Bản dịch của từ Open trong tiếng Việt
Open
Open (Verb)
Mở, mở rộng.
Open, expand.
He decided to open up about his struggles with anxiety.
Anh quyết định cởi mở về cuộc đấu tranh của mình với sự lo lắng.
The organization plans to open new community centers next year.
Tổ chức có kế hoạch mở các trung tâm cộng đồng mới vào năm tới.
They are eager to open their hearts to those in need.
Họ mong muốn mở rộng trái tim mình với những người đang cần giúp đỡ.
She opened the door to welcome the guests.
Cô mở cửa chào đón khách.
Let's open up our hearts to new friendships.
Hãy mở lòng đón nhận những tình bạn mới.
He opened the window to let in some fresh air.
Anh mở cửa sổ để đón chút không khí trong lành.
She opened up about her struggles with mental health.
Cô ấy đã chia sẻ về cuộc đấu tranh của mình với sức khỏe tâm thần.
The event will open with a speech from the mayor.
Sự kiện sẽ mở đầu bằng bài phát biểu của thị trưởng.
The new restaurant will open next week.
Nhà hàng mới sẽ khai trương vào tuần tới.
The new restaurant will open next week.
Nhà hàng mới sẽ khai trương vào tuần sau.
The library opens at 9 am every day.
Thư viện mở cửa lúc 9 giờ sáng hàng ngày.
The store opens its doors to customers at 10 am.
Cửa hàng mở cửa đón khách lúc 10 giờ sáng.
They decided to open a charity organization to help the homeless.
Họ quyết định mở một tổ chức từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư.
The group plans to open a community center for youth activities.
Nhóm dự định mở một trung tâm cộng đồng dành cho các hoạt động thanh thiếu niên.
She hopes to open a support group for mental health awareness.
Cô ấy hy vọng sẽ mở một nhóm hỗ trợ nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
She decided to open up about her struggles on social media.
Cô quyết định cởi mở về cuộc đấu tranh của mình trên mạng xã hội.
The organization aims to open new opportunities for underprivileged youth.
Tổ chức này nhằm mục đích mở ra những cơ hội mới cho những thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn.
The event will open doors for networking within the social sector.
Sự kiện này sẽ mở ra cánh cửa kết nối mạng trong lĩnh vực xã hội.
Phá vỡ đường dẫn của (mạch điện)
Break the conducting path of (an electric circuit)
He decided to open up about his struggles with mental health.
Anh quyết định cởi mở về cuộc đấu tranh của mình với sức khỏe tâm thần.
The charity event will open with a speech from the mayor.
Sự kiện từ thiện sẽ mở đầu bằng bài phát biểu của thị trưởng.
The new community center will open its doors to the public.
Trung tâm cộng đồng mới sẽ mở cửa cho công chúng.
Dạng động từ của Open (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Open |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opening |
Kết hợp từ của Open (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recently opened Mới mở | The recently opened community center offers free classes for all ages. Trung tâm cộng đồng vừa mở cửa cung cấp lớp học miễn phí cho mọi lứa tuổi. |
Newly opened Mới mở | The newly opened community center hosts various classes for residents. Trung tâm cộng đồng mới mở tổ chức nhiều lớp học cho cư dân. |
Open (Adjective)
She openly shared her opinions on social media.
Cô ấy đã công khai chia sẻ ý kiến của mình trên mạng xã hội.
The concert was open to the public.
Buổi hòa nhạc mở cửa cho công chúng.
He spoke clearly about the social issues.
Anh ấy nói rõ ràng về các vấn đề xã hội.
The open park provided a space for social gatherings.
Công viên mở cung cấp không gian cho các cuộc tụ họp xã hội.
The open invitation encouraged social interaction.
Lời mời cởi mở đã khuyến khích sự tương tác xã hội.
The open discussion fostered a sense of community.
Cuộc thảo luận cởi mở đã nuôi dưỡng ý thức cộng đồng.
The open park welcomed families for a picnic.
Công viên rộng mở chào đón các gia đình đi dã ngoại.
She left the door open to let in fresh air.
Cô ấy để cửa mở để đón không khí trong lành vào.
The open discussion led to better understanding among colleagues.
Cuộc thảo luận cởi mở khiến các đồng nghiệp hiểu nhau hơn.
The open discussion led to new ideas.
Cuộc thảo luận cởi mở đã dẫn đến những ý tưởng mới.
The open door welcomed everyone to the event.
Cánh cửa rộng mở chào đón mọi người đến với sự kiện.
She had an open heart towards helping those in need.
Cô ấy có tấm lòng rộng mở trong việc giúp đỡ những người gặp khó khăn.
(của một cơ sở kinh doanh, địa điểm giải trí, v.v.) tiếp nhận khách hàng hoặc du khách; sẵn sàng cho việc kinh doanh.
(of a business, place of entertainment, etc.) admitting customers or visitors; available for business.
The newly opened restaurant attracted many customers on its first day.
Nhà hàng mới khai trương đã thu hút nhiều khách hàng trong ngày đầu tiên.
The open park hosted a concert for the local community.
Công viên mở đã tổ chức một buổi hòa nhạc cho cộng đồng địa phương.
The open market welcomed vendors and shoppers every weekend.
Chợ mở chào đón những người bán hàng và người mua sắm vào mỗi cuối tuần.
Có sẵn miễn phí hoặc có thể truy cập được; không hạn chế.
Freely available or accessible; unrestricted.
Public libraries are open to everyone in the community.
Thư viện công cộng mở cửa cho tất cả mọi người trong cộng đồng.
The event is open to all social media influencers.
Sự kiện này dành cho tất cả những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The public park is open to visitors from dawn to dusk.
Công viên công cộng mở cửa đón du khách từ sáng đến tối.
Không che giấu suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình; thẳng thắn và giỏi giao tiếp.
Not concealing one's thoughts or feelings; frank and communicative.
She is very open about her opinions on social issues.
Cô ấy rất cởi mở về quan điểm của mình về các vấn đề xã hội.
John is known for being open and honest with his friends.
John nổi tiếng là người cởi mở và trung thực với bạn bè của mình.
In a society, being open and approachable can foster better relationships.
Trong xã hội, cởi mở và dễ gần có thể thúc đẩy các mối quan hệ tốt hơn.
The open discussion led to various opinions being shared.
Cuộc thảo luận mở dẫn đến nhiều ý kiến khác nhau được chia sẻ.
The open question sparked a lively debate among the group.
Câu hỏi mở đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong nhóm.
The open issue regarding the policy remains unresolved.
Vấn đề mở liên quan đến chính sách vẫn chưa được giải quyết.
The singer's open vowels made her voice sound warm and inviting.
Các nguyên âm mở của nữ ca sĩ khiến giọng cô nghe ấm áp và mời gọi.
In the open conversation, they freely shared their thoughts and feelings.
Trong cuộc trò chuyện cởi mở, họ thoải mái chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của mình.
His open demeanor made it easy for others to approach him.
Phong thái cởi mở của anh ấy khiến người khác dễ dàng tiếp cận anh ấy.
The open mic night encouraged new musicians to showcase their talent.
Đêm mở mic đã khuyến khích các nhạc sĩ mới thể hiện tài năng của mình.
The open discussion forum welcomed diverse opinions from all participants.
Diễn đàn thảo luận mở hoan nghênh những ý kiến đa dạng từ tất cả những người tham gia.
The open invitation to the community event attracted a large crowd.
Lời mời tham gia sự kiện cộng đồng cởi mở đã thu hút một lượng lớn khán giả.
(của mạch điện) bị đứt trên đường dẫn điện.
(of an electric circuit) having a break in the conducting path.
The open circuit caused a power outage in the neighborhood.
Mạch hở gây mất điện ở khu vực lân cận.
The social event was canceled due to an open circuit issue.
