác nhau tùy vào văn phong của từng vùng miền.
Từ "main" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "main" và được xuất phát từ tiếng Latinh "manus", có nghĩa là "bàn tay". Ban đầu, thuật ngữ này diễn tả rõ ràng khả năng cầm nắm và kiểm soát. Theo thời gian, "main" đã phát triển ý nghĩa để chỉ những thứ quan trọng nhất hoặc chính yếu trong một bối cảnh nhất định. Sự chuyển biến này liên quan đến khái niệm "cái chính" hoặc "yếu tố cốt lõi", phản ánh sự kiểm soát và ảnh hưởng mà nó mang lại.
Từ "main" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ ý chính hoặc điểm nổi bật trong văn bản. Trong phần Viết, "main" đóng vai trò quan trọng trong việc xác định luận điểm chính của một bài luận. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các lĩnh vực học thuật, khi nhấn mạnh trọng tâm hoặc khía cạnh chính của vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp