Bản dịch của từ Open trong tiếng Việt
Open

Open(Verb)
Mở, mở rộng.
Open, expand.
Phá vỡ đường dẫn của (mạch điện)
Break the conducting path of (an electric circuit)
Dạng động từ của Open (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Open |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opening |
Open(Adjective)
(của một cơ sở kinh doanh, địa điểm giải trí, v.v.) tiếp nhận khách hàng hoặc du khách; sẵn sàng cho việc kinh doanh.
(of a business, place of entertainment, etc.) admitting customers or visitors; available for business.
Không che giấu suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình; thẳng thắn và giỏi giao tiếp.
Not concealing one's thoughts or feelings; frank and communicative.
Có sẵn miễn phí hoặc có thể truy cập được; không hạn chế.
Freely available or accessible; unrestricted.
(của mạch điện) bị đứt trên đường dẫn điện.
(of an electric circuit) having a break in the conducting path.
Dạng tính từ của Open (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Open Mở | More open Mở hơn | Most open Mở nhiều nhất |
Open(Noun)
Chức vô địch hoặc cuộc thi không có hạn chế về người có thể thi đấu.
A championship or competition with no restrictions on who may compete.
Sự đứt gãy ngẫu nhiên trên đường dẫn của dòng điện.
An accidental break in the conducting path for an electric current.

Ngoài trời hoặc ở nông thôn.
Outdoors or in the countryside.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "open" trong tiếng Anh có nghĩa là "mở" hoặc "không đóng", thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của một vật thể, chẳng hạn như cửa hoặc hộp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ âm, sự khác biệt có thể thấy ở cách phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm "o" tròn hơn, trong khi người Mỹ phát âm nhẹ nhàng hơn. "Open" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, động từ hoặc danh từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "open" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apertus", phần quá khứ phân từ của động từ "aperire", có nghĩa là "mở ra". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận sử dụng từ thế kỷ 14, với ý nghĩa ban đầu ám chỉ hành động mở cửa hoặc không gian vật lý. Qua thời gian, ý nghĩa của "open" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm trừu tượng như sự cởi mở về tư tưởng, tình cảm, hay thông tin. Sự phát triển này phản ánh khái niệm kết nối và khả năng tiếp cận trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "open" xuất hiện phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các bài hội thoại liên quan đến cảm xúc hoặc ý kiến. Trong phần Nói, thí sinh thường nhắc đến "open" để mô tả quan điểm cá nhân. Đối với phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt ý tưởng hoặc lập luận. Ngoài ra, "open" còn phổ biến trong các tình huống đời thường như hội thảo, tranh luận hoặc trong các bài viết học thuật về sự phát triển và triển khai ý tưởng.
Họ từ
Từ "open" trong tiếng Anh có nghĩa là "mở" hoặc "không đóng", thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của một vật thể, chẳng hạn như cửa hoặc hộp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ âm, sự khác biệt có thể thấy ở cách phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm "o" tròn hơn, trong khi người Mỹ phát âm nhẹ nhàng hơn. "Open" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, động từ hoặc danh từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "open" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apertus", phần quá khứ phân từ của động từ "aperire", có nghĩa là "mở ra". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận sử dụng từ thế kỷ 14, với ý nghĩa ban đầu ám chỉ hành động mở cửa hoặc không gian vật lý. Qua thời gian, ý nghĩa của "open" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm trừu tượng như sự cởi mở về tư tưởng, tình cảm, hay thông tin. Sự phát triển này phản ánh khái niệm kết nối và khả năng tiếp cận trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "open" xuất hiện phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các bài hội thoại liên quan đến cảm xúc hoặc ý kiến. Trong phần Nói, thí sinh thường nhắc đến "open" để mô tả quan điểm cá nhân. Đối với phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt ý tưởng hoặc lập luận. Ngoài ra, "open" còn phổ biến trong các tình huống đời thường như hội thảo, tranh luận hoặc trong các bài viết học thuật về sự phát triển và triển khai ý tưởng.