Sự kiện xã hội đã bị hủy do sự cố mạch hở.
The open connection was fixed by an electrician during the gathering.
Kết nối hở đã được thợ điện sửa chữa trong quá trình tụ tập.
Dạng tính từ của Open (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Open Mở | More open Mở hơn | Most open Mở nhiều nhất |
Kết hợp từ của Open (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide open Rộng mở | The community center's doors were wide open for all visitors. Cửa trung tâm cộng đồng mở rộng cho tất cả khách thăm. |
Very open Rất cởi mở | She is very open about her struggles with mental health. Cô ấy rất cởi mở về những vấn đề về sức khỏe tâm thần của mình. |
Slightly open Mở một chút | The door was slightly open during the social gathering. Cửa hơi mở trong buổi tụ tập xã hội. |
Fairly open Tương đối mở | The community center is fairly open to new members. Trung tâm cộng đồng khá mở cửa với các thành viên mới. |
Extremely open Cực kỳ cởi mở | The social media platform is extremely open to new users. Nền tảng truyền thông xã hội rất mở cửa đối với người dùng mới. |
Open (Noun)
Ngoài trời hoặc ở nông thôn.
Outdoors or in the countryside.
I love spending time in the open to connect with nature.
Tôi thích dành thời gian ngoài trời để kết nối với thiên nhiên.
The social event was held in the open under the stars.
Sự kiện xã hội được tổ chức ngoài trời dưới những vì sao.
The children played freely in the open during the picnic.
Bọn trẻ chơi đùa tự do ngoài trời trong chuyến dã ngoại.
Chức vô địch hoặc cuộc thi không có hạn chế về người có thể thi đấu.
A championship or competition with no restrictions on who may compete.
The local school organized an open chess tournament for all ages.
Trường học địa phương tổ chức giải cờ vua mở rộng dành cho mọi lứa tuổi.
The open mic night at the cafe welcomed singers of all abilities.
Đêm mic mở tại quán cà phê chào đón các ca sĩ thuộc mọi khả năng.
The art gallery held an open exhibition for emerging artists.
Phòng trưng bày nghệ thuật tổ chức triển lãm mở dành cho các nghệ sĩ mới nổi.
Sự đứt gãy ngẫu nhiên trên đường dẫn của dòng điện.
An accidental break in the conducting path for an electric current.
The open in the electrical circuit caused a power outage.
Hở mạch điện gây ra mất điện.
The technician fixed the open in the wiring quickly.
Kỹ thuật viên đã nhanh chóng sửa chữa hở mạch trong hệ thống dây điện.
The open in the system needed urgent attention.
Lỗi hở trong hệ thống cần được quan tâm khẩn cấp.
Họ từ
Từ "open" trong tiếng Anh có nghĩa là "mở" hoặc "không đóng", thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của một vật thể, chẳng hạn như cửa hoặc hộp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ âm, sự khác biệt có thể thấy ở cách phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm "o" tròn hơn, trong khi người Mỹ phát âm nhẹ nhàng hơn. "Open" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, động từ hoặc danh từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "open" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apertus", phần quá khứ phân từ của động từ "aperire", có nghĩa là "mở ra". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận sử dụng từ thế kỷ 14, với ý nghĩa ban đầu ám chỉ hành động mở cửa hoặc không gian vật lý. Qua thời gian, ý nghĩa của "open" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm trừu tượng như sự cởi mở về tư tưởng, tình cảm, hay thông tin. Sự phát triển này phản ánh khái niệm kết nối và khả năng tiếp cận trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "open" xuất hiện phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các bài hội thoại liên quan đến cảm xúc hoặc ý kiến. Trong phần Nói, thí sinh thường nhắc đến "open" để mô tả quan điểm cá nhân. Đối với phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt ý tưởng hoặc lập luận. Ngoài ra, "open" còn phổ biến trong các tình huống đời thường như hội thảo, tranh luận hoặc trong các bài viết học thuật về sự phát triển và triển khai ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp